Kết quả Korona Kielce vs Lechia Gdansk, 18h15 ngày 09/11
Kết quả Korona Kielce vs Lechia Gdansk
Đối đầu Korona Kielce vs Lechia Gdansk
Phong độ Korona Kielce gần đây
Phong độ Lechia Gdansk gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202418:15
-
Korona Kielce 20Lechia Gdansk 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.83+0.5
0.99O 2.5
0.85U 2.5
0.821
1.75X
3.402
3.90Hiệp 1-0.25
0.99+0.25
0.83O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Korona Kielce vs Lechia Gdansk
-
Sân vận động: Suzuki Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 15
-
Korona Kielce vs Lechia Gdansk: Diễn biến chính
-
56'Milosz Trojak0-0
-
62'Dawid Blanik nbsp;
Wiktor Dlugosz nbsp;0-0 -
64'0-0Rifet Kapic
-
71'0-0Bogdan Vyunnik
-
71'Martin Remacle0-0
-
73'0-0nbsp;Kacper Sezonienko
nbsp;Bogdan Vyunnik -
76'0-0Kacper Sezonienko
-
76'Pedro Nuno Fernandes Ferreira nbsp;
Mariusz Fornalczyk nbsp;0-0 -
78'0-0nbsp;Louis D Arrigo
nbsp;Tomasz Neugebauer -
83'Milosz Strzebonski nbsp;
Martin Remacle nbsp;0-0 -
83'Adrian Dalmau Vaquer nbsp;
Evgeni Shikavka nbsp;0-0 -
86'0-0Milosz Kalahur
-
86'0-0nbsp;Kalle Wendt
nbsp;Anton Tsarenko
-
Korona Kielce vs Lechia Gdansk: Đội hình chính và dự bị
-
Korona Kielce3-4-2-11Xavier Dziekonski6Marcel Pieczek5Pau Resta66Milosz Trojak3Konrad Matuszewski18Yoav Hofmayster8Martin Remacle2Dominick Zator17Mariusz Fornalczyk71Wiktor Dlugosz9Evgeni Shikavka9Bogdan Vyunnik33Tomasz Wojtowicz8Rifet Kapic17Anton Tsarenko30Maksym Khlan99Tomasz Neugebauer11Dominik Pila44Bujar Pllana3Elias Olsson23Milosz Kalahur29Bohdan Sarnavskyi
- Đội hình dự bị
-
7Dawid Blanik20Adrian Dalmau Vaquer87Rafal Mamla10Shuma Nagamatsu27Pedro Nuno Fernandes Ferreira24Bartlomiej Smolarczyk13Milosz Strzebonski21Danny Trejo37Hubert ZwoznyAndrei Chindris 4Louis D Arrigo 16Loup Diwan Gueho 94Adam Kardas 42Kacper Sezonienko 79Szymon Weirauch 1Kalle Wendt 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Leszek Ojrzynski
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Korona Kielce vs Lechia Gdansk: Số liệu thống kê
-
Korona KielceLechia Gdansk
-
6Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
18Tổng cú sút6
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
nbsp;nbsp;
-
394Số đường chuyền430
-
nbsp;nbsp;
-
81%Chuyền chính xác84%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
9Rê bóng thành công7
-
nbsp;nbsp;
-
2Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
19Ném biên28
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
21Long pass33
-
nbsp;nbsp;
-
90Pha tấn công97
-
nbsp;nbsp;
-
68Tấn công nguy hiểm44
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 19 | 13 | 2 | 4 | 37 | 15 | 22 | 41 | B T T H B T |
2 | Rakow Czestochowa | 19 | 10 | 7 | 2 | 25 | 11 | 14 | 37 | T H H T H H |
3 | Jagiellonia Bialystok | 18 | 10 | 5 | 3 | 32 | 25 | 7 | 35 | T T H H H H |
4 | Legia Warszawa | 18 | 9 | 5 | 4 | 36 | 23 | 13 | 32 | T T B T H T |
5 | Cracovia Krakow | 19 | 9 | 5 | 5 | 36 | 28 | 8 | 32 | T B B H H H |
6 | Gornik Zabrze | 19 | 9 | 4 | 6 | 27 | 21 | 6 | 31 | B T T T T H |
7 | Pogon Szczecin | 19 | 9 | 3 | 7 | 26 | 21 | 5 | 30 | B B T H H T |
8 | Motor Lublin | 19 | 8 | 5 | 6 | 28 | 31 | -3 | 29 | T T T T H H |
9 | GKS Katowice | 19 | 7 | 5 | 7 | 28 | 25 | 3 | 26 | B T B T H T |
10 | Widzew lodz | 19 | 7 | 4 | 8 | 25 | 29 | -4 | 25 | B T B B T B |
11 | Piast Gliwice | 18 | 5 | 7 | 6 | 18 | 18 | 0 | 22 | H H B B H H |
12 | Radomiak Radom | 18 | 6 | 2 | 10 | 23 | 26 | -3 | 20 | H T B B H T |
13 | Stal Mielec | 19 | 5 | 4 | 10 | 19 | 25 | -6 | 19 | B T T H B B |
14 | Puszcza Niepolomice | 19 | 4 | 7 | 8 | 18 | 27 | -9 | 19 | T B T T H H |
15 | Zaglebie Lubin | 19 | 5 | 4 | 10 | 16 | 28 | -12 | 19 | T B B H B B |
16 | Korona Kielce | 18 | 4 | 6 | 8 | 15 | 27 | -12 | 18 | B T H H B H |
17 | Lechia Gdansk | 19 | 3 | 6 | 10 | 19 | 34 | -15 | 15 | B H B B T H |
18 | Slask Wroclaw | 18 | 1 | 7 | 10 | 14 | 28 | -14 | 10 | B B H B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation