Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Warta Poznan Youth vs Arka Gdynia (Youth), 17h00 ngày 17/5
Kết quả Warta Poznan Youth vs Arka Gdynia (Youth)
Đối đầu Warta Poznan Youth vs Arka Gdynia (Youth)
Phong độ Warta Poznan Youth gần đây
Phong độ Arka Gdynia (Youth) gần đây
Trẻ Ba Lan 2024-2025: Warta Poznan Youth vs Arka Gdynia (Youth)
-
Giải đấu: Trẻ Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/5/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Warta Poznan Youth vs Arka Gdynia (Youth) trước đây
-
31/10/2024Arka Gdynia (Youth)1 - 2Warta Poznan Youth1 - 0W
-
13/04/2024Arka Gdynia (Youth)6 - 0Warta Poznan Youth1 - 0L
-
30/09/2023Warta Poznan Youth1 - 3Arka Gdynia (Youth)0 - 0L
-
27/11/2021Arka Gdynia (Youth)3 - 1Warta Poznan Youth2 - 1L
-
14/08/2021Warta Poznan Youth2 - 2Arka Gdynia (Youth)0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Warta Poznan Youth vs Arka Gdynia (Youth)
- Thống kê lịch sử đối đầu Warta Poznan Youth vs Arka Gdynia (Youth): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Warta Poznan Youth vs Arka Gdynia (Youth): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Trẻ Ba Lan | 5 | 1 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Warta Poznan Youth vs Arka Gdynia (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Warta Poznan Youth (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Warta Poznan Youth (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Warta Poznan Youth thắng
Bại: là số trận Warta Poznan Youth thua
Thắng: là số trận Warta Poznan Youth thắng
Bại: là số trận Warta Poznan Youth thua
BXH Vòng Bảng Trẻ Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Warta Poznan Youth và Arka Gdynia (Youth) trên Bảng xếp hạng của Trẻ Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Trẻ Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Legia Warszawa (Youth) | 27 | 21 | 2 | 4 | 86 | 40 | 46 | 65 | T T T T T T |
2 | Slask Wroclaw U21 | 27 | 15 | 8 | 4 | 66 | 41 | 25 | 53 | H T T T T T |
3 | Lech Poznan (Youth) | 27 | 15 | 6 | 6 | 59 | 37 | 22 | 51 | T T T T B B |
4 | Zaglebie Lubin (Youth) | 27 | 15 | 5 | 7 | 55 | 37 | 18 | 50 | B B B T H H |
5 | Escola Varsovia Warszawa Youth | 27 | 15 | 3 | 9 | 66 | 41 | 25 | 48 | B T T T T T |
6 | Wisla Krakow (Youth) | 27 | 15 | 3 | 9 | 61 | 37 | 24 | 48 | T B B B H B |
7 | Gornik Zabrze (Youth) | 27 | 11 | 6 | 10 | 52 | 42 | 10 | 39 | T T T H B T |
8 | Jagiellonia Bialystok (Youth) | 27 | 12 | 3 | 12 | 48 | 52 | -4 | 39 | H B T T T B |
9 | Polonia Warszawa (Youth) | 27 | 10 | 5 | 12 | 43 | 47 | -4 | 35 | B T H B T B |
10 | Lechia Gdansk (Youth) | 27 | 10 | 3 | 14 | 47 | 64 | -17 | 33 | T B T B B B |
11 | Pogon Szczecin(Youth) | 27 | 9 | 3 | 15 | 51 | 60 | -9 | 30 | B T T H B T |
12 | Cracovia Krakow (Youth) | 27 | 9 | 3 | 15 | 46 | 60 | -14 | 30 | T B B B B B |
13 | Stal Rzeszow Youth | 27 | 8 | 6 | 13 | 47 | 67 | -20 | 30 | T B B B T B |
14 | Arka Gdynia (Youth) | 27 | 7 | 6 | 14 | 48 | 59 | -11 | 27 | B B H B T T |
15 | Odra Opole Youth | 27 | 8 | 2 | 17 | 35 | 69 | -34 | 26 | T B B T B T |
16 | Warta Poznan Youth | 27 | 2 | 4 | 21 | 19 | 76 | -57 | 10 | B B B B B H |
Relegation
Cập nhật: