Kết quả Norwich City vs Hull City, 18h30 ngày 05/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 9

  • Norwich City vs Hull City: Diễn biến chính

  • 14'
    0-0
    Belloumi
  • 16'
    Marcelino Nunez (Assist:Borja Sainz Eguskiza) goalnbsp;
    1-0
  • 20'
    Joshua Sargent (Assist:Borja Sainz Eguskiza) goalnbsp;
    2-0
  • 46'
    2-0
    nbsp;Charlie Hughes
    nbsp;Sean McLoughlin
  • 46'
    George Long nbsp;
    Angus Gunn nbsp;
    2-0
  • 56'
    Joshua Sargent
    2-0
  • 57'
    2-0
    Cody Drameh
  • 58'
    Kaide Gordon nbsp;
    Ante Crnac nbsp;
    2-0
  • 62'
    2-0
    nbsp;Ryan John Giles
    nbsp;Cody Drameh
  • 62'
    2-0
    nbsp;Steven Alzate
    nbsp;Oscar Zambrano
  • 66'
    Kaide Gordon goalnbsp;
    3-0
  • 70'
    Oscar Schwartau nbsp;
    Anis Ben Slimane nbsp;
    3-0
  • 72'
    3-0
    nbsp;Abu Kamara
    nbsp;Liam Millar
  • 72'
    3-0
    nbsp;Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao
    nbsp;Chris Vianney Bedia
  • 76'
    3-0
    Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao
  • 77'
    Oscar Schwartau
    3-0
  • 78'
    Borja Sainz Eguskiza (Assist:Callum Doyle) goalnbsp;
    4-0
  • 80'
    Jack Stacey nbsp;
    Borja Sainz Eguskiza nbsp;
    4-0
  • 81'
    Emiliano Marcondes Camargo Hansen nbsp;
    Joshua Sargent nbsp;
    4-0
  • 90'
    4-0
    Lewie Coyle
  • 90'
    Kaide Gordon
    4-0
  • 90'
    Kenny Mclean
    4-0
  • Norwich City vs Hull City: Đội hình chính và dự bị

  • Norwich City4-2-3-1
    1
    Angus Gunn
    6
    Callum Doyle
    33
    Jose Cordoba
    4
    Shane Duffy
    35
    Kellen Fisher
    23
    Kenny Mclean
    26
    Marcelino Nunez
    7
    Borja Sainz Eguskiza
    20
    Anis Ben Slimane
    17
    Ante Crnac
    9
    Joshua Sargent
    33
    Belloumi
    9
    Chris Vianney Bedia
    7
    Liam Millar
    27
    Regan Slater
    8
    Marvin Mehlem
    25
    Oscar Zambrano
    2
    Lewie Coyle
    5
    Alfie Jones
    6
    Sean McLoughlin
    23
    Cody Drameh
    1
    Ivor Pandur
    Hull City4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 11Emiliano Marcondes Camargo Hansen
    12George Long
    21Kaide Gordon
    3Jack Stacey
    29Oscar Schwartau
    18Forson Amankwah
    40Bradley Hills
    5Grant Hanley
    41Gabriel Forsyth
    Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao 12
    Steven Alzate 19
    Ryan John Giles 3
    Abu Kamara 44
    Charlie Hughes 4
    Kasey Palmer 45
    Carl Rushworth 22
    Mason Burstow 48
    Xavier Simons 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • DAVID WAGNER
    Liam Rosenior
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Norwich City vs Hull City: Số liệu thống kê

  • Norwich City
    Hull City
  • 4
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Tổng cú sút
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 540
    Số đường chuyền
    402
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87%
    Chuyền chính xác
    88%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Đánh đầu
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh đầu thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Ném biên
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Cản phá thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Long pass
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64
    Pha tấn công
    102
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Tấn công nguy hiểm
    58
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 30 18 9 3 60 19 41 63 H H T T H T
2 Sheffield United 30 19 6 5 41 21 20 61 B T T T B T
3 Burnley 30 15 13 2 36 9 27 58 H T H T H H
4 Sunderland A.F.C 29 15 10 4 42 24 18 55 B T T H T H
5 Blackburn Rovers 30 13 6 11 34 29 5 45 B T B B B T
6 West Bromwich(WBA) 30 10 14 6 39 27 12 44 T H H B T B
7 Middlesbrough 29 12 8 9 47 36 11 44 H T H B T B
8 Norwich City 30 11 9 10 49 42 7 42 T T B B T T
9 Bristol City 30 10 12 8 38 35 3 42 H T B H T H
10 Sheffield Wednesday 30 11 9 10 43 46 -3 42 T H B H T H
11 Coventry City 30 11 8 11 41 38 3 41 H B T T T T
12 Watford 30 12 5 13 40 42 -2 41 B H T B B B
13 Millwall 30 10 10 10 30 27 3 40 H B H T T T
14 Queens Park Rangers (QPR) 30 9 11 10 33 39 -6 38 T T T T B B
15 Preston North End 30 8 13 9 33 38 -5 37 B H H T T B
16 Oxford United 30 9 10 11 34 44 -10 37 H H T T H H
17 Swansea City 30 9 7 14 32 42 -10 34 B H B B B B
18 Stoke City 30 7 11 12 28 37 -9 32 H H H B H T
19 Cardiff City 30 7 10 13 33 51 -18 31 H H T H T B
20 Portsmouth 30 7 9 14 36 52 -16 30 B T T B B H
21 Hull City 30 7 8 15 31 40 -9 29 B H T B T B
22 Derby County 30 7 6 17 32 41 -9 27 B B B B B B
23 Luton Town 30 7 6 17 30 49 -19 27 B B H B B H
24 Plymouth Argyle 30 5 10 15 29 63 -34 25 H H B B H T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation