Kết quả Stoke City vs Hull City, 02h00 ngày 21/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 6

  • Stoke City vs Hull City: Diễn biến chính

  • 30'
    Ben Wilmot (Assist:Bae Jun Ho) goalnbsp;
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Liam Millar
    nbsp;Abdulkadir Omur
  • 58'
    1-0
    nbsp;Regan Slater
    nbsp;Marvin Mehlem
  • 58'
    1-0
    nbsp;Xavier Simons
    nbsp;Oscar Zambrano
  • 60'
    Emre Tezgel nbsp;
    Louie Koumas nbsp;
    1-0
  • 63'
    Ben Gibson
    1-0
  • 63'
    1-1
    goalnbsp;Kasey Palmer
  • 63'
    1-1
    Kasey Palmer
  • 77'
    1-2
    goalnbsp;Regan Slater (Assist:Liam Millar)
  • 79'
    1-3
    Ben Wilmot(OW)
  • 81'
    Tatsuki Seko nbsp;
    Jordan Thompson nbsp;
    1-3
  • 81'
    Michael Rose nbsp;
    Junior Tchamadeu nbsp;
    1-3
  • 84'
    1-3
    nbsp;Finley Burns
    nbsp;Kasey Palmer
  • 85'
    1-3
    Ivor Pandur
  • 85'
    Emre Tezgel
    1-3
  • 87'
    Ben Wilmot
    1-3
  • 89'
    1-3
    Liam Millar
  • 90'
    Niall Ennis nbsp;
    Thomas Cannon nbsp;
    1-3
  • 90'
    Enda Stevens nbsp;
    Eric Bocat nbsp;
    1-3
  • 90'
    1-3
    nbsp;Mason Burstow
    nbsp;Chris Vianney Bedia
  • Stoke City vs Hull City: Đội hình chính và dự bị

  • Stoke City4-4-1-1
    1
    Viktor Johansson
    17
    Eric Bocat
    23
    Ben Gibson
    16
    Ben Wilmot
    22
    Junior Tchamadeu
    10
    Bae Jun Ho
    15
    Jordan Thompson
    6
    Wouter Burger
    11
    Louie Koumas
    42
    Million Manhoef
    9
    Thomas Cannon
    33
    Belloumi
    9
    Chris Vianney Bedia
    10
    Abdulkadir Omur
    8
    Marvin Mehlem
    25
    Oscar Zambrano
    45
    Kasey Palmer
    2
    Lewie Coyle
    5
    Alfie Jones
    6
    Sean McLoughlin
    23
    Cody Drameh
    1
    Ivor Pandur
    Hull City4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 3Enda Stevens
    37Emre Tezgel
    14Niall Ennis
    5Michael Rose
    12Tatsuki Seko
    30Sol Sidibe
    13Jack Bonham
    41Jaden Dixon
    51Chinonso Chibueze
    Liam Millar 7
    Xavier Simons 18
    Finley Burns 17
    Regan Slater 27
    Mason Burstow 48
    Steven Alzate 19
    Abu Kamara 44
    Ryan John Giles 3
    Carl Rushworth 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Alex Neil
    Liam Rosenior
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Stoke City vs Hull City: Số liệu thống kê

  • Stoke City
    Hull City
  • 2
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    63%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 401
    Số đường chuyền
    520
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82%
    Chuyền chính xác
    86%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Đánh đầu
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh đầu thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Ném biên
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Cản phá thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Long pass
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86
    Pha tấn công
    102
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    51
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 30 18 9 3 60 19 41 63 H H T T H T
2 Sheffield United 30 19 6 5 41 21 20 61 B T T T B T
3 Burnley 30 15 13 2 36 9 27 58 H T H T H H
4 Sunderland A.F.C 29 15 10 4 42 24 18 55 B T T H T H
5 Blackburn Rovers 30 13 6 11 34 29 5 45 B T B B B T
6 West Bromwich(WBA) 30 10 14 6 39 27 12 44 T H H B T B
7 Middlesbrough 29 12 8 9 47 36 11 44 H T H B T B
8 Norwich City 30 11 9 10 49 42 7 42 T T B B T T
9 Bristol City 30 10 12 8 38 35 3 42 H T B H T H
10 Sheffield Wednesday 30 11 9 10 43 46 -3 42 T H B H T H
11 Coventry City 30 11 8 11 41 38 3 41 H B T T T T
12 Watford 30 12 5 13 40 42 -2 41 B H T B B B
13 Millwall 30 10 10 10 30 27 3 40 H B H T T T
14 Queens Park Rangers (QPR) 30 9 11 10 33 39 -6 38 T T T T B B
15 Preston North End 30 8 13 9 33 38 -5 37 B H H T T B
16 Oxford United 30 9 10 11 34 44 -10 37 H H T T H H
17 Swansea City 30 9 7 14 32 42 -10 34 B H B B B B
18 Stoke City 30 7 11 12 28 37 -9 32 H H H B H T
19 Cardiff City 30 7 10 13 33 51 -18 31 H H T H T B
20 Portsmouth 30 7 9 14 36 52 -16 30 B T T B B H
21 Hull City 30 7 8 15 31 40 -9 29 B H T B T B
22 Derby County 30 7 6 17 32 41 -9 27 B B B B B B
23 Luton Town 30 7 6 17 30 49 -19 27 B B H B B H
24 Plymouth Argyle 30 5 10 15 29 63 -34 25 H H B B H T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation