Kết quả Club Brugge Ⅱ vs LaLouviere, 22h00 ngày 26/01
-
Chủ nhật, Ngày 26/01/202522:00
-
Club Brugge Ⅱ 42LaLouviere 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.85-0.75
0.93O 2.75
0.89U 2.75
0.871
3.80X
3.702
1.71Hiệp 1+0.25
0.90-0.25
0.86O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Club Brugge Ⅱ vs LaLouviere
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Bỉ 2024-2025 » vòng 19
-
Club Brugge Ⅱ vs LaLouviere: Diễn biến chính
-
30'0-0Samuel Gueulette
-
42'Romeo Vermant (Assist:Tobias Lund Jensen) nbsp;1-0
-
47'1-1nbsp;Mouhamed Belkheir
-
52'1-1Mohammed Guindo
-
56'Wout Verlinden1-1
-
61'Denzel De Roeve1-1
-
86'Lynnt Audoor (Assist:Shandre Campbell) nbsp;2-1
-
90'Shandre Campbell2-1
-
90'Yanis Musuayi2-1
- BXH Hạng 2 Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Club Brugge Ⅱ vs LaLouviere: Số liệu thống kê
-
Club Brugge ⅡLaLouviere
-
1Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
5Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
18Sút Phạt17
-
nbsp;nbsp;
-
70%Kiểm soát bóng30%
-
nbsp;nbsp;
-
72%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)28%
-
nbsp;nbsp;
-
596Số đường chuyền237
-
nbsp;nbsp;
-
17Phạm lỗi18
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị5
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
30Rê bóng thành công29
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn10
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách12
-
nbsp;nbsp;
-
53Pha tấn công55
-
nbsp;nbsp;
-
28Tấn công nguy hiểm61
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem | 19 | 14 | 3 | 2 | 42 | 20 | 22 | 45 | T T T H T H |
2 | Jeunesse Molenbeek | 19 | 11 | 5 | 3 | 31 | 17 | 14 | 38 | T H T T T H |
3 | LaLouviere | 19 | 10 | 6 | 3 | 30 | 18 | 12 | 36 | T H H H B H |
4 | Patro Eisden | 19 | 9 | 7 | 3 | 42 | 21 | 21 | 34 | T B B T H T |
5 | Club Brugge Ⅱ | 18 | 9 | 4 | 5 | 31 | 25 | 6 | 31 | T B B T T T |
6 | Lierse | 19 | 7 | 6 | 6 | 28 | 26 | 2 | 27 | B T B H T H |
7 | Red Star Waasland | 18 | 6 | 8 | 4 | 19 | 18 | 1 | 26 | B T T H H H |
8 | RFC de Liege | 19 | 6 | 5 | 8 | 23 | 29 | -6 | 23 | B T B H T T |
9 | KAS Eupen | 19 | 5 | 4 | 10 | 29 | 34 | -5 | 19 | B B B B H T |
10 | KVSK Lommel | 18 | 5 | 4 | 9 | 24 | 31 | -7 | 19 | B B B B B B |
11 | Francs Borains | 19 | 5 | 4 | 10 | 20 | 35 | -15 | 19 | T H H H T B |
12 | Anderlecht II | 18 | 4 | 6 | 8 | 27 | 31 | -4 | 18 | B B H H T B |
13 | SC Lokeren-Temse | 18 | 4 | 5 | 9 | 15 | 25 | -10 | 17 | B T B B H H |
14 | Seraing United | 19 | 3 | 7 | 9 | 21 | 34 | -13 | 16 | B T H H B B |
15 | Genk II | 19 | 3 | 4 | 12 | 26 | 44 | -18 | 13 | B H H B B H |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation