Kết quả Gillingham vs Salford City, 22h00 ngày 07/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 19

  • Gillingham vs Salford City: Diễn biến chính

  • 25'
    0-0
    Matthew Lund
  • 35'
    Jack Nolan nbsp;
    Joseph Gbode nbsp;
    0-0
  • 48'
    Jayden Clarke (Assist:Max Clark) goalnbsp;
    1-0
  • 54'
    1-0
    nbsp;Kylian Kouassi
    nbsp;Benjamin Woodburn
  • 65'
    Remeao Hutton nbsp;
    Josh Andrews nbsp;
    1-0
  • 73'
    1-0
    Curtis Tilt
  • 73'
    Jayden Clarke
    1-0
  • 74'
    1-0
    nbsp;Conor McAleny
    nbsp;Haji Mnoga
  • 77'
    Jonathan Williams nbsp;
    Jayden Clarke nbsp;
    1-0
  • 90'
    Bradley Dack nbsp;
    Elliott Nevitt nbsp;
    1-0
  • 90'
    Shadrach Ogie nbsp;
    Harry Webster nbsp;
    1-0
  • 90'
    Robbie McKenzie
    1-0
  • Gillingham vs Salford City: Đội hình chính và dự bị

  • Gillingham4-4-2
    1
    Glenn Morris
    3
    Max Clark
    5
    Max Ehmer
    4
    Conor Masterson
    40
    Harry Webster
    29
    Joseph Gbode
    6
    Ethan Coleman
    14
    Robbie McKenzie
    17
    Jayden Clarke
    20
    Elliott Nevitt
    9
    Josh Andrews
    14
    Benjamin Woodburn
    9
    Cole Stockton
    19
    Haji Mnoga
    8
    Matthew Lund
    4
    Ossama Ashley
    6
    Tyrese Fornah
    10
    Kelly NMai
    2
    Thomas Edwards
    16
    Curtis Tilt
    29
    Luke Garbutt
    13
    Matt Young
    Salford City3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 22Shadrach Ogie
    2Remeao Hutton
    7Jack Nolan
    23Bradley Dack
    10Jonathan Williams
    11Aaron Rowe
    13Luca Ashby-Hammond
    Conor McAleny 18
    Kylian Kouassi 27
    Stephan Negru 5
    Kevin Berkoe 3
    Junior Luamba 22
    Jamie Jones 1
    Jon Taylor 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Neil Harris
    Neil Wood
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Gillingham vs Salford City: Số liệu thống kê

  • Gillingham
    Salford City
  • 1
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32%
    Kiểm soát bóng
    68%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    67%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 236
    Số đường chuyền
    498
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Chuyền chính xác
    79%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Đánh đầu
    37
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Đánh đầu thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Ném biên
    32
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36
    Cản phá thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Long pass
    55
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81
    Pha tấn công
    150
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Tấn công nguy hiểm
    55
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Walsall 25 18 4 3 52 23 29 58 T T T T T T
2 Crewe Alexandra 26 12 10 4 34 22 12 46 B H T T H T
3 Port Vale 26 12 8 6 32 27 5 44 H B B H T T
4 AFC Wimbledon 24 13 4 7 37 19 18 43 T B H T T T
5 Notts County 25 12 7 6 41 26 15 43 T T T B T T
6 Doncaster Rovers 26 12 7 7 36 30 6 43 T B H T B T
7 Salford City 25 12 6 7 29 21 8 42 T T T T T B
8 Bradford City 25 11 8 6 34 27 7 41 B T T H T T
9 Grimsby Town 26 12 2 12 37 41 -4 38 B T T B B H
10 Chesterfield 25 9 8 8 39 30 9 35 T T B B B H
11 Bromley 25 8 10 7 35 31 4 34 T T H T B B
12 Milton Keynes Dons 25 10 4 11 39 37 2 34 B H T B B B
13 Fleetwood Town 24 8 9 7 32 29 3 33 B T H B T T
14 Colchester United 26 6 13 7 29 28 1 31 T H B B T H
15 Cheltenham Town 25 8 7 10 34 38 -4 31 T H T B H B
16 Gillingham 24 9 3 12 22 25 -3 30 T H B B B B
17 Harrogate Town 27 8 5 14 23 37 -14 29 B H B T T H
18 Barrow 25 7 7 11 23 28 -5 28 T B H H B B
19 Swindon Town 27 6 10 11 33 41 -8 28 H H T B H T
20 Newport County 24 7 5 12 32 43 -11 26 H T B B B B
21 Accrington Stanley 24 6 7 11 32 43 -11 25 H B B T T B
22 Tranmere Rovers 25 6 7 12 18 39 -21 25 B H B T B B
23 Morecambe 25 5 5 15 22 40 -18 20 B B T B T B
24 Carlisle United 25 4 6 15 19 39 -20 18 H B T B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation