Kết quả Saint Gilloise vs Westerlo, 22h00 ngày 15/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 18

  • Saint Gilloise vs Westerlo: Diễn biến chính

  • 16'
    0-0
    Dogucan Haspolat
  • 33'
    Sofiane Boufal
    0-0
  • 40'
    Franjo Ivanovic goalnbsp;
    1-0
  • 45'
    1-0
    Luka Vuskovic
  • 45'
    Franjo Ivanovic goalnbsp;
    2-0
  • 46'
    Anouar Ait El Hadj nbsp;
    Sofiane Boufal nbsp;
    2-0
  • 50'
    2-0
    Alfie Devine
  • 53'
    Franjo Ivanovic (Assist:Promise David) goalnbsp;
    3-0
  • 54'
    3-1
    goalnbsp;Jordan Bos (Assist:Dogucan Haspolat)
  • 59'
    3-1
    nbsp;Josimar Alcocer
    nbsp;Allahyar Sayyadmanesh
  • 59'
    3-1
    nbsp;Griffin Yow
    nbsp;Arthur Piedfort
  • 70'
    Kevin Rodriguez nbsp;
    Franjo Ivanovic nbsp;
    3-1
  • 70'
    Fedde Leysen nbsp;
    Kevin Mac Allister nbsp;
    3-1
  • 76'
    3-1
    nbsp;Adedire Mebude
    nbsp;Bryan Reynolds
  • 84'
    Ousseynou Niang nbsp;
    Loic Lapoussin nbsp;
    3-1
  • 90'
    Alessio Castro Montes nbsp;
    Anan Khalaili nbsp;
    3-1
  • 90'
    Promise David
    3-1
  • Saint Gilloise vs Westerlo: Đội hình chính và dự bị

  • Saint Gilloise5-3-2
    49
    Anthony Moris
    94
    Loic Lapoussin
    28
    Koki Machida
    16
    Christian Burgess
    5
    Kevin Mac Allister
    25
    Anan Khalaili
    6
    Kamiel Van De Perre
    23
    Sofiane Boufal
    24
    Charles Vanhoutte
    12
    Promise David
    9
    Franjo Ivanovic
    9
    Matija Frigan
    5
    Jordan Bos
    46
    Arthur Piedfort
    7
    Allahyar Sayyadmanesh
    10
    Alfie Devine
    34
    Dogucan Haspolat
    22
    Bryan Reynolds
    44
    Luka Vuskovic
    40
    Emin Bayram
    25
    Tuur Rommens
    20
    Nick Gillekens
    Westerlo4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 21Alessio Castro Montes
    10Anouar Ait El Hadj
    48Fedde Leysen
    22Ousseynou Niang
    13Kevin Rodriguez
    1Vic Chambaere
    7Elton Kabangu
    4Matias Rasmussen
    8Jean Thierry Lazare Amani
    Josimar Alcocer 77
    Griffin Yow 18
    Adedire Mebude 47
    Thomas Van den Keybus 39
    Roman Neustadter 33
    Muhammed Gumuskaya 11
    Sinan Bolat 1
    Serhiy Sydorchuk 15
    Raf Smekens 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Alexander Blessin
    Jonas de Roeck
  • BXH VĐQG Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • Saint Gilloise vs Westerlo: Số liệu thống kê

  • Saint Gilloise
    Westerlo
  • 15
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 380
    Số đường chuyền
    341
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77%
    Chuyền chính xác
    71%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35
    Đánh đầu
    41
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Đánh đầu thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Rê bóng thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Ném biên
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Cản phá thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Long pass
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 91
    Pha tấn công
    106
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61
    Tấn công nguy hiểm
    37
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Bỉ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Racing Genk 24 17 3 4 47 29 18 54 T H T T T T
2 Club Brugge 24 14 6 4 53 28 25 48 H T T T H B
3 Royal Antwerp 24 11 7 6 43 26 17 40 T H H T H T
4 Saint Gilloise 23 10 10 3 35 19 16 40 T H T T T T
5 Anderlecht 23 11 6 6 42 22 20 39 T B B B T T
6 Standard Liege 24 9 8 7 17 23 -6 35 B H T T T H
7 KAA Gent 23 8 9 6 31 25 6 33 H T B H H H
8 Charleroi 24 9 5 10 29 27 2 32 T T B H H T
9 Cercle Brugge 24 7 8 9 25 34 -9 29 T H T T H H
10 Oud Heverlee 24 6 11 7 20 24 -4 29 B T B B H T
11 FCV Dender EH 24 7 7 10 27 40 -13 28 B T H B B B
12 Mechelen 24 7 6 11 37 34 3 27 H H B B B B
13 Westerlo 23 6 5 12 38 41 -3 23 B H B B B B
14 Sint-Truidense 23 5 8 10 28 44 -16 23 B B H T B H
15 Kortrijk 23 5 4 14 18 43 -25 19 B H B B B H
16 Beerschot Wilrijk 24 2 7 15 21 52 -31 13 H B H B B B

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs