Kết quả Middlesbrough vs Millwall, 22h00 ngày 14/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 21

  • Middlesbrough vs Millwall: Diễn biến chính

  • 10'
    Emmanuel Latte Lath (Assist:Finn Azaz) goalnbsp;
    1-0
  • 22'
    Anfernee Dijksteel nbsp;
    Luke Ayling nbsp;
    1-0
  • 37'
    Emmanuel Latte Lath
    1-0
  • 54'
    1-0
    Japhet Tanganga
  • 59'
    1-0
    nbsp;Aidomo Emakhu
    nbsp;Femi Azeez
  • 59'
    1-0
    nbsp;Duncan Watmore
    nbsp;George Honeyman
  • 65'
    Anfernee Dijksteel
    1-0
  • 75'
    Isaiah Jones nbsp;
    Ben Doak nbsp;
    1-0
  • 75'
    Tommy Conway nbsp;
    Emmanuel Latte Lath nbsp;
    1-0
  • 78'
    1-0
    nbsp;Tom Bradshaw
    nbsp;Macaulay Langstaff
  • 78'
    1-0
    nbsp;Mihailo Ivanovic
    nbsp;Romain Esse
  • 78'
    1-0
    nbsp;Billy Mitchell
    nbsp;Casper De Norre
  • 86'
    Dael Fry nbsp;
    Finn Azaz nbsp;
    1-0
  • 90'
    1-0
    Billy Mitchell
  • Middlesbrough vs Millwall: Đội hình chính và dự bị

  • Middlesbrough4-2-3-1
    31
    Solomon Brynn
    30
    Neto Borges
    25
    George Edmundson
    3
    Ricky van den Bergh
    12
    Luke Ayling
    7
    Hayden Hackney
    16
    Jonathan Howson
    10
    Delano Burgzorg
    20
    Finn Azaz
    50
    Ben Doak
    9
    Emmanuel Latte Lath
    17
    Macaulay Langstaff
    25
    Romain Esse
    39
    George Honeyman
    11
    Femi Azeez
    24
    Casper De Norre
    23
    George Saville
    18
    Ryan Leonard
    6
    Japhet Tanganga
    3
    Murray Wallace
    2
    Dan McNamara
    1
    Lukas Jensen
    Millwall4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Isaiah Jones
    6Dael Fry
    22Tommy Conway
    15Anfernee Dijksteel
    14Alex Gilbert
    1Seny Timothy Dieng
    4Daniel Barlaser
    17Micah Hamilton
    5Matthew Clarke
    Aidomo Emakhu 22
    Mihailo Ivanovic 26
    Duncan Watmore 19
    Tom Bradshaw 9
    Billy Mitchell 8
    Wes Harding 45
    Ryan Wintle 14
    Joe Bryan 15
    Liam Roberts 13
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Michael Carrick
    Gary Rowett
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Middlesbrough vs Millwall: Số liệu thống kê

  • Middlesbrough
    Millwall
  • 3
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 509
    Số đường chuyền
    348
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83%
    Chuyền chính xác
    79%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Đánh đầu
    41
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Đánh đầu thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Ném biên
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Cản phá thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Long pass
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 97
    Pha tấn công
    99
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    42
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 30 18 9 3 60 19 41 63 H H T T H T
2 Sheffield United 30 19 6 5 41 21 20 61 B T T T B T
3 Burnley 30 15 13 2 36 9 27 58 H T H T H H
4 Sunderland A.F.C 29 15 10 4 42 24 18 55 B T T H T H
5 Blackburn Rovers 30 13 6 11 34 29 5 45 B T B B B T
6 West Bromwich(WBA) 30 10 14 6 39 27 12 44 T H H B T B
7 Middlesbrough 29 12 8 9 47 36 11 44 H T H B T B
8 Norwich City 30 11 9 10 49 42 7 42 T T B B T T
9 Bristol City 30 10 12 8 38 35 3 42 H T B H T H
10 Sheffield Wednesday 30 11 9 10 43 46 -3 42 T H B H T H
11 Coventry City 30 11 8 11 41 38 3 41 H B T T T T
12 Watford 30 12 5 13 40 42 -2 41 B H T B B B
13 Millwall 30 10 10 10 30 27 3 40 H B H T T T
14 Queens Park Rangers (QPR) 30 9 11 10 33 39 -6 38 T T T T B B
15 Preston North End 30 8 13 9 33 38 -5 37 B H H T T B
16 Oxford United 30 9 10 11 34 44 -10 37 H H T T H H
17 Swansea City 30 9 7 14 32 42 -10 34 B H B B B B
18 Stoke City 30 7 11 12 28 37 -9 32 H H H B H T
19 Cardiff City 30 7 10 13 33 51 -18 31 H H T H T B
20 Portsmouth 30 7 9 14 36 52 -16 30 B T T B B H
21 Hull City 30 7 8 15 31 40 -9 29 B H T B T B
22 Derby County 30 7 6 17 32 41 -9 27 B B B B B B
23 Luton Town 30 7 6 17 30 49 -19 27 B B H B B H
24 Plymouth Argyle 30 5 10 15 29 63 -34 25 H H B B H T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation