Kết quả Notts County vs Newport County, 19h30 ngày 23/11
Kết quả Notts County vs Newport County
Đối đầu Notts County vs Newport County
Phong độ Notts County gần đây
Phong độ Newport County gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202419:30
-
Newport County 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.97+1.25
0.85O 2.5
0.73U 2.5
1.001
1.50X
4.332
6.00Hiệp 1-0.5
0.97+0.5
0.87O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Notts County vs Newport County
-
Sân vận động: Meadow Lane Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 17
-
Notts County vs Newport County: Diễn biến chính
-
55'0-0nbsp;Courtney Baker-Richardson
nbsp;Kyle Hudlin -
55'0-0nbsp;Cameron Antwi
nbsp;Bryn Morris -
57'Kellan Gordon nbsp;
Jevani Brown nbsp;0-0 -
62'0-0nbsp;Joe Thomas
nbsp;Michael Spellman -
62'0-0nbsp;Luke Jephcott
nbsp;Kai Whitmore -
70'0-0Kieron Evans
-
75'Cedwyn Scott nbsp;
Sam Austin nbsp;0-0 -
78'0-0Cameron Evans
-
81'0-0nbsp;Geoffroy Bony
nbsp;Oliver Greaves -
85'Madou Cisse nbsp;
Nicholas Tsaroulla nbsp;0-0 -
90'0-0Luke Jephcott
-
Notts County vs Newport County: Đội hình chính và dự bị
-
Notts County3-4-2-11Alex Bass28Lewis Macari5Matty Platt12Lucas Ness8Sam Austin18Matthew Palmer33George Abbott25Nicholas Tsaroulla17David McGoldrick14Jevani Brown29Alassana Jatta10Oliver Greaves25Kyle Hudlin21Michael Spellman8Bryn Morris17Kieron Evans14Kai Whitmore26Cameron Evans6Ciaran Brennan4Matthew Baker19Shane Daniel McLoughlin1Nick Townsend
- Đội hình dự bị
-
2Kellan Gordon9Cedwyn Scott44Madou Cisse21Sam Slocombe3Rod McDonald19Josh Martin6Jack HinchyCameron Antwi 11Courtney Baker-Richardson 9Luke Jephcott 31Joe Thomas 12Geoffroy Bony 37Jacob Carney 13James Clarke 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Luke WilliamsGraham Coughlan
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Notts County vs Newport County: Số liệu thống kê
-
Notts CountyNewport County
-
10Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
27Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
9Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
nbsp;nbsp;
-
481Số đường chuyền357
-
nbsp;nbsp;
-
87%Chuyền chính xác82%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
5Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
28Đánh đầu18
-
nbsp;nbsp;
-
12Đánh đầu thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua7
-
nbsp;nbsp;
-
20Rê bóng thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
2Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
20Ném biên16
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
20Cản phá thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
13Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
16Long pass18
-
nbsp;nbsp;
-
128Pha tấn công54
-
nbsp;nbsp;
-
71Tấn công nguy hiểm17
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 25 | 18 | 4 | 3 | 52 | 23 | 29 | 58 | T T T T T T |
2 | Crewe Alexandra | 26 | 12 | 10 | 4 | 34 | 22 | 12 | 46 | B H T T H T |
3 | Port Vale | 26 | 12 | 8 | 6 | 32 | 27 | 5 | 44 | H B B H T T |
4 | AFC Wimbledon | 24 | 13 | 4 | 7 | 37 | 19 | 18 | 43 | T B H T T T |
5 | Notts County | 25 | 12 | 7 | 6 | 41 | 26 | 15 | 43 | T T T B T T |
6 | Doncaster Rovers | 26 | 12 | 7 | 7 | 36 | 30 | 6 | 43 | T B H T B T |
7 | Salford City | 25 | 12 | 6 | 7 | 29 | 21 | 8 | 42 | T T T T T B |
8 | Bradford City | 25 | 11 | 8 | 6 | 34 | 27 | 7 | 41 | B T T H T T |
9 | Grimsby Town | 26 | 12 | 2 | 12 | 37 | 41 | -4 | 38 | B T T B B H |
10 | Chesterfield | 25 | 9 | 8 | 8 | 39 | 30 | 9 | 35 | T T B B B H |
11 | Bromley | 25 | 8 | 10 | 7 | 35 | 31 | 4 | 34 | T T H T B B |
12 | Milton Keynes Dons | 25 | 10 | 4 | 11 | 39 | 37 | 2 | 34 | B H T B B B |
13 | Fleetwood Town | 24 | 8 | 9 | 7 | 32 | 29 | 3 | 33 | B T H B T T |
14 | Colchester United | 26 | 6 | 13 | 7 | 29 | 28 | 1 | 31 | T H B B T H |
15 | Cheltenham Town | 25 | 8 | 7 | 10 | 34 | 38 | -4 | 31 | T H T B H B |
16 | Gillingham | 24 | 9 | 3 | 12 | 22 | 25 | -3 | 30 | T H B B B B |
17 | Harrogate Town | 27 | 8 | 5 | 14 | 23 | 37 | -14 | 29 | B H B T T H |
18 | Barrow | 25 | 7 | 7 | 11 | 23 | 28 | -5 | 28 | T B H H B B |
19 | Swindon Town | 27 | 6 | 10 | 11 | 33 | 41 | -8 | 28 | H H T B H T |
20 | Newport County | 24 | 7 | 5 | 12 | 32 | 43 | -11 | 26 | H T B B B B |
21 | Accrington Stanley | 24 | 6 | 7 | 11 | 32 | 43 | -11 | 25 | H B B T T B |
22 | Tranmere Rovers | 25 | 6 | 7 | 12 | 18 | 39 | -21 | 25 | B H B T B B |
23 | Morecambe | 25 | 5 | 5 | 15 | 22 | 40 | -18 | 20 | B B T B T B |
24 | Carlisle United | 25 | 4 | 6 | 15 | 19 | 39 | -20 | 18 | H B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh