Kết quả GKS Katowice vs Rakow Czestochowa, 19h45 ngày 03/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 3

  • GKS Katowice vs Rakow Czestochowa: Diễn biến chính

  • 29'
    0-1
    goalnbsp;Jean Carlos Silva Rocha (Assist:Fran Tudor)
  • 46'
    0-1
    nbsp;Peter Barath
    nbsp;Vladyslav Kochergin
  • 61'
    0-1
    nbsp;Jonatan Braut Brunes
    nbsp;Patryk Makuch
  • 61'
    0-1
    nbsp;Adriano Luis Amorim Santos
    nbsp;Dawid Drachal
  • 65'
    Mateusz Marzec nbsp;
    Adrian Blad nbsp;
    0-1
  • 65'
    Sebastian Bergier nbsp;
    Adam Zrelak nbsp;
    0-1
  • 70'
    0-1
    Jonatan Braut Brunes
  • 74'
    Sebastian Milewski nbsp;
    Mateusz Kowalczyk nbsp;
    0-1
  • 74'
    Alan Czerwinski nbsp;
    Marcin Wasielewski nbsp;
    0-1
  • 80'
    Jakub Arak nbsp;
    Oskar Repka nbsp;
    0-1
  • 80'
    0-1
    nbsp;Erick Ouma Otieno
    nbsp;Jonatan Braut Brunes
  • 83'
    0-1
    nbsp;Matej Rodin
    nbsp;Bogdan Racovitan
  • 90'
    0-1
    Kacper Trelowski
  • GKS Katowice vs Rakow Czestochowa: Đội hình chính và dự bị

  • GKS Katowice3-4-2-1
    1
    Dawid Kudla
    14
    Aleksander Komor
    4
    Arkadiusz Jedrych
    6
    Lukas Klemenz
    16
    Grzegorz Rogala
    5
    Oskar Repka
    77
    Mateusz Kowalczyk
    23
    Marcin Wasielewski
    8
    Borja Galan gonzalez
    11
    Adrian Blad
    99
    Adam Zrelak
    9
    Patryk Makuch
    21
    Dawid Drachal
    19
    Ante Crnac
    7
    Fran Tudor
    30
    Vladyslav Kochergin
    5
    Gustaf Beggren
    20
    Jean Carlos Silva Rocha
    4
    Stratos Svarnas
    25
    Bogdan Racovitan
    33
    Kamil Pestka
    1
    Kacper Trelowski
    Rakow Czestochowa3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 74Jakub Antczak
    18Jakub Arak
    7Sebastian Bergier
    30Alan Czerwinski
    2Marten Kuusk
    10Mateusz Mak
    17Mateusz Marzec
    22Sebastian Milewski
    32Rafal Straczek
    Adriano Luis Amorim Santos 84
    Peter Barath 23
    Jonatan Braut Brunes 18
    Dusan Kuciak 12
    Lazaros Lamprou 97
    Ben Lederman 8
    Erick Ouma Otieno 26
    Matej Rodin 88
    Vasilis Sourlis 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Rafal Gorak
    Marek Papszun
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • GKS Katowice vs Rakow Czestochowa: Số liệu thống kê

  • GKS Katowice
    Rakow Czestochowa
  • 11
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 485
    Số đường chuyền
    340
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72
    Pha tấn công
    72
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78
    Tấn công nguy hiểm
    53
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 19 13 2 4 37 15 22 41 B T T H B T
2 Jagiellonia Bialystok 19 11 5 3 37 25 12 38 T H H H H T
3 Rakow Czestochowa 19 10 7 2 25 11 14 37 T H H T H H
4 Legia Warszawa 19 9 6 4 37 24 13 33 T B T H T H
5 Cracovia Krakow 19 9 5 5 36 28 8 32 T B B H H H
6 Gornik Zabrze 19 9 4 6 27 21 6 31 B T T T T H
7 Pogon Szczecin 19 9 3 7 26 21 5 30 B B T H H T
8 Motor Lublin 19 8 5 6 28 31 -3 29 T T T T H H
9 GKS Katowice 19 7 5 7 28 25 3 26 B T B T H T
10 Widzew lodz 19 7 4 8 25 29 -4 25 B T B B T B
11 Piast Gliwice 18 5 7 6 18 18 0 22 H H B B H H
12 Radomiak Radom 19 6 2 11 23 31 -8 20 T B B H T B
13 Stal Mielec 19 5 4 10 19 25 -6 19 B T T H B B
14 Puszcza Niepolomice 19 4 7 8 18 27 -9 19 T B T T H H
15 Korona Kielce 19 4 7 8 16 28 -12 19 T H H B H H
16 Zaglebie Lubin 19 5 4 10 16 28 -12 19 T B B H B B
17 Lechia Gdansk 19 3 6 10 19 34 -15 15 B H B B T H
18 Slask Wroclaw 18 1 7 10 14 28 -14 10 B B H B B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation