Kết quả Westerlo vs Kortrijk, 01h15 ngày 25/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 15

  • Westerlo vs Kortrijk: Diễn biến chính

  • 15'
    Bryan Reynolds
    0-0
  • 44'
    Serhiy Sydorchuk
    0-0
  • 50'
    Alfie Devine (Assist:Tuur Rommens) goalnbsp;
    1-0
  • 63'
    1-0
    nbsp;Massimo Bruno
    nbsp;Takuro Kaneko
  • 63'
    1-0
    nbsp;Nacho Ferri
    nbsp;Thierry Ambrose
  • 71'
    Alfie Devine goalnbsp;
    2-0
  • 74'
    Griffin Yow (Assist:Dogucan Haspolat) goalnbsp;
    3-0
  • 78'
    3-0
    nbsp;Mounaim El Idrissy
    nbsp;Billal Messaoudi
  • 78'
    3-0
    nbsp;Abdelkahar Kadri
    nbsp;Tomoki Takamine
  • 79'
    Arthur Piedfort nbsp;
    Serhiy Sydorchuk nbsp;
    3-0
  • 79'
    Jordan Bos nbsp;
    Allahyar Sayyadmanesh nbsp;
    3-0
  • 84'
    Adedire Mebude nbsp;
    Griffin Yow nbsp;
    3-0
  • 84'
    Thomas Van den Keybus nbsp;
    Alfie Devine nbsp;
    3-0
  • 87'
    3-0
    nbsp;Iver Fossum
    nbsp;Brecht Dejaegere
  • 90'
    Jordan Bos (Assist:Arthur Piedfort) goalnbsp;
    4-0
  • Westerlo vs Kortrijk: Đội hình chính và dự bị

  • Westerlo4-3-3
    30
    Koen VanLangendonck
    25
    Tuur Rommens
    40
    Emin Bayram
    44
    Luka Vuskovic
    22
    Bryan Reynolds
    15
    Serhiy Sydorchuk
    10
    Alfie Devine
    34
    Dogucan Haspolat
    7
    Allahyar Sayyadmanesh
    9
    Matija Frigan
    18
    Griffin Yow
    68
    Thierry Ambrose
    45
    Billal Messaoudi
    30
    Takuro Kaneko
    23
    Tomoki Takamine
    27
    Abdoulaye Sissako
    16
    Brecht Dejaegere
    6
    Nayel Mehssatou
    24
    Haruya Fujii
    44
    Joao Silva
    11
    Dion De Neve
    1
    Tom Vandenberghe
    Kortrijk4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 5Jordan Bos
    39Thomas Van den Keybus
    46Arthur Piedfort
    47Adedire Mebude
    23Rubin Seigers
    32Edisson Jordanov
    33Roman Neustadter
    1Sinan Bolat
    11Muhammed Gumuskaya
    2Emir Ortakaya
    Abdelkahar Kadri 10
    Massimo Bruno 17
    Mounaim El Idrissy 7
    Iver Fossum 14
    Nacho Ferri 19
    Bram Lagae 26
    Ebbe De Vaeminck 13
    Ryan Alebiosu 2
    Nathan Huygevelde 35
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jonas de Roeck
    Edward Still
  • BXH VĐQG Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • Westerlo vs Kortrijk: Số liệu thống kê

  • Westerlo
    Kortrijk
  • 8
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 345
    Số đường chuyền
    332
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74%
    Chuyền chính xác
    78%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Đánh đầu
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh đầu thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Ném biên
    35
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Cản phá thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Long pass
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 99
    Pha tấn công
    93
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    48
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Bỉ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Racing Genk 22 15 3 4 44 28 16 48 T B T H T T
2 Club Brugge 22 14 5 3 51 25 26 47 T T H T T T
3 Saint Gilloise 22 9 10 3 31 19 12 37 H T H T T T
4 Anderlecht 22 10 6 6 38 21 17 36 T T B B B T
5 Royal Antwerp 22 10 6 6 40 24 16 36 B H T H H T
6 KAA Gent 22 8 8 6 31 25 6 32 T H T B H H
7 Standard Liege 22 8 7 7 15 22 -7 31 H H B H T T
8 Charleroi 22 8 4 10 23 26 -3 28 T B T T B H
9 FCV Dender EH 22 7 7 8 27 34 -7 28 T T B T H B
10 Mechelen 22 7 6 9 36 29 7 27 B H H H B B
11 Cercle Brugge 22 7 6 9 23 32 -9 27 H H T H T T
12 Oud Heverlee 22 5 10 7 19 24 -5 25 H T B T B B
13 Westerlo 22 6 5 11 37 39 -2 23 B B H B B B
14 Sint-Truidense 22 5 7 10 27 43 -16 22 B B B H T B
15 Kortrijk 22 5 3 14 17 42 -25 18 B B H B B B
16 Beerschot Wilrijk 22 2 7 13 21 47 -26 13 B H H B H B

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs