Kết quả Grimsby Town vs Gillingham, 02h45 ngày 29/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 29

  • Grimsby Town vs Gillingham: Diễn biến chính

  • 35'
    0-1
    Doug Tharme(OW)
  • 56'
    0-1
    Nelson Khumbeni
  • 58'
    0-1
    nbsp;Thimothee Dieng
    nbsp;Nelson Khumbeni
  • 65'
    Jayden Luker nbsp;
    Charles Vernam nbsp;
    0-1
  • 69'
    0-1
    Armani Little
  • 79'
    Justin Obikwu nbsp;
    Curtis Thompson nbsp;
    0-1
  • 80'
    0-1
    nbsp;Oliver Hawkins
    nbsp;Jack Nolan
  • 81'
    0-1
    nbsp;Bradley Dack
    nbsp;Asher Agbinone
  • 90'
    0-1
    nbsp;Jonathan Williams
    nbsp;Sam Gale
  • 90'
    Danny Rose (Assist:Kieran Green) goalnbsp;
    1-1
  • 90'
    Matty Carson nbsp;
    George McEachran nbsp;
    1-1
  • Grimsby Town vs Gillingham: Đội hình chính và dự bị

  • Grimsby Town4-2-3-1
    1
    Jordan Wright
    30
    Evan Khouri
    24
    Doug Tharme
    5
    Harvey Rodgers
    2
    Lewis Cass
    20
    George McEachran
    6
    Curtis Thompson
    10
    Charles Vernam
    4
    Kieran Green
    11
    Jason Dadi Svanthorsson
    32
    Danny Rose
    29
    Joseph Gbode
    7
    Jack Nolan
    16
    Nelson Khumbeni
    8
    Armani Little
    28
    Asher Agbinone
    14
    Robbie McKenzie
    2
    Remeao Hutton
    30
    Sam Gale
    5
    Max Ehmer
    22
    Shadrach Ogie
    1
    Glenn Morris
    Gillingham4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 8Jayden Luker
    9Justin Obikwu
    3Matty Carson
    41Auton
    17Cameron McJannett
    21Tyrell Warren
    16Callum Ainley
    Thimothee Dieng 38
    Oliver Hawkins 12
    Bradley Dack 23
    Jonathan Williams 10
    Jake Turner 25
    Max Clark 3
    Jayden Clarke 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Paul Hurst
    Neil Harris
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Grimsby Town vs Gillingham: Số liệu thống kê

  • Grimsby Town
    Gillingham
  • 2
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 397
    Số đường chuyền
    279
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68%
    Chuyền chính xác
    62%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72
    Đánh đầu
    71
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36
    Đánh đầu thành công
    36
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38
    Ném biên
    39
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Cản phá thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Thử thách
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Long pass
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 115
    Pha tấn công
    105
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    44
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Walsall 28 18 5 5 54 30 24 59 T T T B B H
2 Doncaster Rovers 29 15 7 7 42 32 10 52 T B T T T T
3 Notts County 28 14 8 6 45 28 17 50 B T T H T T
4 AFC Wimbledon 27 14 6 7 39 20 19 48 T T T H H T
5 Crewe Alexandra 29 12 12 5 36 25 11 48 T H T B H H
6 Port Vale 28 13 9 6 35 29 6 48 B H T T H T
7 Bradford City 28 13 8 7 38 28 10 47 H T T T T B
8 Salford City 28 12 8 8 33 26 7 44 T T B B H H
9 Grimsby Town 29 13 3 13 40 45 -5 42 B B H B H T
10 Chesterfield 28 10 9 9 43 32 11 39 B B H H T B
11 Milton Keynes Dons 28 11 5 12 42 40 2 38 B B B H T B
12 Cheltenham Town 28 10 8 10 37 39 -2 38 B H B T H T
13 Colchester United 28 8 13 7 33 29 4 37 B B T H T T
14 Swindon Town 30 9 10 11 43 44 -1 37 B H T T T T
15 Fleetwood Town 27 9 9 9 37 35 2 36 B T T B T B
16 Bromley 28 8 11 9 36 37 -1 35 T B B H B B
17 Gillingham 27 9 5 13 25 29 -4 32 B B B H H B
18 Barrow 28 8 7 13 27 32 -5 31 H B B T B B
19 Newport County 27 8 6 13 35 46 -11 30 B B B B H T
20 Harrogate Town 30 8 6 16 25 41 -16 30 T T H B B H
21 Accrington Stanley 27 7 8 12 34 45 -11 29 T T B T H B
22 Tranmere Rovers 28 6 8 14 21 46 -25 26 T B B H B B
23 Morecambe 28 6 5 17 26 44 -18 23 B T B B B T
24 Carlisle United 28 5 6 17 22 46 -24 21 B B B T B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation