Đối đầu Polonia Bytom vs Wisla Pulawy, 23h00 ngày 26/4

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

Hạng 2 Ba Lan 2024-2025: Polonia Bytom vs Wisla Pulawy

  • Giải đấu: Hạng 2 Ba Lan
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 26/4/2025 23:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Polonia Bytom vs Wisla Pulawy trước đây

  • 30/09/2024
    Wisla Pulawy
    1 - 3
    Polonia Bytom
    0 - 2
    W
  • 25/03/2024
    Polonia Bytom
    2 - 2
    Wisla Pulawy
    0 - 1
    D
  • 12/09/2023
    Wisla Pulawy
    0 - 0
    Polonia Bytom
    0 - 0
    D
  • 29/11/2015
    Polonia Bytom
    0 - 3
    Wisla Pulawy
    0 - 0
    L
  • 09/08/2015
    Wisla Pulawy
    2 - 1
    Polonia Bytom
    1 - 1
    L

Thống kê thành tích đối đầu Polonia Bytom vs Wisla Pulawy

- Thống kê lịch sử đối đầu Polonia Bytom vs Wisla Pulawy: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
5 1 2 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Polonia Bytom vs Wisla Pulawy: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Ba Lan 5 1 2 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Polonia Bytom vs Wisla Pulawy: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Polonia Bytom (sân nhà) 2 0 1 1
Polonia Bytom (sân khách) 3 1 1 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Polonia Bytom thắng
Bại: là số trận Polonia Bytom thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Polonia BytomWisla Pulawy trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Ba Lan 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Pogon Grodzisk Mazowiecki 27 20 4 3 55 23 32 64 T T T B T B
2 KS Wieczysta Krakow 28 18 4 6 58 21 37 58 T B B T H B
3 Polonia Bytom 27 18 4 5 53 26 27 58 T T T H T B
4 Chojniczanka Chojnice 27 15 5 7 35 21 14 50 T T B T H T
5 Zaglebie Sosnowiec 27 11 7 9 41 40 1 40 B B T T B H
6 Hutnik Krakow 27 11 7 9 35 46 -11 40 T B B B H T
7 Swit Szczecin 27 10 7 10 45 47 -2 37 B T B T B H
8 Podbeskidzie Bielsko-Biala 27 9 8 10 30 31 -1 35 T B T T H H
9 KP Calisia Kalisz 27 10 5 12 25 33 -8 35 T B B B B T
10 LKS Lodz II 28 9 7 12 34 43 -9 34 B H H B T B
11 Olimpia Grudziadz 27 9 6 12 35 38 -3 33 B T T T H T
12 Resovia Rzeszow 27 9 6 12 37 42 -5 33 B B H H T B
13 Wisla Pulawy 26 10 2 14 35 49 -14 32 T B B B T T
14 Rekord Bielsko-Biala 27 7 10 10 41 44 -3 31 T H T H H T
15 Skra Czestochowa 28 9 2 17 26 49 -23 29 T B B B B T
16 Zaglebie Lubin B 27 7 7 13 42 44 -2 28 T T B H T T
17 GKS Jastrzebie 27 7 5 15 28 31 -3 26 B T B T B B
18 Olimpia Elblag 27 4 6 17 23 50 -27 18 B T T B H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: