Kết quả Bromley vs Swindon Town, 19h30 ngày 29/12
-
Chủ nhật, Ngày 29/12/202419:30
-
Bromley 21Swindon Town 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.94+0.5
0.88O 2.75
0.95U 2.75
0.851
2.30X
3.402
2.75Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.79O 1
0.74U 1
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bromley vs Swindon Town
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 23
-
Bromley vs Swindon Town: Diễn biến chính
-
20'0-0Nnamdi Ofoborh
-
28'0-0Gavin Kilkenny
-
38'0-0Rosarie Longelo
-
53'Olufela Olomola nbsp;
Cameron Congreve nbsp;0-0 -
62'0-0nbsp;Harry Smith
nbsp;Paul Glatzel -
62'0-0nbsp;Ollie Clarke
nbsp;Gavin Kilkenny -
67'0-0Ollie Clarke
-
69'Omar Sowunmi (Assist:Idris Odutayo) nbsp;1-0
-
72'1-1nbsp;Rosarie Longelo (Assist:Nnamdi Ofoborh)
-
77'1-1nbsp;Joel Cotterill
nbsp;Daniel Butterworth -
79'Lewis Leigh nbsp;
Jude Arthurs nbsp;1-1 -
80'Kamarl Grant1-1
-
83'1-1nbsp;Kabongo Tshimanga
nbsp;Aaron Drinan -
85'Omar Sowunmi1-1
-
90'Josh Thomas nbsp;
Callum Reynolds nbsp;1-1
-
Bromley vs Swindon Town: Đội hình chính và dự bị
-
Bromley4-2-3-11Grant Smith30Idris Odutayo2Callum Reynolds5Omar Sowunmi16Kamarl Grant32Ben Thompson20Jude Arthurs22Cameron Congreve18Corey Whitely25Daniel Imray9Michael Cheek9Paul Glatzel23Aaron Drinan18Gavin Kilkenny6Nnamdi Ofoborh22Daniel Butterworth2Tunmise Sobowale5Will Wright4Ryan Delaney34Billy Kirkman14Rosarie Longelo12Daniel Barden
- Đội hình dự bị
-
29Olufela Olomola8Lewis Leigh44Josh Thomas17Byron Webster19Levi Amantchi12Sam Long3Ayodeji ElereweOllie Clarke 8Joel Cotterill 7Harry Smith 10Kabongo Tshimanga 21Jack Bycroft 1George Cox 27Jaxon Brown 35
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michael Flynn
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Bromley vs Swindon Town: Số liệu thống kê
-
BromleySwindon Town
-
4Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút17
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài10
-
nbsp;nbsp;
-
5Cản sút4
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt14
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
nbsp;nbsp;
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
nbsp;nbsp;
-
247Số đường chuyền279
-
nbsp;nbsp;
-
53%Chuyền chính xác56%
-
nbsp;nbsp;
-
14Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
107Đánh đầu83
-
nbsp;nbsp;
-
54Đánh đầu thành công41
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua0
-
nbsp;nbsp;
-
19Rê bóng thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
27Ném biên36
-
nbsp;nbsp;
-
19Cản phá thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
0Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
25Long pass13
-
nbsp;nbsp;
-
94Pha tấn công109
-
nbsp;nbsp;
-
62Tấn công nguy hiểm30
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 25 | 18 | 4 | 3 | 52 | 23 | 29 | 58 | T T T T T T |
2 | Crewe Alexandra | 26 | 12 | 10 | 4 | 34 | 22 | 12 | 46 | B H T T H T |
3 | Port Vale | 26 | 12 | 8 | 6 | 32 | 27 | 5 | 44 | H B B H T T |
4 | AFC Wimbledon | 24 | 13 | 4 | 7 | 37 | 19 | 18 | 43 | T B H T T T |
5 | Notts County | 25 | 12 | 7 | 6 | 41 | 26 | 15 | 43 | T T T B T T |
6 | Doncaster Rovers | 26 | 12 | 7 | 7 | 36 | 30 | 6 | 43 | T B H T B T |
7 | Salford City | 25 | 12 | 6 | 7 | 29 | 21 | 8 | 42 | T T T T T B |
8 | Bradford City | 25 | 11 | 8 | 6 | 34 | 27 | 7 | 41 | B T T H T T |
9 | Grimsby Town | 26 | 12 | 2 | 12 | 37 | 41 | -4 | 38 | B T T B B H |
10 | Chesterfield | 25 | 9 | 8 | 8 | 39 | 30 | 9 | 35 | T T B B B H |
11 | Bromley | 25 | 8 | 10 | 7 | 35 | 31 | 4 | 34 | T T H T B B |
12 | Milton Keynes Dons | 25 | 10 | 4 | 11 | 39 | 37 | 2 | 34 | B H T B B B |
13 | Fleetwood Town | 24 | 8 | 9 | 7 | 32 | 29 | 3 | 33 | B T H B T T |
14 | Colchester United | 26 | 6 | 13 | 7 | 29 | 28 | 1 | 31 | T H B B T H |
15 | Cheltenham Town | 25 | 8 | 7 | 10 | 34 | 38 | -4 | 31 | T H T B H B |
16 | Gillingham | 24 | 9 | 3 | 12 | 22 | 25 | -3 | 30 | T H B B B B |
17 | Harrogate Town | 27 | 8 | 5 | 14 | 23 | 37 | -14 | 29 | B H B T T H |
18 | Barrow | 25 | 7 | 7 | 11 | 23 | 28 | -5 | 28 | T B H H B B |
19 | Swindon Town | 27 | 6 | 10 | 11 | 33 | 41 | -8 | 28 | H H T B H T |
20 | Newport County | 24 | 7 | 5 | 12 | 32 | 43 | -11 | 26 | H T B B B B |
21 | Accrington Stanley | 24 | 6 | 7 | 11 | 32 | 43 | -11 | 25 | H B B T T B |
22 | Tranmere Rovers | 25 | 6 | 7 | 12 | 18 | 39 | -21 | 25 | B H B T B B |
23 | Morecambe | 25 | 5 | 5 | 15 | 22 | 40 | -18 | 20 | B B T B T B |
24 | Carlisle United | 25 | 4 | 6 | 15 | 19 | 39 | -20 | 18 | H B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh