Kết quả Puszcza Niepolomice vs Widzew lodz, 01h00 ngày 26/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 16

  • Puszcza Niepolomice vs Widzew lodz: Diễn biến chính

  • 19'
    Dawid Abramowicz (Assist:Lukasz Solowiej) goalnbsp;
    1-0
  • 45'
    Michalis Kosidis goalnbsp;
    2-0
  • 45'
    2-0
    Mateusz Zyro
  • 46'
    2-0
    nbsp;Hillary Gong Chukwah
    nbsp;Kamil Cybulski
  • 46'
    2-0
    nbsp;Jakub Lukowski
    nbsp;Jakub Sypek
  • 65'
    Jakob Serafin
    2-0
  • 69'
    2-0
    Mateusz Zyro
  • 73'
    2-0
    Fran Alvarez
  • 74'
    2-0
    Juljan Shehu
  • 78'
    2-0
    nbsp;Kreshnik Hajrizi
    nbsp;Juljan Shehu
  • 78'
    2-0
    nbsp;Hubert Sobol
    nbsp;Imad Rondic
  • 81'
    Mateusz Radecki nbsp;
    Jakov Blagaic nbsp;
    2-0
  • 81'
    Artur Siemaszko nbsp;
    Mateusz Stepien nbsp;
    2-0
  • 88'
    Lukasz Solowiej
    2-0
  • 89'
    Rok Kidric nbsp;
    Michalis Kosidis nbsp;
    2-0
  • Puszcza Niepolomice vs Widzew lodz: Đội hình chính và dự bị

  • Puszcza Niepolomice4-2-3-1
    1
    Kewin Komar
    33
    Dawid Abramowicz
    4
    Dawid Szymonowicz
    27
    Lukasz Solowiej
    5
    Konrad Stepien
    70
    Wojciech Hajda
    14
    Jakob Serafin
    6
    Lee Jin Hyun
    24
    Jakov Blagaic
    12
    Mateusz Stepien
    35
    Michalis Kosidis
    77
    Jakub Sypek
    9
    Imad Rondic
    78
    Kamil Cybulski
    10
    Fran Alvarez
    6
    Juljan Shehu
    37
    Sebastian Kerk
    91
    Marcel Krajewski
    4
    Mateusz Zyro
    2
    LuIs da Silva
    3
    Samuel Kozlovsky
    1
    Rafal Gikiewicz
    Widzew lodz4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 11Mateusz Cholewiak
    45Rok Kidric
    8Piotr Mrozinski
    31Michal Perchel
    17Mateusz Radecki
    67Ioan-Calin Revenco
    9Artur Siemaszko
    10Hubert Tomalski
    16Michal Walski
    Noah Diliberto 44
    Hillary Gong Chukwah 8
    Kreshnik Hajrizi 5
    Marek Hanousek 25
    Lirim Kastrati 62
    Antoni Klimek 47
    Jan Krzywanski 33
    Jakub Lukowski 7
    Hubert Sobol 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Tomasz Tulacz
    Janusz Niedzwiedz
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Puszcza Niepolomice vs Widzew lodz: Số liệu thống kê

  • Puszcza Niepolomice
    Widzew lodz
  • 7
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút ra ngoài
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36%
    Kiểm soát bóng
    64%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    64%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 249
    Số đường chuyền
    473
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64
    Pha tấn công
    89
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66
    Tấn công nguy hiểm
    73
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 24 16 2 6 46 19 27 50 T B B T T T
2 Rakow Czestochowa 24 14 7 3 34 14 20 49 H B T T T T
3 Jagiellonia Bialystok 24 14 6 4 45 29 16 48 T B T H T T
4 Legia Warszawa 24 11 7 6 46 32 14 40 H B T B T H
5 Pogon Szczecin 24 12 4 8 36 26 10 40 T T T T B H
6 Cracovia Krakow 24 10 8 6 42 34 8 38 H H H H T B
7 Gornik Zabrze 24 11 4 9 32 29 3 37 H B T B B T
8 Motor Lublin 24 10 6 8 35 40 -5 36 H B B T T H
9 GKS Katowice 24 9 6 9 33 30 3 33 T T H B B T
10 Piast Gliwice 24 8 9 7 25 24 1 33 T T H H T B
11 Korona Kielce 24 8 8 8 23 30 -7 32 H T H T T T
12 Radomiak Radom 24 8 4 12 32 38 -6 28 B H B T H T
13 Widzew lodz 24 7 6 11 27 39 -12 27 B H B B H B
14 Stal Mielec 24 6 5 13 25 34 -9 23 B T B H B B
15 Puszcza Niepolomice 24 5 7 12 22 34 -12 22 H B B T B B
16 Zaglebie Lubin 24 6 4 14 20 37 -17 22 B T B B B B
17 Lechia Gdansk 24 5 6 13 25 42 -17 21 H T T B B B
18 Slask Wroclaw 24 2 9 13 21 38 -17 15 B H T B B H

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation