Kết quả Korona Kielce vs Lechia Gdansk, 18h15 ngày 09/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 15

  • Korona Kielce vs Lechia Gdansk: Diễn biến chính

  • 56'
    Milosz Trojak
    0-0
  • 62'
    Dawid Blanik nbsp;
    Wiktor Dlugosz nbsp;
    0-0
  • 64'
    0-0
    Rifet Kapic
  • 71'
    0-0
    Bogdan Vyunnik
  • 71'
    Martin Remacle
    0-0
  • 73'
    0-0
    nbsp;Kacper Sezonienko
    nbsp;Bogdan Vyunnik
  • 76'
    0-0
    Kacper Sezonienko
  • 76'
    Pedro Nuno Fernandes Ferreira nbsp;
    Mariusz Fornalczyk nbsp;
    0-0
  • 78'
    0-0
    nbsp;Louis D Arrigo
    nbsp;Tomasz Neugebauer
  • 83'
    Milosz Strzebonski nbsp;
    Martin Remacle nbsp;
    0-0
  • 83'
    Adrian Dalmau Vaquer nbsp;
    Evgeni Shikavka nbsp;
    0-0
  • 86'
    0-0
    Milosz Kalahur
  • 86'
    0-0
    nbsp;Kalle Wendt
    nbsp;Anton Tsarenko
  • Korona Kielce vs Lechia Gdansk: Đội hình chính và dự bị

  • Korona Kielce3-4-2-1
    1
    Xavier Dziekonski
    6
    Marcel Pieczek
    5
    Pau Resta
    66
    Milosz Trojak
    3
    Konrad Matuszewski
    18
    Yoav Hofmayster
    8
    Martin Remacle
    2
    Dominick Zator
    17
    Mariusz Fornalczyk
    71
    Wiktor Dlugosz
    9
    Evgeni Shikavka
    9
    Bogdan Vyunnik
    33
    Tomasz Wojtowicz
    8
    Rifet Kapic
    17
    Anton Tsarenko
    30
    Maksym Khlan
    99
    Tomasz Neugebauer
    11
    Dominik Pila
    44
    Bujar Pllana
    3
    Elias Olsson
    23
    Milosz Kalahur
    29
    Bohdan Sarnavskyi
    Lechia Gdansk4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Dawid Blanik
    20Adrian Dalmau Vaquer
    87Rafal Mamla
    10Shuma Nagamatsu
    27Pedro Nuno Fernandes Ferreira
    24Bartlomiej Smolarczyk
    13Milosz Strzebonski
    21Danny Trejo
    37Hubert Zwozny
    Andrei Chindris 4
    Louis D Arrigo 16
    Loup Diwan Gueho 94
    Adam Kardas 42
    Kacper Sezonienko 79
    Szymon Weirauch 1
    Kalle Wendt 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Leszek Ojrzynski
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Korona Kielce vs Lechia Gdansk: Số liệu thống kê

  • Korona Kielce
    Lechia Gdansk
  • 6
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 394
    Số đường chuyền
    430
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81%
    Chuyền chính xác
    84%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Rê bóng thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Ném biên
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Long pass
    33
  • nbsp;
    nbsp;
  • 90
    Pha tấn công
    97
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68
    Tấn công nguy hiểm
    44
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 19 13 2 4 37 15 22 41 B T T H B T
2 Jagiellonia Bialystok 20 11 5 4 38 27 11 38 H H H H T B
3 Rakow Czestochowa 20 10 7 3 26 13 13 37 H H T H H B
4 Legia Warszawa 20 9 6 5 37 25 12 33 B T H T H B
5 Pogon Szczecin 20 10 3 7 29 21 8 33 B T H H T T
6 Cracovia Krakow 19 9 5 5 36 28 8 32 T B B H H H
7 Gornik Zabrze 20 9 4 7 27 24 3 31 T T T T H B
8 GKS Katowice 20 8 5 7 30 26 4 29 T B T H T T
9 Motor Lublin 19 8 5 6 28 31 -3 29 T T T T H H
10 Piast Gliwice 20 7 7 6 22 19 3 28 B B H H T T
11 Widzew lodz 19 7 4 8 25 29 -4 25 B T B B T B
12 Stal Mielec 20 6 4 10 21 26 -5 22 T T H B B T
13 Radomiak Radom 20 6 3 11 24 32 -8 21 B B H T B H
14 Puszcza Niepolomice 19 4 7 8 18 27 -9 19 T B T T H H
15 Korona Kielce 19 4 7 8 16 28 -12 19 T H H B H H
16 Zaglebie Lubin 19 5 4 10 16 28 -12 19 T B B H B B
17 Lechia Gdansk 19 3 6 10 19 34 -15 15 B H B B T H
18 Slask Wroclaw 20 1 8 11 16 32 -16 11 H B B B B H

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation