Kết quả Blackburn Rovers vs Luton Town, 22h00 ngày 14/12
Kết quả Blackburn Rovers vs Luton Town
Đối đầu Blackburn Rovers vs Luton Town
Phong độ Blackburn Rovers gần đây
Phong độ Luton Town gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/12/202422:00
-
Blackburn Rovers 32Luton Town 2 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.89+0.25
0.99O 2.25
0.82U 2.25
1.051
2.20X
3.252
3.30Hiệp 1-0.25
1.28+0.25
0.68O 0.5
0.40U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Blackburn Rovers vs Luton Town
-
Sân vận động: Ewood Park stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 21
-
Blackburn Rovers vs Luton Town: Diễn biến chính
-
1'Harry Pickering0-0
-
3'0-0Jordan Clark
-
32'Amario Cozier-Duberry (Assist:Makhtar Gueye) nbsp;1-0
-
40'Owen Beck (Assist:Makhtar Gueye) nbsp;2-0
-
52'Makhtar Gueye2-0
-
60'2-0Jacob Brown
-
61'Joe Rankin-Costello2-0
-
62'2-0nbsp;Cauley Woodrow
nbsp;Jacob Brown -
62'2-0nbsp;Liam Walsh
nbsp;Tom Krauss -
73'2-0Liam Walsh
-
74'Ryan Hedges nbsp;
Amario Cozier-Duberry nbsp;2-0 -
75'John Buckley nbsp;
Yuki Ohashi nbsp;2-0 -
77'2-0nbsp;Joseph Johnson
nbsp;Daiki Hashioka -
85'2-0nbsp;Zack Nelson
nbsp;Victor Moses -
86'2-0nbsp;Joe Taylor
nbsp;Carlton Morris -
89'Harry Leonard nbsp;
Makhtar Gueye nbsp;2-0
-
Blackburn Rovers vs Luton Town: Đội hình chính và dự bị
-
Blackburn Rovers4-2-3-11Aynsley Pears3Harry Pickering15Danny Batth5Dominic Hyam11Joe Rankin-Costello6Sondre Tronstad27Lewis Travis24Owen Beck23Yuki Ohashi33Amario Cozier-Duberry9Makhtar Gueye19Jacob Brown9Carlton Morris11Elijah Anuoluwapo Adebayo7Victor Moses8Tom Krauss18Jordan Clark14Tahith Chong29Thomas Holmes6Mark McGuinness27Daiki Hashioka24Thomas Kaminski
- Đội hình dự bị
-
21John Buckley20Harry Leonard19Ryan Hedges14Andreas Weimann10Tyrhys Dolan13Joe Hilton4Kyle McFadzean42Lewis Baker40Matty LitherlandLiam Walsh 20Cauley Woodrow 10Joseph Johnson 38Joe Taylor 25Zack Nelson 37Pelly Ruddock 17Tim Krul 23Marvelous Nakamba 13Mads Juel Andersen 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jon Dahl TomassonRobert Owen Edwards
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Blackburn Rovers vs Luton Town: Số liệu thống kê
-
Blackburn RoversLuton Town
-
4Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt14
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
nbsp;nbsp;
-
394Số đường chuyền376
-
nbsp;nbsp;
-
81%Chuyền chính xác79%
-
nbsp;nbsp;
-
14Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
37Đánh đầu43
-
nbsp;nbsp;
-
22Đánh đầu thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
22Rê bóng thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
17Ném biên28
-
nbsp;nbsp;
-
22Cản phá thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
10Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
25Long pass25
-
nbsp;nbsp;
-
76Pha tấn công106
-
nbsp;nbsp;
-
27Tấn công nguy hiểm42
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 30 | 18 | 9 | 3 | 60 | 19 | 41 | 63 | H H T T H T |
2 | Sheffield United | 30 | 19 | 6 | 5 | 41 | 21 | 20 | 61 | B T T T B T |
3 | Burnley | 30 | 15 | 13 | 2 | 36 | 9 | 27 | 58 | H T H T H H |
4 | Sunderland A.F.C | 29 | 15 | 10 | 4 | 42 | 24 | 18 | 55 | B T T H T H |
5 | Blackburn Rovers | 30 | 13 | 6 | 11 | 34 | 29 | 5 | 45 | B T B B B T |
6 | West Bromwich(WBA) | 30 | 10 | 14 | 6 | 39 | 27 | 12 | 44 | T H H B T B |
7 | Middlesbrough | 29 | 12 | 8 | 9 | 47 | 36 | 11 | 44 | H T H B T B |
8 | Norwich City | 30 | 11 | 9 | 10 | 49 | 42 | 7 | 42 | T T B B T T |
9 | Bristol City | 30 | 10 | 12 | 8 | 38 | 35 | 3 | 42 | H T B H T H |
10 | Sheffield Wednesday | 30 | 11 | 9 | 10 | 43 | 46 | -3 | 42 | T H B H T H |
11 | Coventry City | 30 | 11 | 8 | 11 | 41 | 38 | 3 | 41 | H B T T T T |
12 | Watford | 30 | 12 | 5 | 13 | 40 | 42 | -2 | 41 | B H T B B B |
13 | Millwall | 30 | 10 | 10 | 10 | 30 | 27 | 3 | 40 | H B H T T T |
14 | Queens Park Rangers (QPR) | 30 | 9 | 11 | 10 | 33 | 39 | -6 | 38 | T T T T B B |
15 | Preston North End | 30 | 8 | 13 | 9 | 33 | 38 | -5 | 37 | B H H T T B |
16 | Oxford United | 30 | 9 | 10 | 11 | 34 | 44 | -10 | 37 | H H T T H H |
17 | Swansea City | 30 | 9 | 7 | 14 | 32 | 42 | -10 | 34 | B H B B B B |
18 | Stoke City | 30 | 7 | 11 | 12 | 28 | 37 | -9 | 32 | H H H B H T |
19 | Cardiff City | 30 | 7 | 10 | 13 | 33 | 51 | -18 | 31 | H H T H T B |
20 | Portsmouth | 30 | 7 | 9 | 14 | 36 | 52 | -16 | 30 | B T T B B H |
21 | Hull City | 30 | 7 | 8 | 15 | 31 | 40 | -9 | 29 | B H T B T B |
22 | Derby County | 30 | 7 | 6 | 17 | 32 | 41 | -9 | 27 | B B B B B B |
23 | Luton Town | 30 | 7 | 6 | 17 | 30 | 49 | -19 | 27 | B B H B B H |
24 | Plymouth Argyle | 30 | 5 | 10 | 15 | 29 | 63 | -34 | 25 | H H B B H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh