Kết quả Burnley vs Blackburn Rovers, 18h30 ngày 31/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 4

  • Burnley vs Blackburn Rovers: Diễn biến chính

  • 10'
    Lyle Foster (Assist:Jaidon Anthony) goalnbsp;
    1-0
  • 23'
    1-1
    goalnbsp;Andreas Weimann (Assist:Makhtar Gueye)
  • 31'
    1-1
    Makhtar Gueye
  • 34'
    1-1
    Lewis Travis
  • 42'
    Hannibal Mejbri
    1-1
  • 49'
    1-1
    Callum Brittain
  • 53'
    1-1
    Hayden Carter
  • 57'
    1-1
    Makhtar Gueye
  • 65'
    1-1
    nbsp;Yuki Ohashi
    nbsp;Andreas Weimann
  • 66'
    1-1
    Ryan Hedges
  • 67'
    Luca Koleosho
    1-1
  • 71'
    Jeremy Sarmiento nbsp;
    Hannibal Mejbri nbsp;
    1-1
  • 73'
    1-1
    nbsp;Lewis Baker
    nbsp;Ryan Hedges
  • 76'
    Lyle Foster
    1-1
  • 80'
    Jay Rodriguez nbsp;
    Josh Laurent nbsp;
    1-1
  • 80'
    Benson Hedilazio nbsp;
    Luca Koleosho nbsp;
    1-1
  • 83'
    Conrad Egan-Riley nbsp;
    Maxime Esteve nbsp;
    1-1
  • 89'
    1-1
    nbsp;Leo Duru
    nbsp;Callum Brittain
  • 90'
    1-1
    Aynsley Pears
  • 90'
    Conrad Egan-Riley
    1-1
  • Burnley vs Blackburn Rovers: Đội hình chính và dự bị

  • Burnley4-2-3-1
    1
    James Trafford
    23
    Lucas Pires Silva
    5
    Maxime Esteve
    4
    Joe Worrall
    14
    Connor Roberts
    8
    Josh Brownhill
    29
    Josh Laurent
    11
    Jaidon Anthony
    28
    Hannibal Mejbri
    30
    Luca Koleosho
    17
    Lyle Foster
    9
    Makhtar Gueye
    14
    Andreas Weimann
    10
    Tyrhys Dolan
    19
    Ryan Hedges
    27
    Lewis Travis
    6
    Sondre Tronstad
    2
    Callum Brittain
    17
    Hayden Carter
    5
    Dominic Hyam
    24
    Owen Beck
    1
    Aynsley Pears
    Blackburn Rovers4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Jeremy Sarmiento
    10Benson Hedilazio
    9Jay Rodriguez
    6Conrad Egan-Riley
    20Vaclav Hladky
    12Bashir Humphreys
    3Shurandy Sambo
    42Han-Noah Massengo
    37Andreas Hountondji
    Yuki Ohashi 23
    Lewis Baker 42
    Leo Duru 39
    Balazs Toth 12
    Kyle McFadzean 4
    Joe Rankin-Costello 11
    John Buckley 21
    Arnor Sigurdsson 7
    Amario Cozier-Duberry 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vincent Kompany
    Jon Dahl Tomasson
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Burnley vs Blackburn Rovers: Số liệu thống kê

  • Burnley
    Blackburn Rovers
  • 9
    Phạt góc
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74%
    Kiểm soát bóng
    26%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    30%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 564
    Số đường chuyền
    210
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84%
    Chuyền chính xác
    64%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49
    Đánh đầu
    41
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Đánh đầu thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Ném biên
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Cản phá thành công
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Long pass
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 123
    Pha tấn công
    65
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81
    Tấn công nguy hiểm
    7
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 30 18 9 3 60 19 41 63 H H T T H T
2 Sheffield United 30 19 6 5 41 21 20 61 B T T T B T
3 Burnley 30 15 13 2 36 9 27 58 H T H T H H
4 Sunderland A.F.C 29 15 10 4 42 24 18 55 B T T H T H
5 Blackburn Rovers 30 13 6 11 34 29 5 45 B T B B B T
6 West Bromwich(WBA) 30 10 14 6 39 27 12 44 T H H B T B
7 Middlesbrough 29 12 8 9 47 36 11 44 H T H B T B
8 Norwich City 30 11 9 10 49 42 7 42 T T B B T T
9 Bristol City 30 10 12 8 38 35 3 42 H T B H T H
10 Sheffield Wednesday 30 11 9 10 43 46 -3 42 T H B H T H
11 Coventry City 30 11 8 11 41 38 3 41 H B T T T T
12 Watford 30 12 5 13 40 42 -2 41 B H T B B B
13 Millwall 30 10 10 10 30 27 3 40 H B H T T T
14 Queens Park Rangers (QPR) 30 9 11 10 33 39 -6 38 T T T T B B
15 Preston North End 30 8 13 9 33 38 -5 37 B H H T T B
16 Oxford United 30 9 10 11 34 44 -10 37 H H T T H H
17 Swansea City 30 9 7 14 32 42 -10 34 B H B B B B
18 Stoke City 30 7 11 12 28 37 -9 32 H H H B H T
19 Cardiff City 30 7 10 13 33 51 -18 31 H H T H T B
20 Portsmouth 30 7 9 14 36 52 -16 30 B T T B B H
21 Hull City 30 7 8 15 31 40 -9 29 B H T B T B
22 Derby County 30 7 6 17 32 41 -9 27 B B B B B B
23 Luton Town 30 7 6 17 30 49 -19 27 B B H B B H
24 Plymouth Argyle 30 5 10 15 29 63 -34 25 H H B B H T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation