Kết quả Brisbane Roar vs Adelaide United, 13h00 ngày 23/11
Kết quả Brisbane Roar vs Adelaide United
Nhận định, Soi kèo Brisbane Roar vs Adelaide United, 13h00 ngày 23/11
Đối đầu Brisbane Roar vs Adelaide United
Phong độ Brisbane Roar gần đây
Phong độ Adelaide United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202413:00
-
Brisbane Roar 12Adelaide United 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.05-0
0.85O 3.25
0.84U 3.25
1.041
2.70X
3.902
2.20Hiệp 1+0
1.06-0
0.84O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brisbane Roar vs Adelaide United
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Australia 2024-2025 » vòng 5
-
Brisbane Roar vs Adelaide United: Diễn biến chính
-
6'Keegan Jelacic (Assist:Corey Browne) nbsp;1-0
-
22'Ben Warland1-0
-
33'1-1nbsp;Stefan Mauk
-
43'James O Shea nbsp;2-1
-
45'2-1Panagiotis Kikianis
-
46'2-2nbsp;Zach Clough
-
46'2-2nbsp;Archie Goodwin
nbsp;Austin Ayoubi -
46'2-2nbsp;Ben Folami
nbsp;Luka Jovanovic -
55'Harry Van der Saag nbsp;
Joe Caletti nbsp;2-2 -
62'2-3nbsp;Archie Goodwin (Assist:Dylan Pierias)
-
68'2-3nbsp;Jonny Yull
nbsp;Stefan Mauk -
69'Florin Berenguer nbsp;
Ben Halloran nbsp;2-3 -
69'Rafael Struick nbsp;
Thomas Waddingham nbsp;2-3 -
77'2-3nbsp;Sanchez Cortes Isaias
nbsp;Zach Clough -
82'Jacob Brazete nbsp;
Corey Browne nbsp;2-3 -
82'Samuel Klein nbsp;
Walid Shour nbsp;2-3 -
90'2-3nbsp;Panashe Madanha
nbsp;Jay Barnett -
90'2-3Jonny Yull Penalty cancelled
-
Brisbane Roar vs Adelaide United: Đội hình chính và dự bị
-
Brisbane Roar4-2-3-11Macklin Freke3Corey Browne4Ben Warland15Bility Hosine21Antonee Burke-Gilroy8Walid Shour6Joe Caletti27Ben Halloran26James O Shea23Keegan Jelacic16Thomas Waddingham9Luka Jovanovic10Zach Clough6Stefan Mauk42Austin Ayoubi14Jay Barnett55Ethan Alagich20Dylan Pierias3Bart Vriends51Panagiotis Kikianis7Ryan Kitto1James Delianov
- Đội hình dự bị
-
17Harry Van der Saag7Rafael Struick10Florin Berenguer24Samuel Klein18Jacob Brazete29Matt Acton35Louis ZabalaBen Folami 17Archie Goodwin 26Jonny Yull 12Sanchez Cortes Isaias 8Panashe Madanha 36Max Vartuli 13Joshua Cavallo 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ross AloisiCarl Veart
- BXH VĐQG Australia
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Brisbane Roar vs Adelaide United: Số liệu thống kê
-
Brisbane RoarAdelaide United
-
4Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút17
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài11
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt8
-
nbsp;nbsp;
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
nbsp;nbsp;
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
nbsp;nbsp;
-
335Số đường chuyền536
-
nbsp;nbsp;
-
77%Chuyền chính xác87%
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua0
-
nbsp;nbsp;
-
15Rê bóng thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
3Đánh chặn14
-
nbsp;nbsp;
-
20Ném biên21
-
nbsp;nbsp;
-
22Cản phá thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
11Long pass19
-
nbsp;nbsp;
-
75Pha tấn công107
-
nbsp;nbsp;
-
46Tấn công nguy hiểm65
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Australia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland FC | 15 | 10 | 3 | 2 | 24 | 12 | 12 | 33 | H B T H T T |
2 | Adelaide United | 14 | 8 | 4 | 2 | 32 | 25 | 7 | 28 | B T T T H B |
3 | Melbourne Victory | 15 | 7 | 4 | 4 | 24 | 17 | 7 | 25 | H H B B T T |
4 | Western United FC | 15 | 7 | 4 | 4 | 28 | 22 | 6 | 25 | T T B T T H |
5 | Sydney FC | 16 | 7 | 3 | 6 | 36 | 27 | 9 | 24 | T T H B B T |
6 | FC Macarthur | 16 | 7 | 3 | 6 | 30 | 22 | 8 | 24 | T B T B T B |
7 | Melbourne City | 14 | 7 | 3 | 4 | 21 | 14 | 7 | 24 | H T T T B B |
8 | Western Sydney | 15 | 6 | 3 | 6 | 30 | 27 | 3 | 21 | B H T B B T |
9 | Central Coast Mariners | 16 | 4 | 8 | 4 | 19 | 26 | -7 | 20 | T B T H H H |
10 | Wellington Phoenix | 14 | 5 | 3 | 6 | 15 | 17 | -2 | 18 | T B B H T H |
11 | Newcastle Jets | 14 | 3 | 3 | 8 | 18 | 25 | -7 | 12 | H T B B H H |
12 | Perth Glory | 16 | 2 | 3 | 11 | 11 | 39 | -28 | 9 | B B T B H B |
13 | Brisbane Roar | 14 | 1 | 2 | 11 | 16 | 31 | -15 | 5 | B B B B T B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW