Kết quả Widzew lodz vs Zaglebie Lubin, 23h30 ngày 09/11
Kết quả Widzew lodz vs Zaglebie Lubin
Đối đầu Widzew lodz vs Zaglebie Lubin
Phong độ Widzew lodz gần đây
Phong độ Zaglebie Lubin gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202423:30
-
Widzew lodz 12Zaglebie Lubin 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.94+0.25
0.96O 2.5
0.70U 2.5
1.051
2.05X
3.252
3.10Hiệp 1-0.25
1.17+0.25
0.69O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Widzew lodz vs Zaglebie Lubin
-
Sân vận động: Stadion Widzewa Lodz
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 15
-
Widzew lodz vs Zaglebie Lubin: Diễn biến chính
-
7'Jakub Sypek (Assist:Samuel Kozlovsky) nbsp;1-0
-
8'1-0Tomasz Makowski
-
30'Juljan Shehu1-0
-
46'1-0nbsp;Hubert Adamczyk
nbsp;Marek Mroz -
52'Marcel Krajewski nbsp;
Lirim Kastrati nbsp;1-0 -
55'1-0nbsp;Marcel Regula
nbsp;Bartlomiej Kludka -
61'Jakub Lukowski nbsp;
Kamil Cybulski nbsp;1-0 -
61'1-0Damian Dabrowski
-
71'Jakub Sypek (Assist:Samuel Kozlovsky) nbsp;2-0
-
76'2-0nbsp;Patryk Kusztal
nbsp;Vaclav Sejk -
85'Marek Hanousek nbsp;
Juljan Shehu nbsp;2-0 -
85'Hubert Sobol nbsp;
Sebastian Kerk nbsp;2-0 -
86'2-0nbsp;Arkadiusz Wozniak
nbsp;Tomasz Makowski -
86'2-0nbsp;Daniel Mikolajewski
nbsp;Tomasz Pienko
-
Widzew lodz vs Zaglebie Lubin: Đội hình chính và dự bị
-
Widzew lodz4-3-31Rafal Gikiewicz3Samuel Kozlovsky2LuIs da Silva4Mateusz Zyro62Lirim Kastrati37Sebastian Kerk6Juljan Shehu10Fran Alvarez78Kamil Cybulski9Imad Rondic77Jakub Sypek9Vaclav Sejk7Marek Mroz21Tomasz Pienko27Bartlomiej Kludka8Damian Dabrowski6Tomasz Makowski17Mateusz Wdowiak31Igor Orlikowski25Michal Nalepa5Aleks Lawniczak30Dominik Hladun
- Đội hình dự bị
-
8Hillary Gong Chukwah5Kreshnik Hajrizi25Marek Hanousek47Antoni Klimek91Marcel Krajewski33Jan Krzywanski21Pawel Kwiatkowski7Jakub Lukowski17Hubert SobolHubert Adamczyk 15Jasmin Buric 1Jaroslaw Jach 33Bartosz Kopacz 2Patryk Kusztal 23Luis Mata 55Daniel Mikolajewski 80Marcel Regula 44Arkadiusz Wozniak 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Janusz NiedzwiedzPiotr Stokowiec
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Widzew lodz vs Zaglebie Lubin: Số liệu thống kê
-
Widzew lodzZaglebie Lubin
-
6Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt3
-
nbsp;nbsp;
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
372Số đường chuyền495
-
nbsp;nbsp;
-
78%Chuyền chính xác86%
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
6Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
6Rê bóng thành công6
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn10
-
nbsp;nbsp;
-
13Ném biên21
-
nbsp;nbsp;
-
2Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
27Long pass38
-
nbsp;nbsp;
-
68Pha tấn công120
-
nbsp;nbsp;
-
51Tấn công nguy hiểm105
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 19 | 13 | 2 | 4 | 37 | 15 | 22 | 41 | B T T H B T |
2 | Jagiellonia Bialystok | 19 | 11 | 5 | 3 | 37 | 25 | 12 | 38 | T H H H H T |
3 | Rakow Czestochowa | 19 | 10 | 7 | 2 | 25 | 11 | 14 | 37 | T H H T H H |
4 | Legia Warszawa | 18 | 9 | 5 | 4 | 36 | 23 | 13 | 32 | T T B T H T |
5 | Cracovia Krakow | 19 | 9 | 5 | 5 | 36 | 28 | 8 | 32 | T B B H H H |
6 | Gornik Zabrze | 19 | 9 | 4 | 6 | 27 | 21 | 6 | 31 | B T T T T H |
7 | Pogon Szczecin | 19 | 9 | 3 | 7 | 26 | 21 | 5 | 30 | B B T H H T |
8 | Motor Lublin | 19 | 8 | 5 | 6 | 28 | 31 | -3 | 29 | T T T T H H |
9 | GKS Katowice | 19 | 7 | 5 | 7 | 28 | 25 | 3 | 26 | B T B T H T |
10 | Widzew lodz | 19 | 7 | 4 | 8 | 25 | 29 | -4 | 25 | B T B B T B |
11 | Piast Gliwice | 18 | 5 | 7 | 6 | 18 | 18 | 0 | 22 | H H B B H H |
12 | Radomiak Radom | 19 | 6 | 2 | 11 | 23 | 31 | -8 | 20 | T B B H T B |
13 | Stal Mielec | 19 | 5 | 4 | 10 | 19 | 25 | -6 | 19 | B T T H B B |
14 | Puszcza Niepolomice | 19 | 4 | 7 | 8 | 18 | 27 | -9 | 19 | T B T T H H |
15 | Zaglebie Lubin | 19 | 5 | 4 | 10 | 16 | 28 | -12 | 19 | T B B H B B |
16 | Korona Kielce | 18 | 4 | 6 | 8 | 15 | 27 | -12 | 18 | B T H H B H |
17 | Lechia Gdansk | 19 | 3 | 6 | 10 | 19 | 34 | -15 | 15 | B H B B T H |
18 | Slask Wroclaw | 18 | 1 | 7 | 10 | 14 | 28 | -14 | 10 | B B H B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation