Kết quả Newcastle Jets vs Wellington Phoenix, 16h45 ngày 19/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Australia 2023-2024 » vòng 25

  • Newcastle Jets vs Wellington Phoenix: Diễn biến chính

  • 15'
    Alex Paulsen(OW)
    1-0
  • 17'
    Callum Timmins
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Oskar van Hattum
    nbsp;Youstin Salas
  • 46'
    1-0
    nbsp;David Michael Ball
    nbsp;Mohamed Al-Taay
  • 64'
    Trent Buhagiar nbsp;
    Daniel Stynes nbsp;
    1-0
  • 65'
    Phillip Cancar
    1-0
  • 66'
    Carl Jenkinson
    1-0
  • 68'
    1-0
    Scott Wootton
  • 71'
    1-1
    goalnbsp;Kosta Barbarouses
  • 73'
    Jason Hoffman nbsp;
    Lachlan Bayliss nbsp;
    1-1
  • 81'
    Brandon Oneill nbsp;
    Kosta Grozos nbsp;
    1-1
  • 84'
    1-1
    nbsp;Oskar Zawada
    nbsp;Bozhidar Kraev
  • 90'
    1-1
    Alex Rufer
  • 90'
    1-1
    nbsp;Nicholas Pennington
    nbsp;Timothy Payne
  • 90'
    1-1
    Benjamin Old Penalty awarded
  • Newcastle Jets vs Wellington Phoenix: Đội hình chính và dự bị

  • Newcastle Jets4-2-3-1
    1
    Ryan Scott
    23
    Daniel Wilmering
    22
    Phillip Cancar
    25
    Carl Jenkinson
    14
    Dane Ingham
    17
    Kosta Grozos
    19
    Callum Timmins
    13
    Clayton John Taylor
    37
    Lachlan Bayliss
    18
    Daniel Stynes
    8
    Apostolos Stamatelopoulos
    7
    Kosta Barbarouses
    17
    Youstin Salas
    11
    Bozhidar Kraev
    8
    Benjamin Old
    12
    Mohamed Al-Taay
    14
    Alex Rufer
    6
    Timothy Payne
    3
    Finn Surman
    4
    Scott Wootton
    19
    Sam Sutton
    40
    Alex Paulsen
    Wellington Phoenix4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 20Michael Weier
    3Jason Hoffman
    27Nathan Grimaldi
    6Brandon Oneill
    26Archie Goodwin
    29Justin Vidic
    7Trent Buhagiar
    David Michael Ball 10
    Oskar van Hattum 24
    Jack Duncan 25
    Lukas Kelly-Heald 18
    Nicholas Pennington 15
    Matt Sheridan 43
    Oskar Zawada 9
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Robert Stanton
    Giancarlo Italiano
  • BXH VĐQG Australia
  • BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
  • Newcastle Jets vs Wellington Phoenix: Số liệu thống kê

  • Newcastle Jets
    Wellington Phoenix
  • 9
    Phạt góc
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Tổng cú sút
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút ra ngoài
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36%
    Kiểm soát bóng
    64%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    63%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 299
    Số đường chuyền
    560
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Đánh đầu thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Cản phá thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67
    Pha tấn công
    129
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    83
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Australia 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Central Coast Mariners 27 17 4 6 49 27 22 55 B T T T T T
2 Wellington Phoenix 27 15 8 4 42 26 16 53 T T B T H T
3 Melbourne Victory 27 10 12 5 43 33 10 42 H T T B H B
4 Sydney FC 27 12 5 10 52 41 11 41 T H B T B T
5 FC Macarthur 27 11 8 8 45 48 -3 41 T B B T T B
6 Melbourne City 27 11 6 10 50 38 12 39 H B B T T T
7 Western Sydney 27 11 4 12 44 48 -4 37 T T B B B T
8 Adelaide United 27 9 5 13 52 53 -1 32 T T B H T B
9 Brisbane Roar 27 8 6 13 42 55 -13 30 B B T B H B
10 Newcastle Jets 27 6 10 11 39 47 -8 28 B H T T H B
11 Western United FC 27 7 5 15 36 55 -19 26 B T B H T B
12 Perth Glory 27 5 7 15 46 69 -23 22 B H B B B B

Title Play-offs