Kết quả Tranmere Rovers vs Barrow, 22h00 ngày 29/12
Kết quả Tranmere Rovers vs Barrow
Đối đầu Tranmere Rovers vs Barrow
Phong độ Tranmere Rovers gần đây
Phong độ Barrow gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/12/202422:00
-
Tranmere Rovers 31Barrow 51Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.90-0
0.92O 2.25
1.01U 2.25
0.791
2.75X
3.102
2.70Hiệp 1+0
0.90-0
0.94O 0.5
0.44U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tranmere Rovers vs Barrow
-
Sân vận động: Prenton Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 23
-
Tranmere Rovers vs Barrow: Diễn biến chính
-
11'0-1Jordan Turnbull(OW)
-
36'Omari Patrick nbsp;1-1
-
43'Sam Finley1-1
-
48'Jordan Turnbull1-1
-
53'Sol Solomon1-1
-
60'1-1Theo Vassell
-
63'Cameron Norman nbsp;
Lee OConnor nbsp;1-1 -
65'1-1nbsp;Andrew Dallas
nbsp;Dom Telford -
75'1-1Emile Acquah
-
85'1-1nbsp;Neo Eccleston
nbsp;Christopher Martin Stokes -
85'Kristian Dennis nbsp;
Sol Solomon nbsp;1-1 -
87'1-1Andrew Dallas
-
90'1-1Elliot Newby
-
90'1-1Robbie Gotts
-
90'Brad Walker nbsp;
Sam Finley nbsp;1-1 -
90'Connor Wood nbsp;
Zak Bradshaw nbsp;1-1
-
Tranmere Rovers vs Barrow: Đội hình chính và dự bị
-
Tranmere Rovers4-2-3-11Luke McGee3Zak Bradshaw6Jordan Turnbull35Declan Drysdale22Lee OConnor7Kieron Morris17Sam Finley30Omari Patrick21Sol Solomon19Harvey Saunders18Connor Jennings19Dom Telford20Emile Acquah11Elliot Newby16Sam Foley15Robbie Gotts30Ben Jackson24Rory Feely42Theo Vassell14Christopher Martin Stokes29Junior Tiensia1Paul Farman
- Đội hình dự bị
-
14Kristian Dennis4Brad Walker2Cameron Norman23Connor Wood10Josh Davison11Josh Hawkes25Reuben EganAndrew Dallas 9Neo Eccleston 2Connor Mahoney 23Charlie Kirk 25Gerard Garner 10Wyll Stanway 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ian DawesPete Wild
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Tranmere Rovers vs Barrow: Số liệu thống kê
-
Tranmere RoversBarrow
-
6Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng5
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút17
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản sút7
-
nbsp;nbsp;
-
16Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
nbsp;nbsp;
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
nbsp;nbsp;
-
396Số đường chuyền220
-
nbsp;nbsp;
-
71%Chuyền chính xác50%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi16
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
68Đánh đầu71
-
nbsp;nbsp;
-
41Đánh đầu thành công29
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
11Rê bóng thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
3Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
32Ném biên27
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork2
-
nbsp;nbsp;
-
11Cản phá thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
31Long pass15
-
nbsp;nbsp;
-
103Pha tấn công99
-
nbsp;nbsp;
-
56Tấn công nguy hiểm42
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 25 | 18 | 4 | 3 | 52 | 23 | 29 | 58 | T T T T T T |
2 | Crewe Alexandra | 26 | 12 | 10 | 4 | 34 | 22 | 12 | 46 | B H T T H T |
3 | Port Vale | 26 | 12 | 8 | 6 | 32 | 27 | 5 | 44 | H B B H T T |
4 | AFC Wimbledon | 24 | 13 | 4 | 7 | 37 | 19 | 18 | 43 | T B H T T T |
5 | Notts County | 25 | 12 | 7 | 6 | 41 | 26 | 15 | 43 | T T T B T T |
6 | Doncaster Rovers | 26 | 12 | 7 | 7 | 36 | 30 | 6 | 43 | T B H T B T |
7 | Salford City | 25 | 12 | 6 | 7 | 29 | 21 | 8 | 42 | T T T T T B |
8 | Bradford City | 25 | 11 | 8 | 6 | 34 | 27 | 7 | 41 | B T T H T T |
9 | Grimsby Town | 26 | 12 | 2 | 12 | 37 | 41 | -4 | 38 | B T T B B H |
10 | Chesterfield | 25 | 9 | 8 | 8 | 39 | 30 | 9 | 35 | T T B B B H |
11 | Bromley | 25 | 8 | 10 | 7 | 35 | 31 | 4 | 34 | T T H T B B |
12 | Milton Keynes Dons | 25 | 10 | 4 | 11 | 39 | 37 | 2 | 34 | B H T B B B |
13 | Fleetwood Town | 24 | 8 | 9 | 7 | 32 | 29 | 3 | 33 | B T H B T T |
14 | Colchester United | 26 | 6 | 13 | 7 | 29 | 28 | 1 | 31 | T H B B T H |
15 | Cheltenham Town | 25 | 8 | 7 | 10 | 34 | 38 | -4 | 31 | T H T B H B |
16 | Gillingham | 24 | 9 | 3 | 12 | 22 | 25 | -3 | 30 | T H B B B B |
17 | Harrogate Town | 27 | 8 | 5 | 14 | 23 | 37 | -14 | 29 | B H B T T H |
18 | Barrow | 25 | 7 | 7 | 11 | 23 | 28 | -5 | 28 | T B H H B B |
19 | Swindon Town | 27 | 6 | 10 | 11 | 33 | 41 | -8 | 28 | H H T B H T |
20 | Newport County | 24 | 7 | 5 | 12 | 32 | 43 | -11 | 26 | H T B B B B |
21 | Accrington Stanley | 24 | 6 | 7 | 11 | 32 | 43 | -11 | 25 | H B B T T B |
22 | Tranmere Rovers | 25 | 6 | 7 | 12 | 18 | 39 | -21 | 25 | B H B T B B |
23 | Morecambe | 25 | 5 | 5 | 15 | 22 | 40 | -18 | 20 | B B T B T B |
24 | Carlisle United | 25 | 4 | 6 | 15 | 19 | 39 | -20 | 18 | H B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh