Kết quả Arsenal vs Tottenham Hotspur, 03h00 ngày 16/01
Kết quả Arsenal vs Tottenham Hotspur
Soi kèo phạt góc Arsenal vs Tottenham, 3h ngày 16/01
Đối đầu Arsenal vs Tottenham Hotspur
Lịch phát sóng Arsenal vs Tottenham Hotspur
Phong độ Arsenal gần đây
Phong độ Tottenham Hotspur gần đây
-
Thứ năm, Ngày 16/01/202503:00
-
Arsenal 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.99+1.5
0.89O 3.5
0.94U 3.5
0.941
1.44X
4.752
6.50Hiệp 1-0.5
0.80+0.5
1.11O 1.5
0.99U 1.5
0.89 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Arsenal vs Tottenham Hotspur
-
Sân vận động: Emirates Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 21
-
Arsenal vs Tottenham Hotspur: Diễn biến chính
-
25'0-1nbsp;Son Heung Min
-
27'0-1Pape Matar Sarr
-
40'Dominic Solanke(OW)1-1
-
43'Kai Havertz1-1
-
44'Leandro Trossard (Assist:Martin Odegaard) nbsp;2-1
-
46'2-1nbsp;James Maddison
nbsp;Yves Bissouma -
46'2-1nbsp;Brennan Johnson
nbsp;Pape Matar Sarr -
61'Gabriel Teodoro Martinelli Silva nbsp;
Raheem Sterling nbsp;2-1 -
77'Kieran Tierney nbsp;
Leandro Trossard nbsp;2-1 -
78'2-1nbsp;Richarlison de Andrade
nbsp;Son Heung Min -
87'Mikel Merino Zazon nbsp;
Declan Rice nbsp;2-1 -
87'Olexandr Zinchenko nbsp;
Myles Lewis Skelly nbsp;2-1 -
87'Myles Lewis Skelly2-1
-
90'Gabriel Dos Santos Magalhaes2-1
-
Arsenal vs Tottenham Hotspur: Đội hình chính và dự bị
-
Arsenal4-3-322David Raya49Myles Lewis Skelly6Gabriel Dos Santos Magalhaes2William Saliba12Jurrien Timber41Declan Rice5Thomas Partey8Martin Odegaard19Leandro Trossard29Kai Havertz30Raheem Sterling21Dejan Kulusevski19Dominic Solanke7Son Heung Min29Pape Matar Sarr8Yves Bissouma15Lucas Bergvall23Pedro Porro6Radu Dragusin14Archie Gray24Djed Spence31Antonin Kinsky
- Đội hình dự bị
-
11Gabriel Teodoro Martinelli Silva23Mikel Merino Zazon17Olexandr Zinchenko3Kieran Tierney32Norberto Murara Neto20Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho15Jakub Kiwior37Nathan Butler-Oyedeji46Ismeal KabiaRicharlison de Andrade 9James Maddison 10Brennan Johnson 22Sergio Reguilón 3Mikey Moore 47Brandon Austin 40Will Lankshear 42Callum Olusesi 64Malachi Hardy 79
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Amatriain Arteta MikelAnge Postecoglou
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Arsenal vs Tottenham Hotspur: Số liệu thống kê
-
ArsenalTottenham Hotspur
-
Giao bóng trước
-
-
10Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút Phạt16
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
nbsp;nbsp;
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
nbsp;nbsp;
-
425Số đường chuyền374
-
nbsp;nbsp;
-
84%Chuyền chính xác84%
-
nbsp;nbsp;
-
16Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
25Đánh đầu19
-
nbsp;nbsp;
-
14Đánh đầu thành công8
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
21Rê bóng thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
4Thay người3
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
12Ném biên19
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
21Cản phá thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
10Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
20Long pass14
-
nbsp;nbsp;
-
110Pha tấn công62
-
nbsp;nbsp;
-
86Tấn công nguy hiểm37
-
nbsp;nbsp;
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 23 | 17 | 5 | 1 | 56 | 21 | 35 | 56 | T H H T T T |
2 | Arsenal | 23 | 13 | 8 | 2 | 44 | 21 | 23 | 47 | T T H T H T |
3 | Nottingham Forest | 24 | 14 | 5 | 5 | 40 | 27 | 13 | 47 | T T H T B T |
4 | Manchester City | 23 | 12 | 5 | 6 | 47 | 30 | 17 | 41 | H T T H T T |
5 | Newcastle United | 24 | 12 | 5 | 7 | 42 | 29 | 13 | 41 | T T T B T B |
6 | Chelsea | 23 | 11 | 7 | 5 | 45 | 30 | 15 | 40 | B B H H T B |
7 | AFC Bournemouth | 24 | 11 | 7 | 6 | 41 | 28 | 13 | 40 | H T H T T B |
8 | Aston Villa | 24 | 10 | 7 | 7 | 34 | 37 | -3 | 37 | H T T H H B |
9 | Fulham | 24 | 9 | 9 | 6 | 36 | 32 | 4 | 36 | H H B T B T |
10 | Brighton Hove Albion | 24 | 8 | 10 | 6 | 35 | 38 | -3 | 34 | H H T T B B |
11 | Brentford | 23 | 9 | 4 | 10 | 42 | 40 | 2 | 31 | H B T H B T |
12 | Manchester United | 23 | 8 | 5 | 10 | 28 | 32 | -4 | 29 | B B H T B T |
13 | Crystal Palace | 23 | 6 | 9 | 8 | 26 | 30 | -4 | 27 | H T H T T B |
14 | West Ham United | 23 | 7 | 6 | 10 | 28 | 44 | -16 | 27 | T B B T B H |
15 | Everton | 23 | 6 | 8 | 9 | 23 | 28 | -5 | 26 | B B B T T T |
16 | Tottenham Hotspur | 23 | 7 | 3 | 13 | 46 | 37 | 9 | 24 | B H B B B B |
17 | Wolves | 24 | 5 | 4 | 15 | 34 | 52 | -18 | 19 | H B B B B T |
18 | Leicester City | 24 | 4 | 5 | 15 | 25 | 53 | -28 | 17 | B B B B T B |
19 | Ipswich Town | 24 | 3 | 7 | 14 | 22 | 49 | -27 | 16 | T H B B B B |
20 | Southampton | 24 | 2 | 3 | 19 | 18 | 54 | -36 | 9 | B B B B B T |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh