Kết quả FC Macarthur vs Newcastle Jets, 15h45 ngày 05/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Australia 2023-2024 » vòng 11

  • FC Macarthur vs Newcastle Jets: Diễn biến chính

  • 9'
    0-1
    goalnbsp;Clayton John Taylor (Assist:Thomas Aquilina)
  • 14'
    Matthew Jurman
    0-1
  • 51'
    Ulises Alejandro Davila Plascencia Goal cancelled
    0-1
  • 60'
    0-1
    nbsp;Archie Goodwin
    nbsp;Callum Timmins
  • 65'
    Jake Hollman nbsp;
    Jed Drew nbsp;
    0-1
  • 78'
    Jerry Skotadis nbsp;
    Kearyn Baccus nbsp;
    0-1
  • 78'
    Lachlan Rose nbsp;
    Raphael Borges Rodrigues nbsp;
    0-1
  • 79'
    0-1
    nbsp;Justin Vidic
    nbsp;Trent Buhagiar
  • 79'
    0-1
    nbsp;Daniel Wilmering
    nbsp;Lucas Mauragis
  • 89'
    0-1
    Kosta Grozos
  • 90'
    Valere Germain goalnbsp;
    1-1
  • 90'
    1-1
    Phillip Cancar
  • 90'
    Valere Germain
    1-1
  • 90'
    1-1
    nbsp;Carl Jenkinson
    nbsp;Clayton John Taylor
  • 90'
    1-1
    nbsp;Jason Hoffman
    nbsp;Thomas Aquilina
  • 90'
    Tomislav Uskok
    1-1
  • FC Macarthur vs Newcastle Jets: Đội hình chính và dự bị

  • FC Macarthur4-4-2
    12
    Filip Kurto
    13
    Ivan Vujica
    4
    Matthew Jurman
    6
    Tomislav Uskok
    22
    Yianni Nicolaou
    37
    Jed Drew
    23
    Clayton Lewis
    15
    Kearyn Baccus
    17
    Raphael Borges Rodrigues
    98
    Valere Germain
    10
    Ulises Alejandro Davila Plascencia
    19
    Callum Timmins
    7
    Trent Buhagiar
    39
    Thomas Aquilina
    6
    Brandon Oneill
    17
    Kosta Grozos
    13
    Clayton John Taylor
    14
    Dane Ingham
    22
    Phillip Cancar
    33
    Mark Natta
    5
    Lucas Mauragis
    1
    Ryan Scott
    Newcastle Jets4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 8Jake Hollman
    27Jerry Skotadis
    31Lachlan Rose
    1Daniel Nizic
    16Oliver Jones
    14Kristian Popovic
    36Ali Auglah
    Archie Goodwin 26
    Daniel Wilmering 23
    Justin Vidic 29
    Jason Hoffman 3
    Carl Jenkinson 25
    Noah James 21
    Daniel Stynes 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mile Sterjovski
    Robert Stanton
  • BXH VĐQG Australia
  • BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
  • FC Macarthur vs Newcastle Jets: Số liệu thống kê

  • FC Macarthur
    Newcastle Jets
  • 13
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Tổng cú sút
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 557
    Số đường chuyền
    436
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Đánh đầu thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Rê bóng thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Cản phá thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 123
    Pha tấn công
    75
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79
    Tấn công nguy hiểm
    38
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Australia 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Central Coast Mariners 27 17 4 6 49 27 22 55 B T T T T T
2 Wellington Phoenix 27 15 8 4 42 26 16 53 T T B T H T
3 Melbourne Victory 27 10 12 5 43 33 10 42 H T T B H B
4 Sydney FC 27 12 5 10 52 41 11 41 T H B T B T
5 FC Macarthur 27 11 8 8 45 48 -3 41 T B B T T B
6 Melbourne City 27 11 6 10 50 38 12 39 H B B T T T
7 Western Sydney 27 11 4 12 44 48 -4 37 T T B B B T
8 Adelaide United 27 9 5 13 52 53 -1 32 T T B H T B
9 Brisbane Roar 27 8 6 13 42 55 -13 30 B B T B H B
10 Newcastle Jets 27 6 10 11 39 47 -8 28 B H T T H B
11 Western United FC 27 7 5 15 36 55 -19 26 B T B H T B
12 Perth Glory 27 5 7 15 46 69 -23 22 B H B B B B

Title Play-offs