Kết quả Milton Keynes Dons vs Crewe Alexandra, 22h00 ngày 29/12
Kết quả Milton Keynes Dons vs Crewe Alexandra
Đối đầu Milton Keynes Dons vs Crewe Alexandra
Phong độ Milton Keynes Dons gần đây
Phong độ Crewe Alexandra gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/12/202422:00
-
Crewe Alexandra 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.02+0.5
0.80O 2.5
0.91U 2.5
0.831
2.05X
3.502
3.40Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.70O 0.5
0.36U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Milton Keynes Dons vs Crewe Alexandra
-
Sân vận động: Stadium MK
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 23
-
Milton Keynes Dons vs Crewe Alexandra: Diễn biến chính
-
9'Joe White (Assist:Liam Kelly) nbsp;1-0
-
49'Sam Sherring1-0
-
56'1-1nbsp;Jamie Knight-Lebel
-
62'1-1Max Conway
-
63'Callum Hendry nbsp;
Joe White nbsp;1-1 -
74'Ellis Harrison nbsp;
Joseph Tomlinson nbsp;1-1 -
75'Alex Gilbey1-1
-
79'1-1nbsp;Christopher Long
nbsp;Matus Holicek -
82'Scott Hogan1-1
-
85'Thomas Carroll nbsp;
Liam Kelly nbsp;1-1 -
88'1-1Jamie Knight-Lebel
-
89'1-1nbsp;Jack Powell
nbsp;Max Conway -
89'1-1nbsp;Charlie Finney
nbsp;Max Sanders -
89'1-1nbsp;Owen Lunt
nbsp;Shilow Tracey
-
Milton Keynes Dons vs Crewe Alexandra: Đội hình chính và dự bị
-
Milton Keynes Dons3-4-2-11Tom McGill5Sam Sherring26Nico Lawrence17Luke Offord14Joseph Tomlinson20Kane Thompson Sommers10Liam Kelly16Aaron Nemane8Alex Gilbey27Joe White29Scott Hogan10Shilow Tracey9Omar Bogle2Ryan Cooney17Matus Holicek6Max Sanders11Joel Tabiner25Max Conway3Jamie Knight-Lebel5Mickey Demetriou4Zac Williams12Filip Marschall
- Đội hình dự bị
-
28Thomas Carroll22Callum Hendry9Ellis Harrison35Charlie Waller15Craig MacGillivray24Connor Lemonheigh-Evans6Jordan WilliamsCharlie Finney 24Christopher Long 7Jack Powell 23Owen Lunt 19Lewis Billington 28Tom Booth 1James Connolly 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Graham AlexanderLee Bell
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Milton Keynes Dons vs Crewe Alexandra: Số liệu thống kê
-
Milton Keynes DonsCrewe Alexandra
-
4Phạt góc9
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút5
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
6Cản sút0
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt16
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
nbsp;nbsp;
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
nbsp;nbsp;
-
486Số đường chuyền324
-
nbsp;nbsp;
-
82%Chuyền chính xác77%
-
nbsp;nbsp;
-
16Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
41Đánh đầu39
-
nbsp;nbsp;
-
25Đánh đầu thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
14Rê bóng thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn2
-
nbsp;nbsp;
-
16Ném biên18
-
nbsp;nbsp;
-
14Cản phá thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
4Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
10Long pass18
-
nbsp;nbsp;
-
107Pha tấn công88
-
nbsp;nbsp;
-
34Tấn công nguy hiểm49
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 25 | 18 | 4 | 3 | 52 | 23 | 29 | 58 | T T T T T T |
2 | Crewe Alexandra | 26 | 12 | 10 | 4 | 34 | 22 | 12 | 46 | B H T T H T |
3 | Port Vale | 26 | 12 | 8 | 6 | 32 | 27 | 5 | 44 | H B B H T T |
4 | AFC Wimbledon | 24 | 13 | 4 | 7 | 37 | 19 | 18 | 43 | T B H T T T |
5 | Notts County | 25 | 12 | 7 | 6 | 41 | 26 | 15 | 43 | T T T B T T |
6 | Doncaster Rovers | 26 | 12 | 7 | 7 | 36 | 30 | 6 | 43 | T B H T B T |
7 | Salford City | 25 | 12 | 6 | 7 | 29 | 21 | 8 | 42 | T T T T T B |
8 | Bradford City | 25 | 11 | 8 | 6 | 34 | 27 | 7 | 41 | B T T H T T |
9 | Grimsby Town | 26 | 12 | 2 | 12 | 37 | 41 | -4 | 38 | B T T B B H |
10 | Chesterfield | 25 | 9 | 8 | 8 | 39 | 30 | 9 | 35 | T T B B B H |
11 | Bromley | 25 | 8 | 10 | 7 | 35 | 31 | 4 | 34 | T T H T B B |
12 | Milton Keynes Dons | 25 | 10 | 4 | 11 | 39 | 37 | 2 | 34 | B H T B B B |
13 | Fleetwood Town | 24 | 8 | 9 | 7 | 32 | 29 | 3 | 33 | B T H B T T |
14 | Colchester United | 26 | 6 | 13 | 7 | 29 | 28 | 1 | 31 | T H B B T H |
15 | Cheltenham Town | 25 | 8 | 7 | 10 | 34 | 38 | -4 | 31 | T H T B H B |
16 | Gillingham | 24 | 9 | 3 | 12 | 22 | 25 | -3 | 30 | T H B B B B |
17 | Harrogate Town | 27 | 8 | 5 | 14 | 23 | 37 | -14 | 29 | B H B T T H |
18 | Barrow | 25 | 7 | 7 | 11 | 23 | 28 | -5 | 28 | T B H H B B |
19 | Swindon Town | 27 | 6 | 10 | 11 | 33 | 41 | -8 | 28 | H H T B H T |
20 | Newport County | 24 | 7 | 5 | 12 | 32 | 43 | -11 | 26 | H T B B B B |
21 | Accrington Stanley | 24 | 6 | 7 | 11 | 32 | 43 | -11 | 25 | H B B T T B |
22 | Tranmere Rovers | 25 | 6 | 7 | 12 | 18 | 39 | -21 | 25 | B H B T B B |
23 | Morecambe | 25 | 5 | 5 | 15 | 22 | 40 | -18 | 20 | B B T B T B |
24 | Carlisle United | 25 | 4 | 6 | 15 | 19 | 39 | -20 | 18 | H B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh