Kết quả Norwich City vs Hull City, 18h30 ngày 05/10
Kết quả Norwich City vs Hull City
Đối đầu Norwich City vs Hull City
Phong độ Norwich City gần đây
Phong độ Hull City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/10/202418:30
-
Norwich City 34Hull City 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.00+0.5
0.88O 2.75
0.92U 2.75
0.941
1.91X
3.702
3.80Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.80O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Norwich City vs Hull City
-
Sân vận động: Carrow Road
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 9
-
Norwich City vs Hull City: Diễn biến chính
-
14'0-0Belloumi
-
16'Marcelino Nunez (Assist:Borja Sainz Eguskiza) nbsp;1-0
-
20'Joshua Sargent (Assist:Borja Sainz Eguskiza) nbsp;2-0
-
46'2-0nbsp;Charlie Hughes
nbsp;Sean McLoughlin -
46'George Long nbsp;
Angus Gunn nbsp;2-0 -
56'Joshua Sargent2-0
-
57'2-0Cody Drameh
-
58'Kaide Gordon nbsp;
Ante Crnac nbsp;2-0 -
62'2-0nbsp;Ryan John Giles
nbsp;Cody Drameh -
62'2-0nbsp;Steven Alzate
nbsp;Oscar Zambrano -
66'Kaide Gordon nbsp;3-0
-
70'Oscar Schwartau nbsp;
Anis Ben Slimane nbsp;3-0 -
72'3-0nbsp;Abu Kamara
nbsp;Liam Millar -
72'3-0nbsp;Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao
nbsp;Chris Vianney Bedia -
76'3-0Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao
-
77'Oscar Schwartau3-0
-
78'Borja Sainz Eguskiza (Assist:Callum Doyle) nbsp;4-0
-
80'Jack Stacey nbsp;
Borja Sainz Eguskiza nbsp;4-0 -
81'Emiliano Marcondes Camargo Hansen nbsp;
Joshua Sargent nbsp;4-0 -
90'4-0Lewie Coyle
-
90'Kaide Gordon4-0
-
90'Kenny Mclean4-0
-
Norwich City vs Hull City: Đội hình chính và dự bị
-
Norwich City4-2-3-11Angus Gunn6Callum Doyle33Jose Cordoba4Shane Duffy35Kellen Fisher23Kenny Mclean26Marcelino Nunez7Borja Sainz Eguskiza20Anis Ben Slimane17Ante Crnac9Joshua Sargent33Belloumi9Chris Vianney Bedia7Liam Millar27Regan Slater8Marvin Mehlem25Oscar Zambrano2Lewie Coyle5Alfie Jones6Sean McLoughlin23Cody Drameh1Ivor Pandur
- Đội hình dự bị
-
11Emiliano Marcondes Camargo Hansen12George Long21Kaide Gordon3Jack Stacey29Oscar Schwartau18Forson Amankwah40Bradley Hills5Grant Hanley41Gabriel ForsythJoao Pedro Geraldino dos Santos Galvao 12Steven Alzate 19Ryan John Giles 3Abu Kamara 44Charlie Hughes 4Kasey Palmer 45Carl Rushworth 22Mason Burstow 48Xavier Simons 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
DAVID WAGNERLiam Rosenior
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Norwich City vs Hull City: Số liệu thống kê
-
Norwich CityHull City
-
4Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)5
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
19Tổng cú sút16
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
nbsp;nbsp;
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
nbsp;nbsp;
-
540Số đường chuyền402
-
nbsp;nbsp;
-
87%Chuyền chính xác88%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị4
-
nbsp;nbsp;
-
16Đánh đầu22
-
nbsp;nbsp;
-
12Đánh đầu thành công7
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua6
-
nbsp;nbsp;
-
17Rê bóng thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn11
-
nbsp;nbsp;
-
18Ném biên22
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
17Cản phá thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách4
-
nbsp;nbsp;
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
21Long pass18
-
nbsp;nbsp;
-
64Pha tấn công102
-
nbsp;nbsp;
-
30Tấn công nguy hiểm58
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 30 | 18 | 9 | 3 | 60 | 19 | 41 | 63 | H H T T H T |
2 | Sheffield United | 30 | 19 | 6 | 5 | 41 | 21 | 20 | 61 | B T T T B T |
3 | Burnley | 30 | 15 | 13 | 2 | 36 | 9 | 27 | 58 | H T H T H H |
4 | Sunderland A.F.C | 29 | 15 | 10 | 4 | 42 | 24 | 18 | 55 | B T T H T H |
5 | Blackburn Rovers | 30 | 13 | 6 | 11 | 34 | 29 | 5 | 45 | B T B B B T |
6 | West Bromwich(WBA) | 30 | 10 | 14 | 6 | 39 | 27 | 12 | 44 | T H H B T B |
7 | Middlesbrough | 29 | 12 | 8 | 9 | 47 | 36 | 11 | 44 | H T H B T B |
8 | Norwich City | 30 | 11 | 9 | 10 | 49 | 42 | 7 | 42 | T T B B T T |
9 | Bristol City | 30 | 10 | 12 | 8 | 38 | 35 | 3 | 42 | H T B H T H |
10 | Sheffield Wednesday | 30 | 11 | 9 | 10 | 43 | 46 | -3 | 42 | T H B H T H |
11 | Coventry City | 30 | 11 | 8 | 11 | 41 | 38 | 3 | 41 | H B T T T T |
12 | Watford | 30 | 12 | 5 | 13 | 40 | 42 | -2 | 41 | B H T B B B |
13 | Millwall | 30 | 10 | 10 | 10 | 30 | 27 | 3 | 40 | H B H T T T |
14 | Queens Park Rangers (QPR) | 30 | 9 | 11 | 10 | 33 | 39 | -6 | 38 | T T T T B B |
15 | Preston North End | 30 | 8 | 13 | 9 | 33 | 38 | -5 | 37 | B H H T T B |
16 | Oxford United | 30 | 9 | 10 | 11 | 34 | 44 | -10 | 37 | H H T T H H |
17 | Swansea City | 30 | 9 | 7 | 14 | 32 | 42 | -10 | 34 | B H B B B B |
18 | Stoke City | 30 | 7 | 11 | 12 | 28 | 37 | -9 | 32 | H H H B H T |
19 | Cardiff City | 30 | 7 | 10 | 13 | 33 | 51 | -18 | 31 | H H T H T B |
20 | Portsmouth | 30 | 7 | 9 | 14 | 36 | 52 | -16 | 30 | B T T B B H |
21 | Hull City | 30 | 7 | 8 | 15 | 31 | 40 | -9 | 29 | B H T B T B |
22 | Derby County | 30 | 7 | 6 | 17 | 32 | 41 | -9 | 27 | B B B B B B |
23 | Luton Town | 30 | 7 | 6 | 17 | 30 | 49 | -19 | 27 | B B H B B H |
24 | Plymouth Argyle | 30 | 5 | 10 | 15 | 29 | 63 | -34 | 25 | H H B B H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh