Kết quả Kortrijk vs Oud Heverlee, 22h00 ngày 08/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 29

  • Kortrijk vs Oud Heverlee: Diễn biến chính

  • 35'
    0-0
    Oscar Gil Regano
  • 39'
    0-0
    Thibault Vlietinck
  • 41'
    Abdoulaye Sissako
    0-0
  • 44'
    Thierry Ambrose (Assist:Dion De Neve) goalnbsp;
    1-0
  • 61'
    1-0
    nbsp;Lequincio Zeefuik
    nbsp;Jovan Mijatovic
  • 61'
    1-0
    nbsp;Chukwubuikem Ikwuemesi
    nbsp;Ezechiel Banzuzi
  • 61'
    1-0
    nbsp;Stefan Mitrovic
    nbsp;Takuma Ominami
  • 63'
    Thierry Ambrose (Assist:Dermane Karim) goalnbsp;
    2-0
  • 65'
    Nacho Ferri nbsp;
    Dermane Karim nbsp;
    2-0
  • 65'
    Brecht Dejaegere nbsp;
    Dion De Neve nbsp;
    2-0
  • 67'
    2-0
    nbsp;Youssef Maziz
    nbsp;Siebi Schrijvers
  • 78'
    2-0
    nbsp;William Balikwisha
    nbsp;Thibaud Verlinden
  • 80'
    2-0
    Birger Verstraete
  • 84'
    2-0
    Ewoud Pletinckx
  • 86'
    Mouhamed Gueye nbsp;
    Koen Kostons nbsp;
    2-0
  • 86'
    Massimo Bruno nbsp;
    Thierry Ambrose nbsp;
    2-0
  • 90'
    2-0
    William Balikwisha
  • 90'
    Gilles Dewaele nbsp;
    Nayel Mehssatou nbsp;
    2-0
  • 90'
    2-0
    William Balikwisha Card changed
  • Kortrijk vs Oud Heverlee: Đội hình chính và dự bị

  • Kortrijk4-2-3-1
    95
    Lucas Pirard
    5
    James Ndjeungoue
    33
    Ryotaro Tsunoda
    4
    Mark Mampasi
    93
    Jean Kevin Duverne
    6
    Nayel Mehssatou
    27
    Abdoulaye Sissako
    68
    Thierry Ambrose
    8
    Dermane Karim
    11
    Dion De Neve
    18
    Koen Kostons
    22
    Jovan Mijatovic
    7
    Thibaud Verlinden
    8
    Siebi Schrijvers
    4
    Birger Verstraete
    6
    Ezechiel Banzuzi
    77
    Thibault Vlietinck
    5
    Takuma Ominami
    28
    Ewoud Pletinckx
    14
    Federico Ricca
    27
    Oscar Gil Regano
    1
    Tobe Leysen
    Oud Heverlee5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 16Brecht Dejaegere
    17Massimo Bruno
    20Gilles Dewaele
    19Nacho Ferri
    32Mouhamed Gueye
    13Ebbe De Vaeminck
    35Nathan Huygevelde
    9Karol Czubak
    William Balikwisha 21
    Youssef Maziz 10
    Lequincio Zeefuik 9
    Chukwubuikem Ikwuemesi 19
    Stefan Mitrovic 23
    Manuel Osifo 25
    Maxence Prevot 16
    Roggerio Nyakossi 34
    Ayumu Ohata 66
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Edward Still
    Marc Brys
  • BXH VĐQG Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • Kortrijk vs Oud Heverlee: Số liệu thống kê

  • Kortrijk
    Oud Heverlee
  • 5
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 337
    Số đường chuyền
    264
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72%
    Chuyền chính xác
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65
    Đánh đầu
    55
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35
    Đánh đầu thành công
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Ném biên
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Cản phá thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Long pass
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 118
    Pha tấn công
    89
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71
    Tấn công nguy hiểm
    32
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Bỉ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Racing Genk 29 20 5 4 53 32 21 65 T T T H H T
2 Club Brugge 29 16 8 5 61 34 27 56 B T H B H T
3 Saint Gilloise 29 15 10 4 48 23 25 55 T T B T T T
4 Anderlecht 29 14 6 9 47 27 20 48 B T T B T B
5 Royal Antwerp 29 12 9 8 47 32 15 45 T B T H H B
6 KAA Gent 29 11 12 6 40 31 9 45 T H T H H T
7 Standard Liege 29 10 8 11 22 35 -13 38 H B B T B B
8 Charleroi 29 10 7 12 34 32 2 37 T H B T H B
9 Mechelen 29 9 8 12 43 39 4 35 B H T H B T
10 Westerlo 29 9 7 13 48 48 0 34 T T H B H T
11 Oud Heverlee 29 7 13 9 25 31 -6 34 T B T H H B
12 FCV Dender EH 29 8 8 13 32 49 -17 32 B T B H B B
13 Cercle Brugge 29 7 11 11 29 41 -12 32 H B H H H B
14 Sint-Truidense 29 7 10 12 39 53 -14 31 B B H H T T
15 Kortrijk 29 6 5 18 26 54 -28 23 B B B H B T
16 Beerschot Wilrijk 29 3 9 17 25 58 -33 18 B H B H T B

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs