Kết quả KAA Gent vs Charleroi, 02h45 ngày 18/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 22

  • KAA Gent vs Charleroi: Diễn biến chính

  • 12'
    0-1
    goalnbsp;Isaac Mbenza
  • 36'
    Archie Brown
    0-1
  • 53'
    0-1
    Zan Rogelj
  • 61'
    Omri Gandelman nbsp;
    Pieter Gerkens nbsp;
    0-1
  • 62'
    Sven Kums nbsp;
    Andrew Hjulsager nbsp;
    0-1
  • 70'
    Stefan Mitrovic nbsp;
    Jordan Torunarigha nbsp;
    0-1
  • 70'
    Franck Surdez nbsp;
    Andri Lucas Gudjohnsen nbsp;
    0-1
  • 72'
    Sven Kums (Assist:Momodou Sonko) goalnbsp;
    1-1
  • 73'
    1-1
    nbsp;Mardochee Nzita
    nbsp;Isaac Mbenza
  • 78'
    1-1
    nbsp;Oday Dabbagh
    nbsp;Nikola Stulic
  • 90'
    Hugo Gambor nbsp;
    Stefan Mitrovic nbsp;
    1-1
  • 90'
    1-1
    nbsp;Etienne Camara
    nbsp;Jeremy Petris
  • 90'
    1-1
    nbsp;Quentin Benaets
    nbsp;Daan Heymans
  • KAA Gent vs Charleroi: Đội hình chính và dự bị

  • KAA Gent4-2-3-1
    33
    Davy Roef
    3
    Archie Brown
    23
    Jordan Torunarigha
    4
    Tsuyoshi Watanabe
    18
    Matisse Samoise
    16
    Mathias Delorge-Knieper
    15
    Atsuki Ito
    17
    Andrew Hjulsager
    8
    Pieter Gerkens
    11
    Momodou Sonko
    9
    Andri Lucas Gudjohnsen
    19
    Nikola Stulic
    98
    Jeremy Petris
    18
    Daan Heymans
    7
    Isaac Mbenza
    22
    Yacine Titraoui
    6
    Adem Zorgane
    29
    Zan Rogelj
    95
    Cheick Keita
    4
    Aiham Ousou
    15
    Vetle Dragsnes
    30
    Mohamed Kone
    Charleroi4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 24Sven Kums
    12Hugo Gambor
    6Omri Gandelman
    13Stefan Mitrovic
    19Franck Surdez
    30Celestin De Schrevel
    5Leonardo Da Silva Lopes
    27Tibe De Vlieger
    29Helio Varela
    Quentin Benaets 43
    Mardochee Nzita 24
    Etienne Camara 5
    Oday Dabbagh 9
    Martin Delavallee 55
    Stelios Andreou 21
    Alexis Flips 70
    Raymond Anokye Asante 28
    Amine Boukamir 56
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Hein Vanhaezebrouck
    Felice Mazzu
  • BXH VĐQG Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • KAA Gent vs Charleroi: Số liệu thống kê

  • KAA Gent
    Charleroi
  • 6
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 578
    Số đường chuyền
    378
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85%
    Chuyền chính xác
    77%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Đánh đầu
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Đánh đầu thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Ném biên
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Cản phá thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Long pass
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 133
    Pha tấn công
    81
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61
    Tấn công nguy hiểm
    42
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Bỉ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Racing Genk 24 17 3 4 47 29 18 54 T H T T T T
2 Club Brugge 24 14 6 4 53 28 25 48 H T T T H B
3 Saint Gilloise 24 11 10 3 37 20 17 43 H T T T T T
4 Royal Antwerp 24 11 7 6 43 26 17 40 T H H T H T
5 Anderlecht 23 11 6 6 42 22 20 39 T B B B T T
6 Standard Liege 24 9 8 7 17 23 -6 35 B H T T T H
7 KAA Gent 23 8 9 6 31 25 6 33 H T B H H H
8 Charleroi 24 9 5 10 29 27 2 32 T T B H H T
9 Cercle Brugge 24 7 8 9 25 34 -9 29 T H T T H H
10 Oud Heverlee 24 6 11 7 20 24 -4 29 B T B B H T
11 FCV Dender EH 24 7 7 10 27 40 -13 28 B T H B B B
12 Mechelen 24 7 6 11 37 34 3 27 H H B B B B
13 Westerlo 23 6 5 12 38 41 -3 23 B H B B B B
14 Sint-Truidense 24 5 8 11 29 46 -17 23 B H T B H B
15 Kortrijk 23 5 4 14 18 43 -25 19 B H B B B H
16 Beerschot Wilrijk 24 2 7 15 21 52 -31 13 H B H B B B

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs