Đối đầu Qarabag vs FC Neftci Baku, 23h00 ngày 19/4
Kết quả Qarabag vs FC Neftci Baku
Đối đầu Qarabag vs FC Neftci Baku
Phong độ Qarabag gần đây
Phong độ FC Neftci Baku gần đây
VĐQG Azerbaijan 2024-2025: Qarabag vs FC Neftci Baku
-
Giải đấu: VĐQG AzerbaijanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/4/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Qarabag vs FC Neftci Baku trước đây
-
16/02/2025FC Neftci Baku0 - 1Qarabag0 - 0W
-
01/12/2024FC Neftci Baku0 - 3Qarabag0 - 1W
-
20/09/2024Qarabag4 - 0FC Neftci Baku3 - 0W
-
04/05/2024Qarabag5 - 0FC Neftci Baku2 - 0W
-
03/03/2024FC Neftci Baku1 - 4Qarabag0 - 0W
-
18/12/2023Qarabag2 - 0FC Neftci Baku0 - 0W
-
08/10/2023FC Neftci Baku0 - 2Qarabag0 - 0W
-
02/05/2023FC Neftci Baku2 - 4Qarabag1 - 2W
-
24/04/2024Qarabag4 - 1FC Neftci Baku1 - 0W
-
02/04/2024FC Neftci Baku0 - 4Qarabag0 - 3W
Thống kê thành tích đối đầu Qarabag vs FC Neftci Baku
- Thống kê lịch sử đối đầu Qarabag vs FC Neftci Baku: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 10 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Qarabag vs FC Neftci Baku: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Azerbaijan | 8 | 8 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Azerbaijan | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Qarabag vs FC Neftci Baku: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Qarabag (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Qarabag (sân khách) | 6 | 6 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Qarabag thắng
Bại: là số trận Qarabag thua
Thắng: là số trận Qarabag thắng
Bại: là số trận Qarabag thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Azerbaijan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Qarabag và FC Neftci Baku trên Bảng xếp hạng của VĐQG Azerbaijan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Azerbaijan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qarabag | 30 | 23 | 4 | 3 | 74 | 18 | 56 | 73 | T T H T T T |
2 | Zira FK | 30 | 18 | 4 | 8 | 51 | 25 | 26 | 58 | T T H T B T |
3 | Araz Nakhchivan | 31 | 14 | 11 | 6 | 31 | 24 | 7 | 53 | B H H T H H |
4 | Turan Tovuz | 31 | 12 | 12 | 7 | 38 | 35 | 3 | 48 | H B B H T H |
5 | Sabah FK Baku | 31 | 8 | 15 | 8 | 43 | 42 | 1 | 39 | B H H B B T |
6 | FC Neftci Baku | 30 | 8 | 11 | 11 | 30 | 40 | -10 | 35 | B H T H T B |
7 | Samaxı FC | 30 | 8 | 7 | 15 | 27 | 38 | -11 | 31 | T T H B B T |
8 | Standard Sumgayit | 30 | 8 | 5 | 17 | 24 | 43 | -19 | 29 | B T T H B B |
9 | FK Kapaz Ganca | 30 | 7 | 7 | 16 | 24 | 53 | -29 | 28 | T B H H T H |
10 | Sabail | 31 | 4 | 8 | 19 | 25 | 49 | -24 | 20 | B B H H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: