Kết quả Burnley vs Plymouth Argyle, 01h45 ngày 02/10
Kết quả Burnley vs Plymouth Argyle
Đối đầu Burnley vs Plymouth Argyle
Phong độ Burnley gần đây
Phong độ Plymouth Argyle gần đây
-
Thứ tư, Ngày 02/10/202401:45
-
Burnley 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.02+1.25
0.88O 2.5
0.53U 2.5
1.371
1.50X
4.602
7.00Hiệp 1-0.5
1.03+0.5
0.87O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Burnley vs Plymouth Argyle
-
Sân vận động: Turf Moor Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 8
-
Burnley vs Plymouth Argyle: Diễn biến chính
-
26'Josh Brownhill nbsp;1-0
-
33'Conrad Egan-Riley1-0
-
66'1-0nbsp;Mustapha Bundu
nbsp;Ibrahim Cissoko -
66'1-0nbsp;Bali Mumba
nbsp;Nathanael Ogbeta -
72'Jeremy Sarmiento nbsp;
Luca Koleosho nbsp;1-0 -
81'1-0nbsp;Callum Wright
nbsp;Rami Hajal -
81'1-0nbsp;Matthew Sorinola
nbsp;Gudlaugur Victor Palsson -
82'Jay Rodriguez nbsp;
Lyle Foster nbsp;1-0 -
82'Josh Laurent nbsp;
Hannibal Mejbri nbsp;1-0 -
89'1-0nbsp;Joe Hatch
nbsp;Darko Gyabi -
90'Han-Noah Massengo nbsp;
Josh Cullen nbsp;1-0
-
Burnley vs Plymouth Argyle: Đội hình chính và dự bị
-
Burnley4-1-4-11James Trafford23Lucas Pires Silva5Maxime Esteve6Conrad Egan-Riley12Bashir Humphreys24Josh Cullen11Jaidon Anthony8Josh Brownhill28Hannibal Mejbri30Luca Koleosho17Lyle Foster9Ryan Hardie10Morgan Whittaker18Darko Gyabi20Adam Randell28Rami Hajal7Ibrahim Cissoko44Gudlaugur Victor Palsson6Kornel Szucs17Lewis Gibson3Nathanael Ogbeta31Daniel Grimshaw
- Đội hình dự bị
-
7Jeremy Sarmiento42Han-Noah Massengo9Jay Rodriguez29Josh Laurent48Enock Agyei37Andreas Hountondji32Vaclav Hladky16John Egan39Owen DodgsonMustapha Bundu 15Bali Mumba 2Matthew Sorinola 29Callum Wright 11Joe Hatch 38Marko Marosi 25Julio Pleguezuelo 5Brendan Galloway 22Jordan Houghton 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vincent KompanySteven Schumacher
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Burnley vs Plymouth Argyle: Số liệu thống kê
-
BurnleyPlymouth Argyle
-
7Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn0
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút1
-
nbsp;nbsp;
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
nbsp;nbsp;
-
477Số đường chuyền516
-
nbsp;nbsp;
-
83%Chuyền chính xác83%
-
nbsp;nbsp;
-
14Phạm lỗi8
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
21Đánh đầu23
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh đầu thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
15Rê bóng thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
3Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
27Ném biên20
-
nbsp;nbsp;
-
15Cản phá thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
10Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
28Long pass17
-
nbsp;nbsp;
-
82Pha tấn công78
-
nbsp;nbsp;
-
60Tấn công nguy hiểm22
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 30 | 18 | 9 | 3 | 60 | 19 | 41 | 63 | H H T T H T |
2 | Sheffield United | 30 | 19 | 6 | 5 | 41 | 21 | 20 | 61 | B T T T B T |
3 | Burnley | 30 | 15 | 13 | 2 | 36 | 9 | 27 | 58 | H T H T H H |
4 | Sunderland A.F.C | 29 | 15 | 10 | 4 | 42 | 24 | 18 | 55 | B T T H T H |
5 | Blackburn Rovers | 30 | 13 | 6 | 11 | 34 | 29 | 5 | 45 | B T B B B T |
6 | West Bromwich(WBA) | 30 | 10 | 14 | 6 | 39 | 27 | 12 | 44 | T H H B T B |
7 | Middlesbrough | 29 | 12 | 8 | 9 | 47 | 36 | 11 | 44 | H T H B T B |
8 | Norwich City | 30 | 11 | 9 | 10 | 49 | 42 | 7 | 42 | T T B B T T |
9 | Bristol City | 30 | 10 | 12 | 8 | 38 | 35 | 3 | 42 | H T B H T H |
10 | Sheffield Wednesday | 30 | 11 | 9 | 10 | 43 | 46 | -3 | 42 | T H B H T H |
11 | Coventry City | 30 | 11 | 8 | 11 | 41 | 38 | 3 | 41 | H B T T T T |
12 | Watford | 30 | 12 | 5 | 13 | 40 | 42 | -2 | 41 | B H T B B B |
13 | Millwall | 30 | 10 | 10 | 10 | 30 | 27 | 3 | 40 | H B H T T T |
14 | Queens Park Rangers (QPR) | 30 | 9 | 11 | 10 | 33 | 39 | -6 | 38 | T T T T B B |
15 | Preston North End | 30 | 8 | 13 | 9 | 33 | 38 | -5 | 37 | B H H T T B |
16 | Oxford United | 30 | 9 | 10 | 11 | 34 | 44 | -10 | 37 | H H T T H H |
17 | Swansea City | 30 | 9 | 7 | 14 | 32 | 42 | -10 | 34 | B H B B B B |
18 | Stoke City | 30 | 7 | 11 | 12 | 28 | 37 | -9 | 32 | H H H B H T |
19 | Cardiff City | 30 | 7 | 10 | 13 | 33 | 51 | -18 | 31 | H H T H T B |
20 | Portsmouth | 30 | 7 | 9 | 14 | 36 | 52 | -16 | 30 | B T T B B H |
21 | Hull City | 30 | 7 | 8 | 15 | 31 | 40 | -9 | 29 | B H T B T B |
22 | Derby County | 30 | 7 | 6 | 17 | 32 | 41 | -9 | 27 | B B B B B B |
23 | Luton Town | 30 | 7 | 6 | 17 | 30 | 49 | -19 | 27 | B B H B B H |
24 | Plymouth Argyle | 30 | 5 | 10 | 15 | 29 | 63 | -34 | 25 | H H B B H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh