Kết quả Leeds United vs Sheffield United, 02h00 ngày 19/10
Kết quả Leeds United vs Sheffield United
Nhận định, soi kèo Leeds United vs Sheffield United, 2h ngày 19/10
Đối đầu Leeds United vs Sheffield United
Phong độ Leeds United gần đây
Phong độ Sheffield United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202402:00
-
Leeds United 12Sheffield United 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.03+0.75
0.87O 2.5
0.89U 2.5
0.991
1.80X
3.702
4.20Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.92O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Leeds United vs Sheffield United
-
Sân vận động: Elland Road Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 10
-
Leeds United vs Sheffield United: Diễn biến chính
-
60'0-0Vinicius de Souza Costa
-
61'0-0nbsp;Sydie Peck
nbsp;Gustavo Hamer -
61'0-0nbsp;Tyrese Campbell
nbsp;Callum OHare -
61'0-0nbsp;Alfie Gilchrist
nbsp;Jamie Shackleton -
68'Daniel James nbsp;
Degnand Wilfried Gnonto nbsp;0-0 -
68'Manor Solomon nbsp;
Brenden Aaronson nbsp;0-0 -
69'Pascal Struijk (Assist:Joe Rothwell) nbsp;1-0
-
77'1-0nbsp;Jesurun Rak Sakyi
nbsp;Rhys Norrington-Davies -
79'Mateo Joseph nbsp;
Largie Ramazani nbsp;1-0 -
81'1-0nbsp;Rhian Brewster
nbsp;Vinicius de Souza Costa -
84'Hector Junior Firpo Adames1-0
-
87'1-0Oliver Arblaster
-
90'Patrick Bamford nbsp;
Joel Piroe nbsp;1-0 -
90'Mateo Joseph (Assist:Joel Piroe) nbsp;2-0
-
90'Sam Byram nbsp;
Hector Junior Firpo Adames nbsp;2-0
-
Leeds United vs Sheffield United: Đội hình chính và dự bị
-
Leeds United4-2-3-11Illan Meslier3Hector Junior Firpo Adames5Pascal Struijk6Joe Rodon2Jayden Bogle8Joe Rothwell22Ao Tanaka17Largie Ramazani11Brenden Aaronson29Degnand Wilfried Gnonto10Joel Piroe10Callum OHare9Kieffer Moore16Jamie Shackleton8Gustavo Hamer4Oliver Arblaster14Harrison Burrows21Vinicius de Souza Costa15Anel Ahmedhodzic6Harry Souttar33Rhys Norrington-Davies1Michael Cooper
- Đội hình dự bị
-
14Manor Solomon19Mateo Joseph9Patrick Bamford25Sam Byram7Daniel James26Karl Darlow37James Debayo50Charlie Crew33Isaac SchmidtRhian Brewster 7Tyrese Campbell 23Jesurun Rak Sakyi 11Alfie Gilchrist 2Sydie Peck 42Jack Robinson 19Sam McCallum 3Andrew Brooks 35Adam Davies 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Daniel FarkeChris Wilder
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Leeds United vs Sheffield United: Số liệu thống kê
-
Leeds UnitedSheffield United
-
7Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút5
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn0
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài0
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản sút5
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
nbsp;nbsp;
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
nbsp;nbsp;
-
529Số đường chuyền440
-
nbsp;nbsp;
-
86%Chuyền chính xác80%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
24Đánh đầu24
-
nbsp;nbsp;
-
11Đánh đầu thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
19Rê bóng thành công25
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn2
-
nbsp;nbsp;
-
20Ném biên23
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
19Cản phá thành công25
-
nbsp;nbsp;
-
12Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
19Long pass23
-
nbsp;nbsp;
-
115Pha tấn công77
-
nbsp;nbsp;
-
54Tấn công nguy hiểm23
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 30 | 18 | 9 | 3 | 60 | 19 | 41 | 63 | H H T T H T |
2 | Sheffield United | 30 | 19 | 6 | 5 | 41 | 21 | 20 | 61 | B T T T B T |
3 | Burnley | 30 | 15 | 13 | 2 | 36 | 9 | 27 | 58 | H T H T H H |
4 | Sunderland A.F.C | 29 | 15 | 10 | 4 | 42 | 24 | 18 | 55 | B T T H T H |
5 | Blackburn Rovers | 30 | 13 | 6 | 11 | 34 | 29 | 5 | 45 | B T B B B T |
6 | West Bromwich(WBA) | 30 | 10 | 14 | 6 | 39 | 27 | 12 | 44 | T H H B T B |
7 | Middlesbrough | 29 | 12 | 8 | 9 | 47 | 36 | 11 | 44 | H T H B T B |
8 | Norwich City | 30 | 11 | 9 | 10 | 49 | 42 | 7 | 42 | T T B B T T |
9 | Bristol City | 30 | 10 | 12 | 8 | 38 | 35 | 3 | 42 | H T B H T H |
10 | Sheffield Wednesday | 30 | 11 | 9 | 10 | 43 | 46 | -3 | 42 | T H B H T H |
11 | Coventry City | 30 | 11 | 8 | 11 | 41 | 38 | 3 | 41 | H B T T T T |
12 | Watford | 30 | 12 | 5 | 13 | 40 | 42 | -2 | 41 | B H T B B B |
13 | Millwall | 30 | 10 | 10 | 10 | 30 | 27 | 3 | 40 | H B H T T T |
14 | Queens Park Rangers (QPR) | 30 | 9 | 11 | 10 | 33 | 39 | -6 | 38 | T T T T B B |
15 | Preston North End | 30 | 8 | 13 | 9 | 33 | 38 | -5 | 37 | B H H T T B |
16 | Oxford United | 30 | 9 | 10 | 11 | 34 | 44 | -10 | 37 | H H T T H H |
17 | Swansea City | 30 | 9 | 7 | 14 | 32 | 42 | -10 | 34 | B H B B B B |
18 | Stoke City | 30 | 7 | 11 | 12 | 28 | 37 | -9 | 32 | H H H B H T |
19 | Cardiff City | 30 | 7 | 10 | 13 | 33 | 51 | -18 | 31 | H H T H T B |
20 | Portsmouth | 30 | 7 | 9 | 14 | 36 | 52 | -16 | 30 | B T T B B H |
21 | Hull City | 30 | 7 | 8 | 15 | 31 | 40 | -9 | 29 | B H T B T B |
22 | Derby County | 30 | 7 | 6 | 17 | 32 | 41 | -9 | 27 | B B B B B B |
23 | Luton Town | 30 | 7 | 6 | 17 | 30 | 49 | -19 | 27 | B B H B B H |
24 | Plymouth Argyle | 30 | 5 | 10 | 15 | 29 | 63 | -34 | 25 | H H B B H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh