Kết quả Zaglebie Lubin vs Legia Warszawa, 23h30 ngày 08/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 18

  • Zaglebie Lubin vs Legia Warszawa: Diễn biến chính

  • 17'
    0-1
    goalnbsp;Sergio Barcia (Assist:Kacper Chodyna)
  • 25'
    0-1
    Marc Gual Penalty awarded
  • 26'
    0-2
    goalnbsp;Bartosz Kapustka
  • 31'
    0-3
    goalnbsp;Ryoya Morishita (Assist:Luquinhas)
  • 45'
    0-3
    Sergio Barcia
  • 46'
    Mateusz Dziewiatowski nbsp;
    Tomasz Makowski nbsp;
    0-3
  • 46'
    0-3
    nbsp;Jurgen Celhaka
    nbsp;Rafal Augustyniak
  • 50'
    Igor Orlikowski
    0-3
  • 62'
    0-3
    nbsp;Jan Ziolkowski
    nbsp;Sergio Barcia
  • 66'
    Daniel Mikolajewski nbsp;
    Tomasz Pienko nbsp;
    0-3
  • 78'
    0-3
    nbsp;Mateusz Szczepaniak
    nbsp;Kacper Chodyna
  • 79'
    0-3
    nbsp;Migouel Alfarela
    nbsp;Marc Gual
  • 83'
    0-3
    Patryk Kun
  • 85'
    Patryk Kusztal nbsp;
    Bartlomiej Kludka nbsp;
    0-3
  • 85'
    0-3
    nbsp;Claude Goncalves
    nbsp;Bartosz Kapustka
  • Zaglebie Lubin vs Legia Warszawa: Đội hình chính và dự bị

  • Zaglebie Lubin3-1-4-2
    30
    Dominik Hladun
    5
    Aleks Lawniczak
    2
    Bartosz Kopacz
    31
    Igor Orlikowski
    8
    Damian Dabrowski
    17
    Mateusz Wdowiak
    6
    Tomasz Makowski
    7
    Marek Mroz
    27
    Bartlomiej Kludka
    21
    Tomasz Pienko
    90
    Dawid Kurminowski
    11
    Kacper Chodyna
    28
    Marc Gual
    82
    Luquinhas
    67
    Bartosz Kapustka
    8
    Rafal Augustyniak
    25
    Ryoya Morishita
    13
    Pawel Wszolek
    42
    Sergio Barcia
    3
    Steve Kapuadi
    23
    Patryk Kun
    27
    Gabriel Kobylak
    Legia Warszawa4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 15Hubert Adamczyk
    1Jasmin Buric
    20Mateusz Dziewiatowski
    33Jaroslaw Jach
    26Jakub Kolan
    24Krzysztof Kolanko
    23Patryk Kusztal
    80Daniel Mikolajewski
    11Arkadiusz Wozniak
    Migouel Alfarela 17
    Jurgen Celhaka 21
    Claude Goncalves 5
    Jordan Majchrzak 99
    Marcel Mendes-Dudzinski 31
    Tomas Pekhart 7
    Mateusz Szczepaniak 71
    Ruben Vinagre 19
    Jan Ziolkowski 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Piotr Stokowiec
    Kosta Runjaic
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Zaglebie Lubin vs Legia Warszawa: Số liệu thống kê

  • Zaglebie Lubin
    Legia Warszawa
  • 7
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Sút Phạt
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 466
    Số đường chuyền
    270
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạm lỗi
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 111
    Pha tấn công
    80
  • nbsp;
    nbsp;
  • 75
    Tấn công nguy hiểm
    61
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 19 13 2 4 37 15 22 41 B T T H B T
2 Rakow Czestochowa 19 10 7 2 25 11 14 37 T H H T H H
3 Jagiellonia Bialystok 18 10 5 3 32 25 7 35 T T H H H H
4 Legia Warszawa 18 9 5 4 36 23 13 32 T T B T H T
5 Cracovia Krakow 19 9 5 5 36 28 8 32 T B B H H H
6 Gornik Zabrze 18 9 3 6 26 20 6 30 T B T T T T
7 Pogon Szczecin 19 9 3 7 26 21 5 30 B B T H H T
8 Motor Lublin 19 8 5 6 28 31 -3 29 T T T T H H
9 GKS Katowice 19 7 5 7 28 25 3 26 B T B T H T
10 Widzew lodz 19 7 4 8 25 29 -4 25 B T B B T B
11 Piast Gliwice 18 5 7 6 18 18 0 22 H H B B H H
12 Radomiak Radom 18 6 2 10 23 26 -3 20 H T B B H T
13 Stal Mielec 19 5 4 10 19 25 -6 19 B T T H B B
14 Zaglebie Lubin 19 5 4 10 16 28 -12 19 T B B H B B
15 Puszcza Niepolomice 18 4 6 8 17 26 -9 18 B T B T T H
16 Korona Kielce 18 4 6 8 15 27 -12 18 B T H H B H
17 Lechia Gdansk 19 3 6 10 19 34 -15 15 B H B B T H
18 Slask Wroclaw 18 1 7 10 14 28 -14 10 B B H B B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation