Kết quả GKS Katowice vs Rakow Czestochowa, 19h45 ngày 03/08
Kết quả GKS Katowice vs Rakow Czestochowa
Nhận định GKS Katowice vs Rakow Czestochowa, 19h45 ngày 3/8
Đối đầu GKS Katowice vs Rakow Czestochowa
Phong độ GKS Katowice gần đây
Phong độ Rakow Czestochowa gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/08/202419:45
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.04-0.75
0.86O 2.5
1.03U 2.5
0.851
4.98X
3.602
1.60Hiệp 1+0.25
1.02-0.25
0.82O 1
0.92U 1
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu GKS Katowice vs Rakow Czestochowa
-
Sân vận động: Stadion GKS Katowice
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 3
-
GKS Katowice vs Rakow Czestochowa: Diễn biến chính
-
29'0-1nbsp;Jean Carlos Silva Rocha (Assist:Fran Tudor)
-
46'0-1nbsp;Peter Barath
nbsp;Vladyslav Kochergin -
61'0-1nbsp;Jonatan Braut Brunes
nbsp;Patryk Makuch -
61'0-1nbsp;Adriano Luis Amorim Santos
nbsp;Dawid Drachal -
65'Mateusz Marzec nbsp;
Adrian Blad nbsp;0-1 -
65'Sebastian Bergier nbsp;
Adam Zrelak nbsp;0-1 -
70'0-1Jonatan Braut Brunes
-
74'Sebastian Milewski nbsp;
Mateusz Kowalczyk nbsp;0-1 -
74'Alan Czerwinski nbsp;
Marcin Wasielewski nbsp;0-1 -
80'Jakub Arak nbsp;
Oskar Repka nbsp;0-1 -
80'0-1nbsp;Erick Ouma Otieno
nbsp;Jonatan Braut Brunes -
83'0-1nbsp;Matej Rodin
nbsp;Bogdan Racovitan -
90'0-1Kacper Trelowski
-
GKS Katowice vs Rakow Czestochowa: Đội hình chính và dự bị
-
GKS Katowice3-4-2-11Dawid Kudla14Aleksander Komor4Arkadiusz Jedrych6Lukas Klemenz16Grzegorz Rogala5Oskar Repka77Mateusz Kowalczyk23Marcin Wasielewski8Borja Galan gonzalez11Adrian Blad99Adam Zrelak9Patryk Makuch21Dawid Drachal19Ante Crnac7Fran Tudor30Vladyslav Kochergin5Gustaf Beggren20Jean Carlos Silva Rocha4Stratos Svarnas25Bogdan Racovitan33Kamil Pestka1Kacper Trelowski
- Đội hình dự bị
-
74Jakub Antczak18Jakub Arak7Sebastian Bergier30Alan Czerwinski2Marten Kuusk10Mateusz Mak17Mateusz Marzec22Sebastian Milewski32Rafal StraczekAdriano Luis Amorim Santos 84Peter Barath 23Jonatan Braut Brunes 18Dusan Kuciak 12Lazaros Lamprou 97Ben Lederman 8Erick Ouma Otieno 26Matej Rodin 88Vasilis Sourlis 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Rafal GorakMarek Papszun
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
GKS Katowice vs Rakow Czestochowa: Số liệu thống kê
-
GKS KatowiceRakow Czestochowa
-
11Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
20Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
16Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
6Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút Phạt14
-
nbsp;nbsp;
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
nbsp;nbsp;
-
485Số đường chuyền340
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
11Rê bóng thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
3Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
4Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
72Pha tấn công72
-
nbsp;nbsp;
-
78Tấn công nguy hiểm53
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 19 | 13 | 2 | 4 | 37 | 15 | 22 | 41 | B T T H B T |
2 | Jagiellonia Bialystok | 19 | 11 | 5 | 3 | 37 | 25 | 12 | 38 | T H H H H T |
3 | Rakow Czestochowa | 19 | 10 | 7 | 2 | 25 | 11 | 14 | 37 | T H H T H H |
4 | Legia Warszawa | 19 | 9 | 6 | 4 | 37 | 24 | 13 | 33 | T B T H T H |
5 | Cracovia Krakow | 19 | 9 | 5 | 5 | 36 | 28 | 8 | 32 | T B B H H H |
6 | Gornik Zabrze | 19 | 9 | 4 | 6 | 27 | 21 | 6 | 31 | B T T T T H |
7 | Pogon Szczecin | 19 | 9 | 3 | 7 | 26 | 21 | 5 | 30 | B B T H H T |
8 | Motor Lublin | 19 | 8 | 5 | 6 | 28 | 31 | -3 | 29 | T T T T H H |
9 | GKS Katowice | 19 | 7 | 5 | 7 | 28 | 25 | 3 | 26 | B T B T H T |
10 | Widzew lodz | 19 | 7 | 4 | 8 | 25 | 29 | -4 | 25 | B T B B T B |
11 | Piast Gliwice | 18 | 5 | 7 | 6 | 18 | 18 | 0 | 22 | H H B B H H |
12 | Radomiak Radom | 19 | 6 | 2 | 11 | 23 | 31 | -8 | 20 | T B B H T B |
13 | Stal Mielec | 19 | 5 | 4 | 10 | 19 | 25 | -6 | 19 | B T T H B B |
14 | Puszcza Niepolomice | 19 | 4 | 7 | 8 | 18 | 27 | -9 | 19 | T B T T H H |
15 | Korona Kielce | 19 | 4 | 7 | 8 | 16 | 28 | -12 | 19 | T H H B H H |
16 | Zaglebie Lubin | 19 | 5 | 4 | 10 | 16 | 28 | -12 | 19 | T B B H B B |
17 | Lechia Gdansk | 19 | 3 | 6 | 10 | 19 | 34 | -15 | 15 | B H B B T H |
18 | Slask Wroclaw | 18 | 1 | 7 | 10 | 14 | 28 | -14 | 10 | B B H B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation