Kết quả Mechelen vs Racing Genk, 00h15 ngày 19/01
Kết quả Mechelen vs Racing Genk
Đối đầu Mechelen vs Racing Genk
Phong độ Mechelen gần đây
Phong độ Racing Genk gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/01/202500:15
-
Mechelen 21Racing Genk 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.90-0.25
1.00O 3
1.01U 3
0.871
2.90X
3.602
2.25Hiệp 1+0
1.14-0
0.73O 0.5
0.30U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mechelen vs Racing Genk
-
Sân vận động: Veolia Stadium Achter de Kazerne
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - -1℃~0℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 22
-
Mechelen vs Racing Genk: Diễn biến chính
-
8'Benito Raman nbsp;1-0
-
10'Benito Raman Goal awarded1-0
-
15'1-1nbsp;Konstantinos Karetsas (Assist:Jarne Steuckers)
-
24'Geoffry Hairemans1-1
-
25'1-2nbsp;Zakaria El Ouahdi (Assist:Noah Adedeji-Sternberg)
-
27'1-2Noah Adedeji-Sternberg Goal awarded
-
32'Aziz Ouattara Mohammed1-2
-
46'Petter Nosa Dahl nbsp;
Stephen Welsh nbsp;1-2 -
62'1-2Nikolas Sattlberger
-
68'Fredrik Hammar nbsp;
Geoffry Hairemans nbsp;1-2 -
69'Bill Antonio nbsp;
Rafik Belghali nbsp;1-2 -
72'1-2nbsp;Christopher Bonsu Baah
nbsp;Noah Adedeji-Sternberg -
72'1-2nbsp;Tolu Arokodare
nbsp;Oh Hyun Gyu -
73'Jules van Cleemput nbsp;
Jose Martinez Marsa nbsp;1-2 -
73'1-2nbsp;Ibrahima Sory Bangoura
nbsp;Nikolas Sattlberger -
74'Lion Lauberbach nbsp;
Benito Raman nbsp;1-2 -
83'1-2nbsp;Patrik Hrosovsky
nbsp;Konstantinos Karetsas
-
Mechelen vs Racing Genk: Đội hình chính và dự bị
-
Mechelen3-4-2-11Ortwin De Wolf6Ahmed Touba21Stephen Welsh4Toon Raemaekers3Jose Martinez Marsa32Aziz Ouattara Mohammed16Rob Schoofs17Rafik Belghali35Bilal Bafdili7Geoffry Hairemans14Benito Raman9Oh Hyun Gyu23Jarne Steuckers20Konstantinos Karetsas32Noah Adedeji-Sternberg24Nikolas Sattlberger8Bryan Heynen27Ken Nkuba46Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa6Matte Smets77Zakaria El Ouahdi39Mike Penders
- Đội hình dự bị
-
2Jules van Cleemput20Lion Lauberbach33Fredrik Hammar38Bill Antonio10Petter Nosa Dahl77Patrick Pflucke8Mory Konate22Nacho Miras27Keano Van RafelghemChristopher Bonsu Baah 7Patrik Hrosovsky 17Tolu Arokodare 99Ibrahima Sory Bangoura 21Josue Ndenge Kongolo 44Joris Kayembe 18Hendrik Van Crombrugge 1Luca Oyen 11Mujaid Sadick 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Steven DefourWouter Vrancken
- BXH VĐQG Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Mechelen vs Racing Genk: Số liệu thống kê
-
MechelenRacing Genk
-
2Phạt góc0
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
5Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn10
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
nbsp;nbsp;
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
nbsp;nbsp;
-
504Số đường chuyền551
-
nbsp;nbsp;
-
85%Chuyền chính xác89%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi6
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
16Đánh đầu12
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh đầu thành công6
-
nbsp;nbsp;
-
8Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
21Rê bóng thành công22
-
nbsp;nbsp;
-
11Đánh chặn10
-
nbsp;nbsp;
-
21Ném biên15
-
nbsp;nbsp;
-
21Cản phá thành công22
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách16
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
99Pha tấn công105
-
nbsp;nbsp;
-
58Tấn công nguy hiểm66
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 22 | 15 | 3 | 4 | 44 | 28 | 16 | 48 | T B T H T T |
2 | Club Brugge | 22 | 14 | 5 | 3 | 51 | 25 | 26 | 47 | T T H T T T |
3 | Saint Gilloise | 22 | 9 | 10 | 3 | 31 | 19 | 12 | 37 | H T H T T T |
4 | Anderlecht | 22 | 10 | 6 | 6 | 38 | 21 | 17 | 36 | T T B B B T |
5 | Royal Antwerp | 22 | 10 | 6 | 6 | 40 | 24 | 16 | 36 | B H T H H T |
6 | KAA Gent | 22 | 8 | 8 | 6 | 31 | 25 | 6 | 32 | T H T B H H |
7 | Standard Liege | 22 | 8 | 7 | 7 | 15 | 22 | -7 | 31 | H H B H T T |
8 | Charleroi | 22 | 8 | 4 | 10 | 23 | 26 | -3 | 28 | T B T T B H |
9 | FCV Dender EH | 22 | 7 | 7 | 8 | 27 | 34 | -7 | 28 | T T B T H B |
10 | Mechelen | 22 | 7 | 6 | 9 | 36 | 29 | 7 | 27 | B H H H B B |
11 | Cercle Brugge | 22 | 7 | 6 | 9 | 23 | 32 | -9 | 27 | H H T H T T |
12 | Oud Heverlee | 22 | 5 | 10 | 7 | 19 | 24 | -5 | 25 | H T B T B B |
13 | Westerlo | 22 | 6 | 5 | 11 | 37 | 39 | -2 | 23 | B B H B B B |
14 | Sint-Truidense | 22 | 5 | 7 | 10 | 27 | 43 | -16 | 22 | B B B H T B |
15 | Kortrijk | 22 | 5 | 3 | 14 | 17 | 42 | -25 | 18 | B B H B B B |
16 | Beerschot Wilrijk | 22 | 2 | 7 | 13 | 21 | 47 | -26 | 13 | B H H B H B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs