Kết quả Zaglebie Lubin vs Legia Warszawa, 23h30 ngày 08/12
Kết quả Zaglebie Lubin vs Legia Warszawa
Đối đầu Zaglebie Lubin vs Legia Warszawa
Phong độ Zaglebie Lubin gần đây
Phong độ Legia Warszawa gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 08/12/202423:30
-
Zaglebie Lubin 10Legia Warszawa 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.88-0.5
0.96O 2.5
0.78U 2.5
0.891
3.40X
3.402
1.91Hiệp 1+0.25
0.77-0.25
1.07O 1
0.76U 1
1.06 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Zaglebie Lubin vs Legia Warszawa
-
Sân vận động: KGHM Zaglebie Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 18
-
Zaglebie Lubin vs Legia Warszawa: Diễn biến chính
-
17'0-1nbsp;Sergio Barcia (Assist:Kacper Chodyna)
-
25'0-1Marc Gual Penalty awarded
-
26'0-2nbsp;Bartosz Kapustka
-
31'0-3nbsp;Ryoya Morishita (Assist:Luquinhas)
-
45'0-3Sergio Barcia
-
46'Mateusz Dziewiatowski nbsp;
Tomasz Makowski nbsp;0-3 -
46'0-3nbsp;Jurgen Celhaka
nbsp;Rafal Augustyniak -
50'Igor Orlikowski0-3
-
62'0-3nbsp;Jan Ziolkowski
nbsp;Sergio Barcia -
66'Daniel Mikolajewski nbsp;
Tomasz Pienko nbsp;0-3 -
78'0-3nbsp;Mateusz Szczepaniak
nbsp;Kacper Chodyna -
79'0-3nbsp;Migouel Alfarela
nbsp;Marc Gual -
83'0-3Patryk Kun
-
85'Patryk Kusztal nbsp;
Bartlomiej Kludka nbsp;0-3 -
85'0-3nbsp;Claude Goncalves
nbsp;Bartosz Kapustka
-
Zaglebie Lubin vs Legia Warszawa: Đội hình chính và dự bị
-
Zaglebie Lubin3-1-4-230Dominik Hladun5Aleks Lawniczak2Bartosz Kopacz31Igor Orlikowski8Damian Dabrowski17Mateusz Wdowiak6Tomasz Makowski7Marek Mroz27Bartlomiej Kludka21Tomasz Pienko90Dawid Kurminowski11Kacper Chodyna28Marc Gual82Luquinhas67Bartosz Kapustka8Rafal Augustyniak25Ryoya Morishita13Pawel Wszolek42Sergio Barcia3Steve Kapuadi23Patryk Kun27Gabriel Kobylak
- Đội hình dự bị
-
15Hubert Adamczyk1Jasmin Buric20Mateusz Dziewiatowski33Jaroslaw Jach26Jakub Kolan24Krzysztof Kolanko23Patryk Kusztal80Daniel Mikolajewski11Arkadiusz WozniakMigouel Alfarela 17Jurgen Celhaka 21Claude Goncalves 5Jordan Majchrzak 99Marcel Mendes-Dudzinski 31Tomas Pekhart 7Mateusz Szczepaniak 71Ruben Vinagre 19Jan Ziolkowski 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Piotr StokowiecKosta Runjaic
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Zaglebie Lubin vs Legia Warszawa: Số liệu thống kê
-
Zaglebie LubinLegia Warszawa
-
7Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
17Sút Phạt7
-
nbsp;nbsp;
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
nbsp;nbsp;
-
466Số đường chuyền270
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạm lỗi17
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
16Rê bóng thành công27
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork2
-
nbsp;nbsp;
-
11Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
111Pha tấn công80
-
nbsp;nbsp;
-
75Tấn công nguy hiểm61
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 19 | 13 | 2 | 4 | 37 | 15 | 22 | 41 | B T T H B T |
2 | Rakow Czestochowa | 19 | 10 | 7 | 2 | 25 | 11 | 14 | 37 | T H H T H H |
3 | Jagiellonia Bialystok | 18 | 10 | 5 | 3 | 32 | 25 | 7 | 35 | T T H H H H |
4 | Legia Warszawa | 18 | 9 | 5 | 4 | 36 | 23 | 13 | 32 | T T B T H T |
5 | Cracovia Krakow | 19 | 9 | 5 | 5 | 36 | 28 | 8 | 32 | T B B H H H |
6 | Gornik Zabrze | 18 | 9 | 3 | 6 | 26 | 20 | 6 | 30 | T B T T T T |
7 | Pogon Szczecin | 19 | 9 | 3 | 7 | 26 | 21 | 5 | 30 | B B T H H T |
8 | Motor Lublin | 19 | 8 | 5 | 6 | 28 | 31 | -3 | 29 | T T T T H H |
9 | GKS Katowice | 19 | 7 | 5 | 7 | 28 | 25 | 3 | 26 | B T B T H T |
10 | Widzew lodz | 19 | 7 | 4 | 8 | 25 | 29 | -4 | 25 | B T B B T B |
11 | Piast Gliwice | 18 | 5 | 7 | 6 | 18 | 18 | 0 | 22 | H H B B H H |
12 | Radomiak Radom | 18 | 6 | 2 | 10 | 23 | 26 | -3 | 20 | H T B B H T |
13 | Stal Mielec | 19 | 5 | 4 | 10 | 19 | 25 | -6 | 19 | B T T H B B |
14 | Zaglebie Lubin | 19 | 5 | 4 | 10 | 16 | 28 | -12 | 19 | T B B H B B |
15 | Puszcza Niepolomice | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 26 | -9 | 18 | B T B T T H |
16 | Korona Kielce | 18 | 4 | 6 | 8 | 15 | 27 | -12 | 18 | B T H H B H |
17 | Lechia Gdansk | 19 | 3 | 6 | 10 | 19 | 34 | -15 | 15 | B H B B T H |
18 | Slask Wroclaw | 18 | 1 | 7 | 10 | 14 | 28 | -14 | 10 | B B H B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation