Kết quả Kortrijk vs Anderlecht, 19h30 ngày 19/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 22

  • Kortrijk vs Anderlecht: Diễn biến chính

  • 61'
    Joao Silva
    0-0
  • 62'
    0-1
    goalnbsp;Thorgan Hazard
  • 64'
    Joao Silva
    0-1
  • 66'
    0-1
    Thorgan Hazard
  • 70'
    Thierry Ambrose
    0-1
  • 71'
    Brecht Dejaegere nbsp;
    Abdelkahar Kadri nbsp;
    0-1
  • 71'
    0-1
    nbsp;Cesar Huerta
    nbsp;Thorgan Hazard
  • 72'
    0-1
    nbsp;Jan-Carlo Simic
    nbsp;Moussa Ndiaye
  • 81'
    Ryan Alebiosu nbsp;
    Gilles Dewaele nbsp;
    0-1
  • 81'
    Mounaim El Idrissy nbsp;
    Marco Ilaimaharitra nbsp;
    0-1
  • 83'
    0-1
    nbsp;Keisuke Goto
    nbsp;Luis Vasquez
  • 89'
    0-1
    Tristan Degreef
  • 90'
    0-2
    goalnbsp;Cesar Huerta (Assist:Nilson David Angulo Ramirez)
  • 90'
    0-2
    nbsp;Nilson David Angulo Ramirez
    nbsp;Tristan Degreef
  • Kortrijk vs Anderlecht: Đội hình chính và dự bị

  • Kortrijk5-4-1
    95
    Lucas Pirard
    11
    Dion De Neve
    26
    Bram Lagae
    44
    Joao Silva
    27
    Abdoulaye Sissako
    20
    Gilles Dewaele
    10
    Abdelkahar Kadri
    23
    Marco Ilaimaharitra
    6
    Nayel Mehssatou
    8
    Karim Dermane
    68
    Thierry Ambrose
    11
    Thorgan Hazard
    20
    Luis Vasquez
    83
    Tristan Degreef
    23
    Mats Rits
    54
    Killian Sardella
    79
    Ali Maamar
    10
    Yari Verschaeren
    34
    Adryelson Rodrigues
    32
    Leander Dendoncker
    5
    Moussa Ndiaye
    26
    Colin Coosemans
    Anderlecht3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 16Brecht Dejaegere
    7Mounaim El Idrissy
    2Ryan Alebiosu
    13Ebbe De Vaeminck
    17Massimo Bruno
    4Mark Mampasi
    35Nathan Huygevelde
    21Kyan Himpe
    32Mouhamed Gueye
    Nilson David Angulo Ramirez 19
    Cesar Huerta 21
    Jan-Carlo Simic 4
    Keisuke Goto 42
    Thomas Foket 25
    Theo Leoni 17
    Amando Lapage 73
    Mads Kikkenborg 16
    Ludwig Augustinsson 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Edward Still
    Brian Riemer
  • BXH VĐQG Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • Kortrijk vs Anderlecht: Số liệu thống kê

  • Kortrijk
    Anderlecht
  • 7
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35%
    Kiểm soát bóng
    65%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    66%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 341
    Số đường chuyền
    625
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80%
    Chuyền chính xác
    89%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Đánh đầu
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Đánh đầu thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Rê bóng thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Ném biên
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Cản phá thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Long pass
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69
    Pha tấn công
    147
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    63
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Bỉ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Racing Genk 22 15 3 4 44 28 16 48 T B T H T T
2 Club Brugge 22 14 5 3 51 25 26 47 T T H T T T
3 Saint Gilloise 22 9 10 3 31 19 12 37 H T H T T T
4 Anderlecht 22 10 6 6 38 21 17 36 T T B B B T
5 Royal Antwerp 22 10 6 6 40 24 16 36 B H T H H T
6 KAA Gent 22 8 8 6 31 25 6 32 T H T B H H
7 Standard Liege 22 8 7 7 15 22 -7 31 H H B H T T
8 Charleroi 22 8 4 10 23 26 -3 28 T B T T B H
9 FCV Dender EH 22 7 7 8 27 34 -7 28 T T B T H B
10 Mechelen 22 7 6 9 36 29 7 27 B H H H B B
11 Cercle Brugge 22 7 6 9 23 32 -9 27 H H T H T T
12 Oud Heverlee 22 5 10 7 19 24 -5 25 H T B T B B
13 Westerlo 22 6 5 11 37 39 -2 23 B B H B B B
14 Sint-Truidense 22 5 7 10 27 43 -16 22 B B B H T B
15 Kortrijk 22 5 3 14 17 42 -25 18 B B H B B B
16 Beerschot Wilrijk 22 2 7 13 21 47 -26 13 B H H B H B

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs