Kết quả Oud Heverlee vs FCV Dender EH, 22h00 ngày 15/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 26

  • Oud Heverlee vs FCV Dender EH: Diễn biến chính

  • 9'
    0-1
    goalnbsp;Mohamed Berte (Assist:Joedrick Pupe)
  • 30'
    Hasan Kurucay (Assist:Siebi Schrijvers) goalnbsp;
    1-1
  • 39'
    1-2
    goalnbsp;David Hrncar (Assist:Fabio Ferraro)
  • 46'
    Lequincio Zeefuik nbsp;
    William Balikwisha nbsp;
    1-2
  • 46'
    Ayumu Ohata nbsp;
    Takahiro Akimoto nbsp;
    1-2
  • 46'
    Ewoud Pletinckx nbsp;
    Stefan Mitrovic nbsp;
    1-2
  • 48'
    1-2
    Joedrick Pupe
  • 66'
    Jovan Mijatovic nbsp;
    Ezechiel Banzuzi nbsp;
    1-2
  • 72'
    1-2
    nbsp;Malcolm Viltard
    nbsp;Roman Kvet
  • 81'
    Youssef Maziz nbsp;
    Hasan Kurucay nbsp;
    1-2
  • 85'
    1-2
    nbsp;Noah Mbamba
    nbsp;Ragnar Oratmangoen
  • 89'
    Siebi Schrijvers goalnbsp;
    2-2
  • 90'
    Siebi Schrijvers
    2-2
  • 90'
    Lequincio Zeefuik
    2-2
  • 90'
    2-2
    Bryan Goncalves
  • 90'
    Jovan Mijatovic goalnbsp;
    3-2
  • 90'
    3-2
    nbsp;Bryan Goncalves
    nbsp;Fabio Ferraro
  • Oud Heverlee vs FCV Dender EH: Đội hình chính và dự bị

  • Oud Heverlee4-2-3-1
    1
    Tobe Leysen
    30
    Takahiro Akimoto
    14
    Federico Ricca
    58
    Hasan Kurucay
    77
    Thibault Vlietinck
    6
    Ezechiel Banzuzi
    4
    Birger Verstraete
    21
    William Balikwisha
    8
    Siebi Schrijvers
    23
    Stefan Mitrovic
    19
    Chukwubuikem Ikwuemesi
    77
    Bruny Nsimba
    90
    Mohamed Berte
    20
    David Hrncar
    16
    Roman Kvet
    18
    Nathan Rodes
    26
    Ragnar Oratmangoen
    88
    Fabio Ferraro
    22
    Gilles Ruyssen
    21
    Kobe Cools
    3
    Joedrick Pupe
    34
    Michael Verrips
    FCV Dender EH3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 28Ewoud Pletinckx
    10Youssef Maziz
    9Lequincio Zeefuik
    22Jovan Mijatovic
    66Ayumu Ohata
    55Wouter George
    25Manuel Osifo
    16Maxence Prevot
    5Takuma Ominami
    Noah Mbamba 17
    Bryan Goncalves 4
    Malcolm Viltard 24
    Michael Lallemand 9
    Desmond Acquah 23
    Julien Devriendt 13
    Lennard Hens 10
    Dembo Sylla 53
    Thomas Holmes 29
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marc Brys
    Regi van Acker
  • BXH VĐQG Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • Oud Heverlee vs FCV Dender EH: Số liệu thống kê

  • Oud Heverlee
    FCV Dender EH
  • 2
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 521
    Số đường chuyền
    410
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81%
    Chuyền chính xác
    76%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Đánh đầu
    38
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Đánh đầu thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Ném biên
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Cản phá thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40
    Long pass
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 118
    Pha tấn công
    104
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    58
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Bỉ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Racing Genk 29 20 5 4 53 32 21 65 T T T H H T
2 Club Brugge 29 16 8 5 61 34 27 56 B T H B H T
3 Saint Gilloise 29 15 10 4 48 23 25 55 T T B T T T
4 Anderlecht 29 14 6 9 47 27 20 48 B T T B T B
5 Royal Antwerp 29 12 9 8 47 32 15 45 T B T H H B
6 KAA Gent 29 11 12 6 40 31 9 45 T H T H H T
7 Standard Liege 29 10 8 11 22 35 -13 38 H B B T B B
8 Charleroi 29 10 7 12 34 32 2 37 T H B T H B
9 Mechelen 29 9 8 12 43 39 4 35 B H T H B T
10 Westerlo 29 9 7 13 48 48 0 34 T T H B H T
11 Oud Heverlee 29 7 13 9 25 31 -6 34 T B T H H B
12 FCV Dender EH 29 8 8 13 32 49 -17 32 B T B H B B
13 Cercle Brugge 29 7 11 11 29 41 -12 32 H B H H H B
14 Sint-Truidense 29 7 10 12 39 53 -14 31 B B H H T T
15 Kortrijk 29 6 5 18 26 54 -28 23 B B B H B T
16 Beerschot Wilrijk 29 3 9 17 25 58 -33 18 B H B H T B

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs