Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng 2 Slovenia mùa giải 2024-2025

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng 2 Slovenia mùa 2024-2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 NK Aluminij 27 24 0.89
2 ND Gorica 27 28 1.04
3 Triglav Gorenjska 27 31 1.15
4 Tabor Sezana 27 30 1.11
5 NK Brinje Grosuplje 27 25 0.93
6 Bistrica 27 31 1.15
7 Dravinja 27 30 1.11
8 ND Beltinci 27 39 1.44
9 Krka 27 30 1.11
10 NK Bilje 27 40 1.48
11 Jadran Dekani 27 41 1.52
12 NK Svoboda Ljubljana 27 36 1.33
13 NK Rudar Velenje 27 40 1.48
14 MNK FC Ljubljana 27 41 1.52
15 Drava 27 58 2.15
16 Tolmin 27 53 1.96

Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng 2 Slovenia 2024-2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Triglav Gorenjska 14 17 1.21
2 NK Aluminij 13 8 0.62
3 NK Brinje Grosuplje 14 6 0.43
4 ND Gorica 14 16 1.14
5 Tabor Sezana 14 15 1.07
6 Bistrica 14 18 1.29
7 NK Bilje 13 13 1
8 ND Beltinci 14 17 1.21
9 Dravinja 13 10 0.77
10 Krka 13 15 1.15
11 Jadran Dekani 13 20 1.54
12 NK Rudar Velenje 14 18 1.29
13 NK Svoboda Ljubljana 13 16 1.23
14 MNK FC Ljubljana 13 23 1.77
15 Tolmin 13 20 1.54
16 Drava 14 33 2.36

Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng 2 Slovenia 2024-2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 ND Gorica 13 12 0.92
2 NK Aluminij 14 16 1.14
3 Dravinja 14 20 1.43
4 Triglav Gorenjska 13 14 1.08
5 Tabor Sezana 13 15 1.15
6 Bistrica 13 13 1
7 NK Brinje Grosuplje 13 19 1.46
8 MNK FC Ljubljana 14 18 1.29
9 NK Svoboda Ljubljana 14 20 1.43
10 Krka 14 15 1.07
11 Jadran Dekani 14 21 1.5
12 ND Beltinci 13 22 1.69
13 NK Rudar Velenje 13 22 1.69
14 NK Bilje 14 27 1.93
15 Drava 13 25 1.92
16 Tolmin 14 33 2.36
Cập nhật:
Tên giải đấu Hạng 2 Slovenia
Tên khác
Tên Tiếng Anh Slovenia 2.Liga
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 28
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)