Kết quả Sint-Truidense vs Cercle Brugge, 02h45 ngày 28/12
Kết quả Sint-Truidense vs Cercle Brugge
Nhận định, soi kèo Sint-Truidense vs Cercle Brugge, 2h45 ngày 28/12
Đối đầu Sint-Truidense vs Cercle Brugge
Phong độ Sint-Truidense gần đây
Phong độ Cercle Brugge gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/12/202402:45
-
Sint-Truidense 21Cercle Brugge 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.86-0
1.04O 2.75
0.87U 2.75
0.801
2.43X
3.452
2.60Hiệp 1+0
0.88-0
1.02O 1
0.74U 1
1.16 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sint-Truidense vs Cercle Brugge
-
Sân vận động: Staaienveld
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 20
-
Sint-Truidense vs Cercle Brugge: Diễn biến chính
-
17'0-1nbsp;Kazeem Aderemi Olaigbe
-
37'Ryoya Ogawa0-1
-
46'Billal Brahimi nbsp;
Isaias Omar Delpupo nbsp;0-1 -
60'Andres Ferrari nbsp;
Olivier Dumont nbsp;0-1 -
63'0-1nbsp;Felipe Augusto
nbsp;Kazeem Aderemi Olaigbe -
63'0-1nbsp;Edgaras Utkus
nbsp;Emmanuel Kakou -
67'0-1Edgaras Utkus
-
72'Rein Van Helden (Assist:Billal Brahimi) nbsp;1-1
-
76'1-1nbsp;Nils De Wilde
nbsp;Alan Minda -
76'1-1nbsp;Malamine Efekele
nbsp;Erick -
87'1-1nbsp;Abu Francis
nbsp;Hannes Van Der Bruggen -
87'1-1Lawrence Agyekum
-
90'Joeru Fujita1-1
-
Sint-Truidense vs Cercle Brugge: Đội hình chính và dự bị
-
Sint-Truidense5-3-216Leo Kokubo2Ryoya Ogawa31Bruno Godeau4Zineddine Belaid20Rein Van Helden60Robert-Jan Vanwesemael13Ryotaro Ito14Olivier Dumont8Joeru Fujita91Adriano Bertaccini11Isaias Omar Delpupo34Thibo Somers11Alan Minda19Kazeem Aderemi Olaigbe8Erick6Lawrence Agyekum28Hannes Van Der Bruggen15Gary Magnee2Ibrahim Diakite66Christiaan Ravych90Emmanuel Kakou21Maxime Delanghe
- Đội hình dự bị
-
7Billal Brahimi9Andres Ferrari22Wolke Janssens12Coppens Jo53Adam Nhaili27Frederic Ananou6Rihito Yamamoto34Hugo Lambotte32Jay David MbalandaNils De Wilde 27Felipe Augusto 10Malamine Efekele 7Abu Francis 17Edgaras Utkus 3Dalangunypole Gomis 4Jonas Lietaert 76Alama Bayo 22Eloy Room 89
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Thorsten FinkMiron Muslic
- BXH VĐQG Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Sint-Truidense vs Cercle Brugge: Số liệu thống kê
-
Sint-TruidenseCercle Brugge
-
7Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
26Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
12Cản sút1
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt7
-
nbsp;nbsp;
-
72%Kiểm soát bóng28%
-
nbsp;nbsp;
-
74%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)26%
-
nbsp;nbsp;
-
705Số đường chuyền269
-
nbsp;nbsp;
-
85%Chuyền chính xác62%
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
46Đánh đầu44
-
nbsp;nbsp;
-
29Đánh đầu thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua6
-
nbsp;nbsp;
-
20Rê bóng thành công25
-
nbsp;nbsp;
-
16Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
28Ném biên14
-
nbsp;nbsp;
-
20Cản phá thành công25
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách14
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
32Long pass18
-
nbsp;nbsp;
-
136Pha tấn công95
-
nbsp;nbsp;
-
74Tấn công nguy hiểm27
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 22 | 15 | 3 | 4 | 44 | 28 | 16 | 48 | T B T H T T |
2 | Club Brugge | 22 | 14 | 5 | 3 | 51 | 25 | 26 | 47 | T T H T T T |
3 | Saint Gilloise | 22 | 9 | 10 | 3 | 31 | 19 | 12 | 37 | H T H T T T |
4 | Anderlecht | 22 | 10 | 6 | 6 | 38 | 21 | 17 | 36 | T T B B B T |
5 | Royal Antwerp | 22 | 10 | 6 | 6 | 40 | 24 | 16 | 36 | B H T H H T |
6 | KAA Gent | 22 | 8 | 8 | 6 | 31 | 25 | 6 | 32 | T H T B H H |
7 | Standard Liege | 22 | 8 | 7 | 7 | 15 | 22 | -7 | 31 | H H B H T T |
8 | Charleroi | 22 | 8 | 4 | 10 | 23 | 26 | -3 | 28 | T B T T B H |
9 | FCV Dender EH | 22 | 7 | 7 | 8 | 27 | 34 | -7 | 28 | T T B T H B |
10 | Mechelen | 22 | 7 | 6 | 9 | 36 | 29 | 7 | 27 | B H H H B B |
11 | Cercle Brugge | 22 | 7 | 6 | 9 | 23 | 32 | -9 | 27 | H H T H T T |
12 | Oud Heverlee | 22 | 5 | 10 | 7 | 19 | 24 | -5 | 25 | H T B T B B |
13 | Westerlo | 22 | 6 | 5 | 11 | 37 | 39 | -2 | 23 | B B H B B B |
14 | Sint-Truidense | 22 | 5 | 7 | 10 | 27 | 43 | -16 | 22 | B B B H T B |
15 | Kortrijk | 22 | 5 | 3 | 14 | 17 | 42 | -25 | 18 | B B H B B B |
16 | Beerschot Wilrijk | 22 | 2 | 7 | 13 | 21 | 47 | -26 | 13 | B H H B H B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs