Kết quả Newcastle Jets vs Wellington Phoenix, 14h00 ngày 27/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Australia 2023-2024 » vòng 14

  • Newcastle Jets vs Wellington Phoenix: Diễn biến chính

  • 5'
    0-1
    goalnbsp;Alex Rufer
  • 23'
    Apostolos Stamatelopoulos
    0-1
  • 43'
    0-1
    Mohamed Al-Taay
  • 45'
    0-1
    Nicholas Pennington
  • 46'
    Archie Goodwin nbsp;
    Daniel Stynes nbsp;
    0-1
  • 62'
    0-1
    nbsp;Benjamin Old
    nbsp;Mohamed Al-Taay
  • 67'
    Trent Buhagiar nbsp;
    Lucas Mauragis nbsp;
    0-1
  • 73'
    0-1
    nbsp;Oskar Zawada
    nbsp;David Michael Ball
  • 77'
    Mark Natta
    0-1
  • 80'
    Trent Buhagiar (Assist:Kosta Grozos) goalnbsp;
    1-1
  • 84'
    1-1
    nbsp;Oskar van Hattum
    nbsp;Kosta Barbarouses
  • 85'
    1-1
    Alex Rufer
  • 87'
    1-2
    goalnbsp;Oskar Zawada (Assist:Benjamin Old)
  • 89'
    Jason Berthomier nbsp;
    Callum Timmins nbsp;
    1-2
  • Newcastle Jets vs Wellington Phoenix: Đội hình chính và dự bị

  • Newcastle Jets4-4-2
    1
    Ryan Scott
    5
    Lucas Mauragis
    33
    Mark Natta
    27
    Nathan Grimaldi
    14
    Dane Ingham
    23
    Daniel Wilmering
    6
    Brandon Oneill
    17
    Kosta Grozos
    18
    Daniel Stynes
    8
    Apostolos Stamatelopoulos
    19
    Callum Timmins
    7
    Kosta Barbarouses
    10
    David Michael Ball
    12
    Mohamed Al-Taay
    14
    Alex Rufer
    11
    Bozhidar Kraev
    15
    Nicholas Pennington
    3
    Finn Surman
    4
    Scott Wootton
    18
    Lukas Kelly-Heald
    19
    Sam Sutton
    40
    Alex Paulsen
    Wellington Phoenix5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 26Archie Goodwin
    7Trent Buhagiar
    15Jason Berthomier
    20Michael Weier
    3Jason Hoffman
    22Phillip Cancar
    29Justin Vidic
    Benjamin Old 8
    Oskar Zawada 9
    Oskar van Hattum 24
    Jack Duncan 25
    Isaac Robert Hughes 26
    Fin Conchie 5
    Luke Supyk 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Robert Stanton
    Giancarlo Italiano
  • BXH VĐQG Australia
  • BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
  • Newcastle Jets vs Wellington Phoenix: Số liệu thống kê

  • Newcastle Jets
    Wellington Phoenix
  • 9
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 531
    Số đường chuyền
    414
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh đầu thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Cản phá thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 113
    Pha tấn công
    52
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78
    Tấn công nguy hiểm
    48
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Australia 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Central Coast Mariners 27 17 4 6 49 27 22 55 B T T T T T
2 Wellington Phoenix 27 15 8 4 42 26 16 53 T T B T H T
3 Melbourne Victory 27 10 12 5 43 33 10 42 H T T B H B
4 Sydney FC 27 12 5 10 52 41 11 41 T H B T B T
5 FC Macarthur 27 11 8 8 45 48 -3 41 T B B T T B
6 Melbourne City 27 11 6 10 50 38 12 39 H B B T T T
7 Western Sydney 27 11 4 12 44 48 -4 37 T T B B B T
8 Adelaide United 27 9 5 13 52 53 -1 32 T T B H T B
9 Brisbane Roar 27 8 6 13 42 55 -13 30 B B T B H B
10 Newcastle Jets 27 6 10 11 39 47 -8 28 B H T T H B
11 Western United FC 27 7 5 15 36 55 -19 26 B T B H T B
12 Perth Glory 27 5 7 15 46 69 -23 22 B H B B B B

Title Play-offs