Kết quả Gornik Zabrze vs Stal Mielec, 19h45 ngày 20/10
Kết quả Gornik Zabrze vs Stal Mielec
Đối đầu Gornik Zabrze vs Stal Mielec
Phong độ Gornik Zabrze gần đây
Phong độ Stal Mielec gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/10/202419:45
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.00+0.75
0.84O 2.5
0.88U 2.5
0.941
1.75X
3.402
3.90Hiệp 1-0.25
0.94+0.25
0.90O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gornik Zabrze vs Stal Mielec
-
Sân vận động: Stadion Gornika Zabrze
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 12
-
Gornik Zabrze vs Stal Mielec: Diễn biến chính
-
20'0-0Maciej Domanski
-
26'0-0Marvin Senger
-
27'Pawel Olkowsk0-0
-
27'0-0nbsp;Karol Knap
nbsp;Koki Hinokio -
28'Taofeek Ismaheel0-0
-
32'Luka Zahovic (Assist:Yosuke Furukawa)
nbsp;
1-0 -
39'1-1
nbsp;Piotr Wlazlo (Assist:Krystian Getinger)
-
45'1-1Karol Knap
-
46'Norbert Wojtuszek nbsp;
Pawel Olkowsk nbsp;1-1 -
61'Damian Rasak (Assist:Erik Janza)
nbsp;
2-1 -
68'2-1nbsp;Ravve Assayag
nbsp;Ilia Shkurin -
68'2-1nbsp;Krzysztof Wolkowicz
nbsp;Sergiy Krykun -
74'Damian Rasak2-1
-
76'Lukas Ambros nbsp;
Taofeek Ismaheel nbsp;2-1 -
77'Kamil Lukoszek nbsp;
Yosuke Furukawa nbsp;2-1 -
79'Lukas Podolski2-1
-
85'2-1nbsp;Dawid Tkacz
nbsp;Maciej Domanski -
85'2-1nbsp;Lukasz Wolsztynski
nbsp;Krystian Getinger -
90'Kamil Lukoszek2-1
-
90'Patrik Hellebrand (Assist:Luka Zahovic)
nbsp;
3-1
-
Gornik Zabrze vs Stal Mielec: Đội hình chính và dự bị
-
Gornik Zabrze4-4-225Michal Szromnik64Erik Janza20Josema26Rafal Janicki16Pawel Olkowsk88Yosuke Furukawa6Damian Rasak8Patrik Hellebrand11Taofeek Ismaheel7Luka Zahovic10Lukas Podolski17Ilia Shkurin10Maciej Domanski44Sergiy Krykun27Alvis Jaunzems8Koki Hinokio6Matthew Guillaumier23Krystian Getinger18Piotr Wlazlo21Mateusz Matras15Marvin Senger39Jakub Madrzyk
- Đội hình dự bị
-
18Lukas Ambros9Sinan Bakis44Aleksander Buksa17Kamil Lukoszek1Filip Majchrowicz21Dominik Sarapata5Kryspin Szczesniak15Norbert Wojtuszek30Nikodem ZielonkaRavve Assayag 9Petros Bagalianis 40Robert Dadok 96Bert Esselink 3Konrad Jalocha 13Karol Knap 20Dawid Tkacz 19Krzysztof Wolkowicz 11Lukasz Wolsztynski 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bartosch GaulAdam Majewski
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Gornik Zabrze vs Stal Mielec: Số liệu thống kê
-
Gornik ZabrzeStal Mielec
-
9Phạt góc8
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)5
-
nbsp;nbsp;
-
5Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
21Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút ra ngoài10
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt6
-
nbsp;nbsp;
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
nbsp;nbsp;
-
542Số đường chuyền379
-
nbsp;nbsp;
-
87%Chuyền chính xác77%
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua7
-
nbsp;nbsp;
-
13Rê bóng thành công8
-
nbsp;nbsp;
-
3Đánh chặn1
-
nbsp;nbsp;
-
15Ném biên13
-
nbsp;nbsp;
-
12Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
49Long pass18
-
nbsp;nbsp;
-
88Pha tấn công74
-
nbsp;nbsp;
-
77Tấn công nguy hiểm62
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 20 | 13 | 2 | 5 | 37 | 16 | 21 | 41 | T T H B T B |
2 | Jagiellonia Bialystok | 20 | 11 | 5 | 4 | 38 | 27 | 11 | 38 | H H H H T B |
3 | Rakow Czestochowa | 20 | 10 | 7 | 3 | 26 | 13 | 13 | 37 | H H T H H B |
4 | Legia Warszawa | 20 | 9 | 6 | 5 | 37 | 25 | 12 | 33 | B T H T H B |
5 | Cracovia Krakow | 20 | 9 | 6 | 5 | 37 | 29 | 8 | 33 | B B H H H H |
6 | Pogon Szczecin | 20 | 10 | 3 | 7 | 29 | 21 | 8 | 33 | B T H H T T |
7 | Gornik Zabrze | 20 | 9 | 4 | 7 | 27 | 24 | 3 | 31 | T T T T H B |
8 | GKS Katowice | 20 | 8 | 5 | 7 | 30 | 26 | 4 | 29 | T B T H T T |
9 | Motor Lublin | 20 | 8 | 5 | 7 | 28 | 32 | -4 | 29 | T T T H H B |
10 | Piast Gliwice | 20 | 7 | 7 | 6 | 22 | 19 | 3 | 28 | B B H H T T |
11 | Widzew lodz | 20 | 7 | 5 | 8 | 26 | 30 | -4 | 26 | T B B T B H |
12 | Stal Mielec | 20 | 6 | 4 | 10 | 21 | 26 | -5 | 22 | T T H B B T |
13 | Korona Kielce | 20 | 5 | 7 | 8 | 17 | 28 | -11 | 22 | H H B H H T |
14 | Radomiak Radom | 20 | 6 | 3 | 11 | 24 | 32 | -8 | 21 | B B H T B H |
15 | Puszcza Niepolomice | 19 | 4 | 7 | 8 | 18 | 27 | -9 | 19 | T B T T H H |
16 | Zaglebie Lubin | 19 | 5 | 4 | 10 | 16 | 28 | -12 | 19 | T B B H B B |
17 | Lechia Gdansk | 20 | 4 | 6 | 10 | 20 | 34 | -14 | 18 | H B B T H T |
18 | Slask Wroclaw | 20 | 1 | 8 | 11 | 16 | 32 | -16 | 11 | H B B B B H |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation