Kết quả Luton Town vs Burnley, 02h00 ngày 13/08
Kết quả Luton Town vs Burnley
Nhận định Luton Town vs Burnley, 2h ngày 13/8
Đối đầu Luton Town vs Burnley
Phong độ Luton Town gần đây
Phong độ Burnley gần đây
-
Thứ ba, Ngày 13/08/202402:00
-
Luton Town 21Burnley 34Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.85-0
1.05O 2.5
0.92U 2.5
0.971
2.37X
3.502
2.80Hiệp 1+0
0.88-0
1.02O 1
0.92U 1
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Luton Town vs Burnley
-
Sân vận động: Kenilworth Road
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 1
-
Luton Town vs Burnley: Diễn biến chính
-
6'0-1nbsp;Josh Brownhill (Assist:Lucas Pires Silva)
-
37'0-2nbsp;Wilson Odobert (Assist:Connor Roberts)
-
43'0-2James Trafford
-
51'Zack Nelson0-2
-
55'Tahith Chong (Assist:Alfie Doughty) nbsp;1-2
-
59'1-2Lucas Pires Silva
-
60'Tahith Chong1-2
-
62'1-2Josh Cullen
-
66'1-2nbsp;Anass Zaroury
nbsp;Luca Koleosho -
72'1-3nbsp;Dara O Shea (Assist:Lucas Pires Silva)
-
80'Andros Townsend nbsp;
Joseph Johnson nbsp;1-3 -
80'1-4nbsp;Victor Alexander da Silva,Vitinho (Assist:Lyle Foster)
-
82'1-4nbsp;Wout Weghorst
nbsp;Lyle Foster -
83'1-4nbsp;Han-Noah Massengo
nbsp;Lucas Pires Silva -
87'Pelly Ruddock nbsp;
Shandon Baptiste nbsp;1-4 -
90'1-4nbsp;Luke McNally
nbsp;Wilson Odobert
-
Luton Town vs Burnley: Đội hình chính và dự bị
-
Luton Town3-4-2-124Thomas Kaminski38Joseph Johnson15Teden Mengi2Reuell Walters45Alfie Doughty37Zack Nelson26Shandon Baptiste7Chiedozie Ogbene14Tahith Chong9Carlton Morris11Elijah Anuoluwapo Adebayo17Lyle Foster22Victor Alexander da Silva,Vitinho47Wilson Odobert30Luca Koleosho24Josh Cullen8Josh Brownhill14Connor Roberts2Dara O Shea5Maxime Esteve23Lucas Pires Silva1James Trafford
- Đội hình dự bị
-
17Pelly Ruddock30Andros Townsend3Amarii Bell39Aidan Francis Clarke40Christian Chigozie29Thomas Holmes10Cauley Woodrow1James Shea25Joe TaylorHan-Noah Massengo 42Luke McNally 34Anass Zaroury 19Wout Weghorst 29Benson Hedilazio 10Andreas Hountondji 37Vaclav Hladky 32Scott Twine 11Jay Rodriguez 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Robert Owen EdwardsVincent Kompany
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Luton Town vs Burnley: Số liệu thống kê
-
Luton TownBurnley
-
5Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
5Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
nbsp;nbsp;
-
400Số đường chuyền291
-
nbsp;nbsp;
-
84%Chuyền chính xác79%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi17
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
26Đánh đầu16
-
nbsp;nbsp;
-
14Đánh đầu thành công7
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
20Rê bóng thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
17Ném biên15
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
26Long pass21
-
nbsp;nbsp;
-
84Pha tấn công65
-
nbsp;nbsp;
-
47Tấn công nguy hiểm45
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 30 | 18 | 9 | 3 | 60 | 19 | 41 | 63 | H H T T H T |
2 | Sheffield United | 30 | 19 | 6 | 5 | 41 | 21 | 20 | 61 | B T T T B T |
3 | Burnley | 30 | 15 | 13 | 2 | 36 | 9 | 27 | 58 | H T H T H H |
4 | Sunderland A.F.C | 29 | 15 | 10 | 4 | 42 | 24 | 18 | 55 | B T T H T H |
5 | Blackburn Rovers | 30 | 13 | 6 | 11 | 34 | 29 | 5 | 45 | B T B B B T |
6 | West Bromwich(WBA) | 30 | 10 | 14 | 6 | 39 | 27 | 12 | 44 | T H H B T B |
7 | Middlesbrough | 29 | 12 | 8 | 9 | 47 | 36 | 11 | 44 | H T H B T B |
8 | Norwich City | 30 | 11 | 9 | 10 | 49 | 42 | 7 | 42 | T T B B T T |
9 | Bristol City | 30 | 10 | 12 | 8 | 38 | 35 | 3 | 42 | H T B H T H |
10 | Sheffield Wednesday | 30 | 11 | 9 | 10 | 43 | 46 | -3 | 42 | T H B H T H |
11 | Coventry City | 30 | 11 | 8 | 11 | 41 | 38 | 3 | 41 | H B T T T T |
12 | Watford | 30 | 12 | 5 | 13 | 40 | 42 | -2 | 41 | B H T B B B |
13 | Millwall | 30 | 10 | 10 | 10 | 30 | 27 | 3 | 40 | H B H T T T |
14 | Queens Park Rangers (QPR) | 30 | 9 | 11 | 10 | 33 | 39 | -6 | 38 | T T T T B B |
15 | Preston North End | 30 | 8 | 13 | 9 | 33 | 38 | -5 | 37 | B H H T T B |
16 | Oxford United | 30 | 9 | 10 | 11 | 34 | 44 | -10 | 37 | H H T T H H |
17 | Swansea City | 30 | 9 | 7 | 14 | 32 | 42 | -10 | 34 | B H B B B B |
18 | Stoke City | 30 | 7 | 11 | 12 | 28 | 37 | -9 | 32 | H H H B H T |
19 | Cardiff City | 30 | 7 | 10 | 13 | 33 | 51 | -18 | 31 | H H T H T B |
20 | Portsmouth | 30 | 7 | 9 | 14 | 36 | 52 | -16 | 30 | B T T B B H |
21 | Hull City | 30 | 7 | 8 | 15 | 31 | 40 | -9 | 29 | B H T B T B |
22 | Derby County | 30 | 7 | 6 | 17 | 32 | 41 | -9 | 27 | B B B B B B |
23 | Luton Town | 30 | 7 | 6 | 17 | 30 | 49 | -19 | 27 | B B H B B H |
24 | Plymouth Argyle | 30 | 5 | 10 | 15 | 29 | 63 | -34 | 25 | H H B B H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh