Kết quả Mechelen vs Racing Genk, 00h15 ngày 19/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 22

  • Mechelen vs Racing Genk: Diễn biến chính

  • 8'
    Benito Raman goalnbsp;
    1-0
  • 10'
    Benito Raman Goal awarded
    1-0
  • 15'
    1-1
    goalnbsp;Konstantinos Karetsas (Assist:Jarne Steuckers)
  • 24'
    Geoffry Hairemans
    1-1
  • 25'
    1-2
    goalnbsp;Zakaria El Ouahdi (Assist:Noah Adedeji-Sternberg)
  • 27'
    1-2
    Noah Adedeji-Sternberg Goal awarded
  • 32'
    Aziz Ouattara Mohammed
    1-2
  • 46'
    Petter Nosa Dahl nbsp;
    Stephen Welsh nbsp;
    1-2
  • 62'
    1-2
    Nikolas Sattlberger
  • 68'
    Fredrik Hammar nbsp;
    Geoffry Hairemans nbsp;
    1-2
  • 69'
    Bill Antonio nbsp;
    Rafik Belghali nbsp;
    1-2
  • 72'
    1-2
    nbsp;Christopher Bonsu Baah
    nbsp;Noah Adedeji-Sternberg
  • 72'
    1-2
    nbsp;Tolu Arokodare
    nbsp;Oh Hyun Gyu
  • 73'
    Jules van Cleemput nbsp;
    Jose Martinez Marsa nbsp;
    1-2
  • 73'
    1-2
    nbsp;Ibrahima Sory Bangoura
    nbsp;Nikolas Sattlberger
  • 74'
    Lion Lauberbach nbsp;
    Benito Raman nbsp;
    1-2
  • 83'
    1-2
    nbsp;Patrik Hrosovsky
    nbsp;Konstantinos Karetsas
  • Mechelen vs Racing Genk: Đội hình chính và dự bị

  • Mechelen3-4-2-1
    1
    Ortwin De Wolf
    6
    Ahmed Touba
    21
    Stephen Welsh
    4
    Toon Raemaekers
    3
    Jose Martinez Marsa
    32
    Aziz Ouattara Mohammed
    16
    Rob Schoofs
    17
    Rafik Belghali
    35
    Bilal Bafdili
    7
    Geoffry Hairemans
    14
    Benito Raman
    9
    Oh Hyun Gyu
    23
    Jarne Steuckers
    20
    Konstantinos Karetsas
    32
    Noah Adedeji-Sternberg
    24
    Nikolas Sattlberger
    8
    Bryan Heynen
    27
    Ken Nkuba
    46
    Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa
    6
    Matte Smets
    77
    Zakaria El Ouahdi
    39
    Mike Penders
    Racing Genk4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 2Jules van Cleemput
    20Lion Lauberbach
    33Fredrik Hammar
    38Bill Antonio
    10Petter Nosa Dahl
    77Patrick Pflucke
    8Mory Konate
    22Nacho Miras
    27Keano Van Rafelghem
    Christopher Bonsu Baah 7
    Patrik Hrosovsky 17
    Tolu Arokodare 99
    Ibrahima Sory Bangoura 21
    Josue Ndenge Kongolo 44
    Joris Kayembe 18
    Hendrik Van Crombrugge 1
    Luca Oyen 11
    Mujaid Sadick 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Steven Defour
    Wouter Vrancken
  • BXH VĐQG Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • Mechelen vs Racing Genk: Số liệu thống kê

  • Mechelen
    Racing Genk
  • 2
    Phạt góc
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 504
    Số đường chuyền
    551
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85%
    Chuyền chính xác
    89%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Đánh đầu
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh đầu thành công
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Rê bóng thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Ném biên
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Cản phá thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 99
    Pha tấn công
    105
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    66
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Bỉ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Racing Genk 22 15 3 4 44 28 16 48 T B T H T T
2 Club Brugge 22 14 5 3 51 25 26 47 T T H T T T
3 Saint Gilloise 22 9 10 3 31 19 12 37 H T H T T T
4 Anderlecht 22 10 6 6 38 21 17 36 T T B B B T
5 Royal Antwerp 22 10 6 6 40 24 16 36 B H T H H T
6 KAA Gent 22 8 8 6 31 25 6 32 T H T B H H
7 Standard Liege 22 8 7 7 15 22 -7 31 H H B H T T
8 Charleroi 22 8 4 10 23 26 -3 28 T B T T B H
9 FCV Dender EH 22 7 7 8 27 34 -7 28 T T B T H B
10 Mechelen 22 7 6 9 36 29 7 27 B H H H B B
11 Cercle Brugge 22 7 6 9 23 32 -9 27 H H T H T T
12 Oud Heverlee 22 5 10 7 19 24 -5 25 H T B T B B
13 Westerlo 22 6 5 11 37 39 -2 23 B B H B B B
14 Sint-Truidense 22 5 7 10 27 43 -16 22 B B B H T B
15 Kortrijk 22 5 3 14 17 42 -25 18 B B H B B B
16 Beerschot Wilrijk 22 2 7 13 21 47 -26 13 B H H B H B

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs