Kết quả Puszcza Niepolomice vs Jagiellonia Bialystok, 20h45 ngày 08/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 18

  • Puszcza Niepolomice vs Jagiellonia Bialystok: Diễn biến chính

  • 38'
    Mateusz Cholewiak goalnbsp;
    1-0
  • 56'
    Jakov Blagaic nbsp;
    Mateusz Stepien nbsp;
    1-0
  • 64'
    1-1
    goalnbsp;Rui Filipe Cunha Correia
  • 74'
    Piotr Mrozinski nbsp;
    Mateusz Cholewiak nbsp;
    1-1
  • 74'
    Ioan-Calin Revenco nbsp;
    Lee Jin Hyun nbsp;
    1-1
  • 74'
    Roman Yakuba nbsp;
    Wojciech Hajda nbsp;
    1-1
  • 74'
    1-1
    nbsp;Taras Romanczuk
    nbsp;Jaroslaw Kubicki
  • 74'
    1-1
    nbsp;Mohamed Lamine Diaby
    nbsp;Afimico Pululu
  • 80'
    Michalis Kosidis
    1-1
  • 83'
    1-1
    Taras Romanczuk
  • 84'
    1-1
    nbsp;Miki Villar
    nbsp;Darko Churlinov
  • 90'
    Mateusz Radecki nbsp;
    Jakov Blagaic nbsp;
    1-1
  • Puszcza Niepolomice vs Jagiellonia Bialystok: Đội hình chính và dự bị

  • Puszcza Niepolomice4-2-3-1
    1
    Kewin Komar
    33
    Dawid Abramowicz
    4
    Dawid Szymonowicz
    27
    Lukasz Solowiej
    5
    Konrad Stepien
    14
    Jakob Serafin
    70
    Wojciech Hajda
    11
    Mateusz Cholewiak
    6
    Lee Jin Hyun
    12
    Mateusz Stepien
    35
    Michalis Kosidis
    10
    Afimico Pululu
    99
    Kristoffer Normann Hansen
    11
    Jesus Imaz Balleste
    21
    Darko Churlinov
    14
    Jaroslaw Kubicki
    8
    Rui Filipe Cunha Correia
    16
    Michal Sacek
    17
    Adrian Dieguez
    72
    Mateusz Skrzypczak
    5
    Cezary Polak
    1
    Maksymilian Stryjek
    Jagiellonia Bialystok4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 24Jakov Blagaic
    45Rok Kidric
    8Piotr Mrozinski
    17Mateusz Radecki
    67Ioan-Calin Revenco
    10Hubert Tomalski
    16Michal Walski
    3Roman Yakuba
    Tomas Costa Silva 82
    Mohamed Lamine Diaby 9
    Peter Kovacik 22
    Marcin Listkowski 29
    Aurelien Nguiamba 39
    Taras Romanczuk 6
    Dusan Stojinovic 3
    Jakub Suchocki 65
    Miki Villar 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Tomasz Tulacz
    Maciej Stolarczyk
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Puszcza Niepolomice vs Jagiellonia Bialystok: Số liệu thống kê

  • Puszcza Niepolomice
    Jagiellonia Bialystok
  • 1
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút Phạt
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32%
    Kiểm soát bóng
    68%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    66%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 252
    Số đường chuyền
    544
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Phạm lỗi
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72
    Pha tấn công
    100
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62
    Tấn công nguy hiểm
    85
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 19 13 2 4 37 15 22 41 B T T H B T
2 Jagiellonia Bialystok 19 11 5 3 37 25 12 38 T H H H H T
3 Rakow Czestochowa 19 10 7 2 25 11 14 37 T H H T H H
4 Legia Warszawa 19 9 6 4 37 24 13 33 T B T H T H
5 Cracovia Krakow 19 9 5 5 36 28 8 32 T B B H H H
6 Gornik Zabrze 19 9 4 6 27 21 6 31 B T T T T H
7 Pogon Szczecin 19 9 3 7 26 21 5 30 B B T H H T
8 Motor Lublin 19 8 5 6 28 31 -3 29 T T T T H H
9 GKS Katowice 19 7 5 7 28 25 3 26 B T B T H T
10 Widzew lodz 19 7 4 8 25 29 -4 25 B T B B T B
11 Piast Gliwice 18 5 7 6 18 18 0 22 H H B B H H
12 Radomiak Radom 19 6 2 11 23 31 -8 20 T B B H T B
13 Stal Mielec 19 5 4 10 19 25 -6 19 B T T H B B
14 Puszcza Niepolomice 19 4 7 8 18 27 -9 19 T B T T H H
15 Korona Kielce 19 4 7 8 16 28 -12 19 T H H B H H
16 Zaglebie Lubin 19 5 4 10 16 28 -12 19 T B B H B B
17 Lechia Gdansk 19 3 6 10 19 34 -15 15 B H B B T H
18 Slask Wroclaw 18 1 7 10 14 28 -14 10 B B H B B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation