Kết quả Bromley vs Newport County, 22h00 ngày 26/12
Kết quả Bromley vs Newport County
Đối đầu Bromley vs Newport County
Phong độ Bromley gần đây
Phong độ Newport County gần đây
-
Thứ năm, Ngày 26/12/202422:00
-
Bromley5Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.94+1
0.88O 2.75
0.95U 2.75
0.851
1.55X
4.202
5.50Hiệp 1-0.25
0.93+0.25
0.88O 1
0.98U 1
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bromley vs Newport County
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 22
-
Bromley vs Newport County: Diễn biến chính
-
27'Omar Sowunmi (Assist:Cameron Congreve) nbsp;1-0
-
35'Callum Reynolds (Assist:Ben Thompson) nbsp;2-0
-
53'Michael Cheek (Assist:Callum Reynolds) nbsp;3-0
-
59'3-0nbsp;Jamie Miley
nbsp;Cameron Antwi -
59'3-0nbsp;Luke Jephcott
nbsp;Kyle Hudlin -
59'3-0nbsp;Kai Whitmore
nbsp;Michael Spellman -
70'Jude Arthurs nbsp;4-0
-
72'4-1nbsp;Kieron Evans (Assist:Bobby Kamwa)
-
77'Levi Amantchi nbsp;
Michael Cheek nbsp;4-1 -
77'4-1nbsp;Oliver Greaves
nbsp;Bryn Morris -
79'4-2nbsp;Kai Whitmore (Assist:Shane Daniel McLoughlin)
-
87'Lewis Leigh nbsp;
Cameron Congreve nbsp;4-2 -
90'Olufela Olomola nbsp;
Corey Whitely nbsp;4-2 -
90'Ben Thompson nbsp;5-2
-
Bromley vs Newport County: Đội hình chính và dự bị
-
Bromley4-2-3-11Grant Smith30Idris Odutayo2Callum Reynolds5Omar Sowunmi16Kamarl Grant32Ben Thompson20Jude Arthurs22Cameron Congreve18Corey Whitely25Daniel Imray9Michael Cheek7Bobby Kamwa25Kyle Hudlin21Michael Spellman11Cameron Antwi17Kieron Evans8Bryn Morris19Shane Daniel McLoughlin6Ciaran Brennan4Matthew Baker3Anthony Driscoll-Glennon1Nick Townsend
- Đội hình dự bị
-
29Olufela Olomola19Levi Amantchi8Lewis Leigh17Byron Webster12Sam Long3Ayodeji Elerewe44Josh ThomasOliver Greaves 10Jamie Miley 16Luke Jephcott 31Kai Whitmore 14James Clarke 5Kyle Jameson 23Jacob Carney 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Graham Coughlan
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Bromley vs Newport County: Số liệu thống kê
-
BromleyNewport County
-
10Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút6
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút1
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút Phạt15
-
nbsp;nbsp;
-
26%Kiểm soát bóng74%
-
nbsp;nbsp;
-
31%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)69%
-
nbsp;nbsp;
-
179Số đường chuyền522
-
nbsp;nbsp;
-
59%Chuyền chính xác85%
-
nbsp;nbsp;
-
15Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
4Việt vị5
-
nbsp;nbsp;
-
54Đánh đầu30
-
nbsp;nbsp;
-
22Đánh đầu thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
9Rê bóng thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
20Ném biên16
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
9Cản phá thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
1Thử thách1
-
nbsp;nbsp;
-
3Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
22Long pass24
-
nbsp;nbsp;
-
72Pha tấn công83
-
nbsp;nbsp;
-
49Tấn công nguy hiểm36
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 25 | 18 | 4 | 3 | 52 | 23 | 29 | 58 | T T T T T T |
2 | Crewe Alexandra | 26 | 12 | 10 | 4 | 34 | 22 | 12 | 46 | B H T T H T |
3 | Port Vale | 26 | 12 | 8 | 6 | 32 | 27 | 5 | 44 | H B B H T T |
4 | AFC Wimbledon | 24 | 13 | 4 | 7 | 37 | 19 | 18 | 43 | T B H T T T |
5 | Notts County | 25 | 12 | 7 | 6 | 41 | 26 | 15 | 43 | T T T B T T |
6 | Doncaster Rovers | 26 | 12 | 7 | 7 | 36 | 30 | 6 | 43 | T B H T B T |
7 | Salford City | 25 | 12 | 6 | 7 | 29 | 21 | 8 | 42 | T T T T T B |
8 | Bradford City | 25 | 11 | 8 | 6 | 34 | 27 | 7 | 41 | B T T H T T |
9 | Grimsby Town | 26 | 12 | 2 | 12 | 37 | 41 | -4 | 38 | B T T B B H |
10 | Chesterfield | 25 | 9 | 8 | 8 | 39 | 30 | 9 | 35 | T T B B B H |
11 | Bromley | 25 | 8 | 10 | 7 | 35 | 31 | 4 | 34 | T T H T B B |
12 | Milton Keynes Dons | 25 | 10 | 4 | 11 | 39 | 37 | 2 | 34 | B H T B B B |
13 | Fleetwood Town | 24 | 8 | 9 | 7 | 32 | 29 | 3 | 33 | B T H B T T |
14 | Colchester United | 26 | 6 | 13 | 7 | 29 | 28 | 1 | 31 | T H B B T H |
15 | Cheltenham Town | 25 | 8 | 7 | 10 | 34 | 38 | -4 | 31 | T H T B H B |
16 | Gillingham | 24 | 9 | 3 | 12 | 22 | 25 | -3 | 30 | T H B B B B |
17 | Harrogate Town | 27 | 8 | 5 | 14 | 23 | 37 | -14 | 29 | B H B T T H |
18 | Barrow | 25 | 7 | 7 | 11 | 23 | 28 | -5 | 28 | T B H H B B |
19 | Swindon Town | 27 | 6 | 10 | 11 | 33 | 41 | -8 | 28 | H H T B H T |
20 | Newport County | 24 | 7 | 5 | 12 | 32 | 43 | -11 | 26 | H T B B B B |
21 | Accrington Stanley | 24 | 6 | 7 | 11 | 32 | 43 | -11 | 25 | H B B T T B |
22 | Tranmere Rovers | 25 | 6 | 7 | 12 | 18 | 39 | -21 | 25 | B H B T B B |
23 | Morecambe | 25 | 5 | 5 | 15 | 22 | 40 | -18 | 20 | B B T B T B |
24 | Carlisle United | 25 | 4 | 6 | 15 | 19 | 39 | -20 | 18 | H B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh