Kết quả Millwall vs Watford, 18h30 ngày 10/08
Kết quả Millwall vs Watford
Nhận định Millwall F.C vs Watford F.C, 18h30 ngày 10/8
Đối đầu Millwall vs Watford
Phong độ Millwall gần đây
Phong độ Watford gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/08/202418:30
-
Millwall 22Watford 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.08+0.25
0.82O 2.25
1.16U 2.25
0.741
2.50X
3.302
2.80Hiệp 1+0
0.73-0
1.17O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Millwall vs Watford
-
Sân vận động: The Den Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 1
-
Millwall vs Watford: Diễn biến chính
-
7'0-0Francisco Sierralta
-
22'0-1nbsp;Edo Kayembe
-
55'Ryan Leonard0-1
-
55'0-2nbsp;Giorgi Chakvetadze
-
62'Aidomo Emakhu nbsp;
Romain Esse nbsp;0-2 -
62'Macaulay Langstaff nbsp;
George Honeyman nbsp;0-2 -
74'Duncan Watmore nbsp;1-2
-
75'1-2nbsp;Ken Sema
nbsp;Jeremy Ngakia -
75'1-2nbsp;Mileta Rajovic
nbsp;Vakoun Issouf Bayo -
84'Kevin Nisbet nbsp;
Tom Bradshaw nbsp;1-2 -
84'Dan McNamara nbsp;
Ryan Leonard nbsp;1-2 -
86'Joe Bryan1-2
-
86'1-2Edo Kayembe
-
88'Duncan Watmore (Assist:George Saville) nbsp;2-2
-
90'2-2nbsp;Thomas Ince
nbsp;Giorgi Chakvetadze -
90'2-2Mileta Rajovic
-
90'2-3nbsp;Mileta Rajovic
-
Millwall vs Watford: Đội hình chính và dự bị
-
Millwall4-2-3-11Lukas Jensen15Joe Bryan5Jake Cooper4Shaun Hutchinson18Ryan Leonard24Casper De Norre23George Saville19Duncan Watmore39George Honeyman25Romain Esse9Tom Bradshaw39Edo Kayembe19Vakoun Issouf Bayo8Giorgi Chakvetadze45Ryan Andrews17Moussa Sissoko24Ayotomiwa Dele Bashiru2Jeremy Ngakia5Ryan Porteous3Francisco Sierralta6Matthew Pollock1Daniel Bachmann
- Đội hình dự bị
-
22Aidomo Emakhu45Wes Harding17Macaulay Langstaff13Liam Roberts2Dan McNamara7Kevin Nisbet29Tom Leahy37Kyle Smith37Kyle SmithMileta Rajovic 9Yasser Larouci 37Rocco Vata 11Imran Louza 10Ken Sema 12Jonathan Bond 23Thomas Ince 7Kwadwo Baah 34James Morris 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gary RowettValerien Ismael
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Millwall vs Watford: Số liệu thống kê
-
MillwallWatford
-
5Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
5Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
nbsp;nbsp;
-
403Số đường chuyền363
-
nbsp;nbsp;
-
41%Chuyền chính xác35%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi15
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
22Đánh đầu20
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh đầu thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
18Rê bóng thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
17Ném biên6
-
nbsp;nbsp;
-
2Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
18Cản phá thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
14Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
21Long pass16
-
nbsp;nbsp;
-
104Pha tấn công89
-
nbsp;nbsp;
-
49Tấn công nguy hiểm24
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 30 | 18 | 9 | 3 | 60 | 19 | 41 | 63 | H H T T H T |
2 | Sheffield United | 30 | 19 | 6 | 5 | 41 | 21 | 20 | 61 | B T T T B T |
3 | Burnley | 30 | 15 | 13 | 2 | 36 | 9 | 27 | 58 | H T H T H H |
4 | Sunderland A.F.C | 29 | 15 | 10 | 4 | 42 | 24 | 18 | 55 | B T T H T H |
5 | Blackburn Rovers | 30 | 13 | 6 | 11 | 34 | 29 | 5 | 45 | B T B B B T |
6 | West Bromwich(WBA) | 30 | 10 | 14 | 6 | 39 | 27 | 12 | 44 | T H H B T B |
7 | Middlesbrough | 29 | 12 | 8 | 9 | 47 | 36 | 11 | 44 | H T H B T B |
8 | Norwich City | 30 | 11 | 9 | 10 | 49 | 42 | 7 | 42 | T T B B T T |
9 | Bristol City | 30 | 10 | 12 | 8 | 38 | 35 | 3 | 42 | H T B H T H |
10 | Sheffield Wednesday | 30 | 11 | 9 | 10 | 43 | 46 | -3 | 42 | T H B H T H |
11 | Coventry City | 30 | 11 | 8 | 11 | 41 | 38 | 3 | 41 | H B T T T T |
12 | Watford | 30 | 12 | 5 | 13 | 40 | 42 | -2 | 41 | B H T B B B |
13 | Millwall | 30 | 10 | 10 | 10 | 30 | 27 | 3 | 40 | H B H T T T |
14 | Queens Park Rangers (QPR) | 30 | 9 | 11 | 10 | 33 | 39 | -6 | 38 | T T T T B B |
15 | Preston North End | 30 | 8 | 13 | 9 | 33 | 38 | -5 | 37 | B H H T T B |
16 | Oxford United | 30 | 9 | 10 | 11 | 34 | 44 | -10 | 37 | H H T T H H |
17 | Swansea City | 30 | 9 | 7 | 14 | 32 | 42 | -10 | 34 | B H B B B B |
18 | Stoke City | 30 | 7 | 11 | 12 | 28 | 37 | -9 | 32 | H H H B H T |
19 | Cardiff City | 30 | 7 | 10 | 13 | 33 | 51 | -18 | 31 | H H T H T B |
20 | Portsmouth | 30 | 7 | 9 | 14 | 36 | 52 | -16 | 30 | B T T B B H |
21 | Hull City | 30 | 7 | 8 | 15 | 31 | 40 | -9 | 29 | B H T B T B |
22 | Derby County | 30 | 7 | 6 | 17 | 32 | 41 | -9 | 27 | B B B B B B |
23 | Luton Town | 30 | 7 | 6 | 17 | 30 | 49 | -19 | 27 | B B H B B H |
24 | Plymouth Argyle | 30 | 5 | 10 | 15 | 29 | 63 | -34 | 25 | H H B B H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh