Kết quả Sunderland A.F.C vs Leeds United, 02h00 ngày 05/10
Kết quả Sunderland A.F.C vs Leeds United
Nhận định, soi kèo Sunderland vs Leeds, 2h ngày 5/10
Đối đầu Sunderland A.F.C vs Leeds United
Phong độ Sunderland A.F.C gần đây
Phong độ Leeds United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/10/202402:00
-
Sunderland A.F.C 32Leeds United 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.87-0.25
1.03O 2.5
0.87U 2.5
0.871
3.40X
3.402
2.20Hiệp 1+0.25
0.68-0.25
1.25O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sunderland A.F.C vs Leeds United
-
Sân vận động: Stadium of Light
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 9
-
Sunderland A.F.C vs Leeds United: Diễn biến chính
-
9'Chris Rigg nbsp;1-0
-
22'1-1nbsp;Joel Piroe (Assist:Degnand Wilfried Gnonto)
-
39'1-1Joe Rodon
-
46'Jobe Bellingham1-1
-
56'1-2nbsp;Hector Junior Firpo Adames (Assist:Degnand Wilfried Gnonto)
-
61'Daniel Neill1-2
-
65'Chris Rigg1-2
-
68'1-2Hector Junior Firpo Adames
-
73'Alan Browne nbsp;
Chris Rigg nbsp;1-2 -
77'1-2nbsp;Mateo Joseph
nbsp;Joel Piroe -
84'Thomas Watson nbsp;
Patrick Roberts nbsp;1-2 -
90'Hector Junior Firpo Adames(OW)2-2
-
90'2-2nbsp;Sam Byram
nbsp;Degnand Wilfried Gnonto -
90'2-2Jayden Bogle
-
90'2-2nbsp;Isaac Schmidt
nbsp;Largie Ramazani
-
Sunderland A.F.C vs Leeds United: Đội hình chính và dự bị
-
Sunderland A.F.C4-3-31Anthony Patterson3Dennis Cirkin13Luke ONien26Chris Mepham32Trai Hume7Jobe Bellingham4Daniel Neill11Chris Rigg14Romaine Mundle18Wilson Isidor10Patrick Roberts10Joel Piroe29Degnand Wilfried Gnonto11Brenden Aaronson17Largie Ramazani22Ao Tanaka8Joe Rothwell2Jayden Bogle6Joe Rodon5Pascal Struijk3Hector Junior Firpo Adames1Illan Meslier
- Đội hình dự bị
-
8Alan Browne40Thomas Watson17Abdoullah Ba24Aaron Anthony Connolly33Leo Fuhr Hjelde15Nazariy Rusyn41Zak Johnson21Simon Moore30Milan AleksicMateo Joseph 19Sam Byram 25Isaac Schmidt 33Joe Gelhardt 30James Debayo 37Karl Darlow 26Patrick Bamford 9Charlie Crew 50Sam Chambers 42
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Tony MowbrayDaniel Farke
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Sunderland A.F.C vs Leeds United: Số liệu thống kê
-
Sunderland A.F.CLeeds United
-
8Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút15
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút ra ngoài12
-
nbsp;nbsp;
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
nbsp;nbsp;
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
nbsp;nbsp;
-
434Số đường chuyền470
-
nbsp;nbsp;
-
87%Chuyền chính xác86%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi16
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
28Đánh đầu27
-
nbsp;nbsp;
-
17Đánh đầu thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
14Rê bóng thành công21
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh chặn9
-
nbsp;nbsp;
-
13Ném biên11
-
nbsp;nbsp;
-
14Cản phá thành công21
-
nbsp;nbsp;
-
10Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
10Long pass16
-
nbsp;nbsp;
-
111Pha tấn công100
-
nbsp;nbsp;
-
51Tấn công nguy hiểm35
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 30 | 18 | 9 | 3 | 60 | 19 | 41 | 63 | H H T T H T |
2 | Sheffield United | 30 | 19 | 6 | 5 | 41 | 21 | 20 | 61 | B T T T B T |
3 | Burnley | 30 | 15 | 13 | 2 | 36 | 9 | 27 | 58 | H T H T H H |
4 | Sunderland A.F.C | 29 | 15 | 10 | 4 | 42 | 24 | 18 | 55 | B T T H T H |
5 | Blackburn Rovers | 30 | 13 | 6 | 11 | 34 | 29 | 5 | 45 | B T B B B T |
6 | West Bromwich(WBA) | 30 | 10 | 14 | 6 | 39 | 27 | 12 | 44 | T H H B T B |
7 | Middlesbrough | 29 | 12 | 8 | 9 | 47 | 36 | 11 | 44 | H T H B T B |
8 | Norwich City | 30 | 11 | 9 | 10 | 49 | 42 | 7 | 42 | T T B B T T |
9 | Bristol City | 30 | 10 | 12 | 8 | 38 | 35 | 3 | 42 | H T B H T H |
10 | Sheffield Wednesday | 30 | 11 | 9 | 10 | 43 | 46 | -3 | 42 | T H B H T H |
11 | Coventry City | 30 | 11 | 8 | 11 | 41 | 38 | 3 | 41 | H B T T T T |
12 | Watford | 30 | 12 | 5 | 13 | 40 | 42 | -2 | 41 | B H T B B B |
13 | Millwall | 30 | 10 | 10 | 10 | 30 | 27 | 3 | 40 | H B H T T T |
14 | Queens Park Rangers (QPR) | 30 | 9 | 11 | 10 | 33 | 39 | -6 | 38 | T T T T B B |
15 | Preston North End | 30 | 8 | 13 | 9 | 33 | 38 | -5 | 37 | B H H T T B |
16 | Oxford United | 30 | 9 | 10 | 11 | 34 | 44 | -10 | 37 | H H T T H H |
17 | Swansea City | 30 | 9 | 7 | 14 | 32 | 42 | -10 | 34 | B H B B B B |
18 | Stoke City | 30 | 7 | 11 | 12 | 28 | 37 | -9 | 32 | H H H B H T |
19 | Cardiff City | 30 | 7 | 10 | 13 | 33 | 51 | -18 | 31 | H H T H T B |
20 | Portsmouth | 30 | 7 | 9 | 14 | 36 | 52 | -16 | 30 | B T T B B H |
21 | Hull City | 30 | 7 | 8 | 15 | 31 | 40 | -9 | 29 | B H T B T B |
22 | Derby County | 30 | 7 | 6 | 17 | 32 | 41 | -9 | 27 | B B B B B B |
23 | Luton Town | 30 | 7 | 6 | 17 | 30 | 49 | -19 | 27 | B B H B B H |
24 | Plymouth Argyle | 30 | 5 | 10 | 15 | 29 | 63 | -34 | 25 | H H B B H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh