Kết quả Chesterfield vs Milton Keynes Dons, 22h00 ngày 01/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 24

  • Chesterfield vs Milton Keynes Dons: Diễn biến chính

  • 14'
    0-0
    Ellis Harrison
  • 18'
    0-1
    goalnbsp;Callum Hendry (Assist:Liam Kelly)
  • 44'
    0-2
    goalnbsp;Joe White (Assist:Joseph Tomlinson)
  • 45'
    Armando Dobra
    0-2
  • 51'
    Liam Mandeville
    0-2
  • 58'
    0-2
    Luke Offord
  • 64'
    0-2
    nbsp;Scott Hogan
    nbsp;Ellis Harrison
  • 64'
    0-2
    nbsp;Connor Lemonheigh-Evans
    nbsp;Callum Hendry
  • 65'
    Ryan Colclough nbsp;
    Kane Drummond nbsp;
    0-2
  • 72'
    0-2
    nbsp;Thomas Carroll
    nbsp;Joe White
  • 75'
    0-2
    Aaron Nemane
  • 76'
    Darren Oldaker goalnbsp;
    1-2
  • 80'
    1-2
    nbsp;Jordan Williams
    nbsp;Liam Kelly
  • 84'
    Tim Akinola nbsp;
    Branden Horton nbsp;
    1-2
  • 90'
    1-2
    Sam Sherring
  • 90'
    Ryan Colclough
    1-2
  • Chesterfield vs Milton Keynes Dons: Đội hình chính và dự bị

  • Chesterfield4-1-4-1
    1
    Max Thompson
    3
    Branden Horton
    5
    Jamie Grimes
    4
    Tom Naylor
    2
    Ryheem Sheckleford
    8
    Darren Oldaker
    15
    Bailey Hobson
    17
    Armando Dobra
    7
    Liam Mandeville
    24
    Dilan Markanday
    31
    Kane Drummond
    22
    Callum Hendry
    9
    Ellis Harrison
    8
    Alex Gilbey
    16
    Aaron Nemane
    27
    Joe White
    10
    Liam Kelly
    14
    Joseph Tomlinson
    17
    Luke Offord
    26
    Nico Lawrence
    5
    Sam Sherring
    1
    Tom McGill
    Milton Keynes Dons3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 18James Berry-McNally
    11Ryan Colclough
    13John Fleck
    6Harvey Araujo
    23Ryan Boot
    16Tim Akinola
    40Connor Cook
    Scott Hogan 29
    Brooklyn Ilunga 21
    Charlie Waller 35
    Thomas Carroll 28
    Craig MacGillivray 15
    Connor Lemonheigh-Evans 24
    Jordan Williams 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Paul Cook
    Graham Alexander
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Chesterfield vs Milton Keynes Dons: Số liệu thống kê

  • Chesterfield
    Milton Keynes Dons
  • 8
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 427
    Số đường chuyền
    351
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78%
    Chuyền chính xác
    71%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Đánh đầu
    56
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Đánh đầu thành công
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Ném biên
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Cản phá thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Long pass
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 105
    Pha tấn công
    107
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60
    Tấn công nguy hiểm
    34
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Walsall 25 18 4 3 52 23 29 58 T T T T T T
2 Crewe Alexandra 26 12 10 4 34 22 12 46 B H T T H T
3 Port Vale 26 12 8 6 32 27 5 44 H B B H T T
4 AFC Wimbledon 24 13 4 7 37 19 18 43 T B H T T T
5 Notts County 25 12 7 6 41 26 15 43 T T T B T T
6 Doncaster Rovers 26 12 7 7 36 30 6 43 T B H T B T
7 Salford City 25 12 6 7 29 21 8 42 T T T T T B
8 Bradford City 25 11 8 6 34 27 7 41 B T T H T T
9 Grimsby Town 26 12 2 12 37 41 -4 38 B T T B B H
10 Chesterfield 25 9 8 8 39 30 9 35 T T B B B H
11 Bromley 25 8 10 7 35 31 4 34 T T H T B B
12 Milton Keynes Dons 25 10 4 11 39 37 2 34 B H T B B B
13 Fleetwood Town 24 8 9 7 32 29 3 33 B T H B T T
14 Colchester United 26 6 13 7 29 28 1 31 T H B B T H
15 Cheltenham Town 25 8 7 10 34 38 -4 31 T H T B H B
16 Gillingham 24 9 3 12 22 25 -3 30 T H B B B B
17 Harrogate Town 27 8 5 14 23 37 -14 29 B H B T T H
18 Barrow 25 7 7 11 23 28 -5 28 T B H H B B
19 Swindon Town 27 6 10 11 33 41 -8 28 H H T B H T
20 Newport County 24 7 5 12 32 43 -11 26 H T B B B B
21 Accrington Stanley 24 6 7 11 32 43 -11 25 H B B T T B
22 Tranmere Rovers 25 6 7 12 18 39 -21 25 B H B T B B
23 Morecambe 25 5 5 15 22 40 -18 20 B B T B T B
24 Carlisle United 25 4 6 15 19 39 -20 18 H B T B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation