Kết quả FC Macarthur vs Newcastle Jets, 15h35 ngày 25/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Australia 2024-2025 » vòng 2

  • FC Macarthur vs Newcastle Jets: Diễn biến chính

  • 19'
    Marin Jakolis (Assist:Jed Drew) goalnbsp;
    1-0
  • 29'
    1-0
    Thomas Aquilina
  • 47'
    Liam Rosenior
    1-0
  • 51'
    1-0
    Dane Ingham
  • 56'
    1-1
    goalnbsp;Eli Adams (Assist:Ben Gibson)
  • 60'
    1-2
    goalnbsp;Eli Adams (Assist:Ben Gibson)
  • 61'
    Danny De Silva nbsp;
    Liam Rosenior nbsp;
    1-2
  • 61'
    1-2
    nbsp;Clayton John Taylor
    nbsp;Wellissol
  • 68'
    Danny De Silva
    1-2
  • 69'
    1-2
    nbsp;Callum Timmins
    nbsp;Ben Gibson
  • 71'
    Harrison Sawyer nbsp;
    Jake Hollman nbsp;
    1-2
  • 79'
    Walter Scott nbsp;
    Ivan Vujica nbsp;
    1-2
  • 79'
    Dean Bosnjak nbsp;
    Jed Drew nbsp;
    1-2
  • 88'
    Dean Bosnjak Penalty awarded
    1-2
  • 90'
    Valere Germain
    1-2
  • 90'
    1-2
    nbsp;Phillip Cancar
    nbsp;Eli Adams
  • FC Macarthur vs Newcastle Jets: Đội hình chính và dự bị

  • FC Macarthur4-2-3-1
    12
    Filip Kurto
    13
    Ivan Vujica
    5
    Matthew Jurman
    6
    Tomislav Uskok
    20
    Kealey Adamson
    26
    Luke Brattan
    22
    Liam Rosenior
    44
    Marin Jakolis
    8
    Jake Hollman
    11
    Jed Drew
    98
    Valere Germain
    22
    Ben Gibson
    10
    Wellissol
    7
    Eli Adams
    17
    Kosta Grozos
    37
    Lachlan Bayliss
    39
    Thomas Aquilina
    14
    Dane Ingham
    15
    Aleksandar Susnjar
    33
    Mark Natta
    23
    Daniel Wilmering
    1
    Ryan Scott
    Newcastle Jets4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 7Danny De Silva
    28Harrison Sawyer
    18Walter Scott
    24Dean Bosnjak
    30Alex Robinson
    15Dino Arslanagic
    27Joshua Damevski
    Clayton John Taylor 13
    Callum Timmins 19
    Phillip Cancar 4
    Noah James 21
    Nathan Grimaldi 27
    Matthew Scarcella 6
    Justin Vidic 29
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mile Sterjovski
    Robert Stanton
  • BXH VĐQG Australia
  • BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
  • FC Macarthur vs Newcastle Jets: Số liệu thống kê

  • FC Macarthur
    Newcastle Jets
  • 11
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 602
    Số đường chuyền
    349
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86%
    Chuyền chính xác
    79%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Ném biên
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Cản phá thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Long pass
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59
    Pha tấn công
    70
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Tấn công nguy hiểm
    30
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Australia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Auckland FC 15 10 3 2 24 12 12 33 H B T H T T
2 Adelaide United 14 8 4 2 32 25 7 28 B T T T H B
3 Melbourne Victory 15 7 4 4 24 17 7 25 H H B B T T
4 Western United FC 15 7 4 4 28 22 6 25 T T B T T H
5 Sydney FC 16 7 3 6 36 27 9 24 T T H B B T
6 FC Macarthur 16 7 3 6 30 22 8 24 T B T B T B
7 Melbourne City 14 7 3 4 21 14 7 24 H T T T B B
8 Western Sydney 15 6 3 6 30 27 3 21 B H T B B T
9 Central Coast Mariners 16 4 8 4 19 26 -7 20 T B T H H H
10 Wellington Phoenix 14 5 3 6 15 17 -2 18 T B B H T H
11 Newcastle Jets 14 3 3 8 18 25 -7 12 H T B B H H
12 Perth Glory 16 2 3 11 11 39 -28 9 B B T B H B
13 Brisbane Roar 14 1 2 11 16 31 -15 5 B B B B T B

Title Play-offs