Kết quả Birmingham City vs Preston North End, 21h00 ngày 01/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 40

  • Birmingham City vs Preston North End: Diễn biến chính

  • 41'
    0-0
    William Keane
  • 54'
    Andre Dozzell nbsp;
    Jordan James nbsp;
    0-0
  • 63'
    0-0
    nbsp;Liam Millar
    nbsp;Noah Mawene
  • 63'
    0-0
    nbsp;Benjamin Woodburn
    nbsp;Mads Frokjaer
  • 68'
    Jay Stansfield (Assist:Koji Miyoshi) goalnbsp;
    1-0
  • 74'
    1-0
    nbsp;Layton Stewart
    nbsp;William Keane
  • 74'
    1-0
    nbsp;Milutin Osmajic
    nbsp;Emil Ris Jakobsen
  • 81'
    Scott Hogan nbsp;
    Jay Stansfield nbsp;
    1-0
  • 81'
    Keshi Anderson nbsp;
    Koji Miyoshi nbsp;
    1-0
  • 82'
    Ethan Laird
    1-0
  • 90'
    1-0
    nbsp;Josh Seary
    nbsp;Duane Holmes
  • 90'
    Gary Gardner nbsp;
    Juninho Bacuna nbsp;
    1-0
  • 90'
    Ivan Sunjic nbsp;
    Paik Seung Ho nbsp;
    1-0
  • Birmingham City vs Preston North End: Đội hình chính và dự bị

  • Birmingham City4-2-3-1
    21
    John Ruddy
    3
    Lee Buchanan
    5
    Dion Sanderson
    44
    Emanuel Aiwu
    2
    Ethan Laird
    6
    Krystian Bielik
    13
    Paik Seung Ho
    7
    Juninho Bacuna
    19
    Jordan James
    11
    Koji Miyoshi
    28
    Jay Stansfield
    7
    William Keane
    19
    Emil Ris Jakobsen
    10
    Mads Frokjaer
    25
    Duane Holmes
    13
    Alistair Mccann
    35
    Noah Mawene
    11
    Robbie Brady
    26
    Jack Whatmough
    6
    Liam Lindsay
    16
    Andrew Hughes
    1
    Freddie Woodman
    Preston North End3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 34Ivan Sunjic
    9Scott Hogan
    20Gary Gardner
    14Keshi Anderson
    16Andre Dozzell
    1Neil Etheridge
    12Cody Drameh
    17Siriki Dembele
    8Tyler Roberts
    Liam Millar 23
    Milutin Osmajic 28
    Layton Stewart 17
    Benjamin Woodburn 20
    Josh Seary 36
    Greg Cunningham 3
    Jordan Storey 14
    Kian Best 33
    David Cornell 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • John Eustace
    Ryan Lowe
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Birmingham City vs Preston North End: Số liệu thống kê

  • Birmingham City
    Preston North End
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 402
    Số đường chuyền
    334
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71%
    Chuyền chính xác
    64%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47
    Đánh đầu
    59
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Đánh đầu thành công
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43
    Ném biên
    41
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Cản phá thành công
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78
    Pha tấn công
    106
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    39
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Anh 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leicester City 46 31 4 11 89 41 48 97 B B T T T B
2 Ipswich Town 46 28 12 6 92 57 35 96 B H H H T T
3 Leeds United 46 27 9 10 81 43 38 90 B H B T B B
4 Southampton 46 26 9 11 87 63 24 87 T T B B B T
5 West Bromwich(WBA) 46 21 12 13 70 47 23 75 H T B B B T
6 Norwich City 46 21 10 15 79 64 15 73 T H T H H B
7 Hull City 46 19 13 14 68 60 8 70 H T H T H B
8 Middlesbrough 46 20 9 17 71 62 9 69 T H H B T T
9 Coventry City 46 17 13 16 70 59 11 64 B B B H B B
10 Preston North End 46 18 9 19 56 67 -11 63 T B B B B B
11 Bristol City 46 17 11 18 53 51 2 62 H T H H T B
12 Cardiff City 46 19 5 22 53 70 -17 62 B T B T B B
13 Millwall 46 16 11 19 45 55 -10 59 B T T T T T
14 Swansea City 46 15 12 19 59 65 -6 57 B T T T H B
15 Watford 46 13 17 16 61 61 0 56 H H B H T B
16 Sunderland A.F.C 46 16 8 22 52 54 -2 56 H H T B B B
17 Stoke City 46 15 11 20 49 60 -11 56 H B H T T T
18 Queens Park Rangers (QPR) 46 15 11 20 47 58 -11 56 B H B T T T
19 Blackburn Rovers 46 14 11 21 60 74 -14 53 H B T B H T
20 Sheffield Wednesday 46 15 8 23 44 68 -24 53 T H H T T T
21 Plymouth Argyle 46 13 12 21 59 70 -11 51 T H T B B T
22 Birmingham City 46 13 11 22 50 65 -15 50 B B T H H T
23 Huddersfield Town 46 9 18 19 48 77 -29 45 T B H B H B
24 Rotherham United 46 5 12 29 37 89 -52 27 B B B H B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation