Kết quả Puszcza Niepolomice vs Widzew lodz, 01h00 ngày 26/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 16

  • Puszcza Niepolomice vs Widzew lodz: Diễn biến chính

  • 19'
    Dawid Abramowicz (Assist:Lukasz Solowiej) goalnbsp;
    1-0
  • 45'
    Michalis Kosidis goalnbsp;
    2-0
  • 45'
    2-0
    Mateusz Zyro
  • 46'
    2-0
    nbsp;Hillary Gong Chukwah
    nbsp;Kamil Cybulski
  • 46'
    2-0
    nbsp;Jakub Lukowski
    nbsp;Jakub Sypek
  • 65'
    Jakob Serafin
    2-0
  • 69'
    2-0
    Mateusz Zyro
  • 73'
    2-0
    Fran Alvarez
  • 74'
    2-0
    Juljan Shehu
  • 78'
    2-0
    nbsp;Kreshnik Hajrizi
    nbsp;Juljan Shehu
  • 78'
    2-0
    nbsp;Hubert Sobol
    nbsp;Imad Rondic
  • 81'
    Mateusz Radecki nbsp;
    Jakov Blagaic nbsp;
    2-0
  • 81'
    Artur Siemaszko nbsp;
    Mateusz Stepien nbsp;
    2-0
  • 88'
    Lukasz Solowiej
    2-0
  • 89'
    Rok Kidric nbsp;
    Michalis Kosidis nbsp;
    2-0
  • Puszcza Niepolomice vs Widzew lodz: Đội hình chính và dự bị

  • Puszcza Niepolomice4-2-3-1
    1
    Kewin Komar
    33
    Dawid Abramowicz
    4
    Dawid Szymonowicz
    27
    Lukasz Solowiej
    5
    Konrad Stepien
    70
    Wojciech Hajda
    14
    Jakob Serafin
    6
    Lee Jin Hyun
    24
    Jakov Blagaic
    12
    Mateusz Stepien
    35
    Michalis Kosidis
    77
    Jakub Sypek
    9
    Imad Rondic
    78
    Kamil Cybulski
    10
    Fran Alvarez
    6
    Juljan Shehu
    37
    Sebastian Kerk
    91
    Marcel Krajewski
    4
    Mateusz Zyro
    2
    LuIs da Silva
    3
    Samuel Kozlovsky
    1
    Rafal Gikiewicz
    Widzew lodz4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 11Mateusz Cholewiak
    45Rok Kidric
    8Piotr Mrozinski
    31Michal Perchel
    17Mateusz Radecki
    67Ioan-Calin Revenco
    9Artur Siemaszko
    10Hubert Tomalski
    16Michal Walski
    Noah Diliberto 44
    Hillary Gong Chukwah 8
    Kreshnik Hajrizi 5
    Marek Hanousek 25
    Lirim Kastrati 62
    Antoni Klimek 47
    Jan Krzywanski 33
    Jakub Lukowski 7
    Hubert Sobol 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Tomasz Tulacz
    Janusz Niedzwiedz
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Puszcza Niepolomice vs Widzew lodz: Số liệu thống kê

  • Puszcza Niepolomice
    Widzew lodz
  • 7
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút ra ngoài
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36%
    Kiểm soát bóng
    64%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    64%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 249
    Số đường chuyền
    473
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64
    Pha tấn công
    89
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66
    Tấn công nguy hiểm
    73
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 19 13 2 4 37 15 22 41 B T T H B T
2 Rakow Czestochowa 19 10 7 2 25 11 14 37 T H H T H H
3 Jagiellonia Bialystok 18 10 5 3 32 25 7 35 T T H H H H
4 Legia Warszawa 18 9 5 4 36 23 13 32 T T B T H T
5 Cracovia Krakow 19 9 5 5 36 28 8 32 T B B H H H
6 Gornik Zabrze 18 9 3 6 26 20 6 30 T B T T T T
7 Pogon Szczecin 19 9 3 7 26 21 5 30 B B T H H T
8 Motor Lublin 19 8 5 6 28 31 -3 29 T T T T H H
9 GKS Katowice 19 7 5 7 28 25 3 26 B T B T H T
10 Widzew lodz 19 7 4 8 25 29 -4 25 B T B B T B
11 Piast Gliwice 18 5 7 6 18 18 0 22 H H B B H H
12 Radomiak Radom 18 6 2 10 23 26 -3 20 H T B B H T
13 Stal Mielec 19 5 4 10 19 25 -6 19 B T T H B B
14 Zaglebie Lubin 19 5 4 10 16 28 -12 19 T B B H B B
15 Puszcza Niepolomice 18 4 6 8 17 26 -9 18 B T B T T H
16 Korona Kielce 18 4 6 8 15 27 -12 18 B T H H B H
17 Lechia Gdansk 19 3 6 10 19 34 -15 15 B H B B T H
18 Slask Wroclaw 18 1 7 10 14 28 -14 10 B B H B B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation