Kết quả KAS Eupen vs KVSK Lommel, 02h00 ngày 02/02
Kết quả KAS Eupen vs KVSK Lommel
Đối đầu KAS Eupen vs KVSK Lommel
Phong độ KAS Eupen gần đây
Phong độ KVSK Lommel gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/02/202502:00
-
KAS Eupen 13KVSK Lommel 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.95-0
0.89O 2.5
0.99U 2.5
0.831
2.60X
3.252
2.55Hiệp 1+0
0.97-0
0.85O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu KAS Eupen vs KVSK Lommel
-
Sân vận động: Kehweger Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - -3℃~-2℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Bỉ 2024-2025 » vòng 20
-
KAS Eupen vs KVSK Lommel: Diễn biến chính
-
5'Yentl Van Genechten nbsp;1-0
-
27'Emrehan Gedikli nbsp;2-0
-
29'2-0Ibrahima Kebe
-
32'2-1nbsp;Mohamed El Boukammiri
-
45'2-1Alvaro Santos
-
55'2-2nbsp;Ibrahima Kebe (Assist:Joey Pelupessy)
-
63'Teddy Alloh2-2
-
73'2-2Yvann Titi
-
89'Jan Gorenc nbsp;3-2
-
90'3-2Jesper Tolinsson
-
90'3-2Leon Lalic
- BXH Hạng 2 Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
KAS Eupen vs KVSK Lommel: Số liệu thống kê
-
KAS EupenKVSK Lommel
-
8Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng5
-
nbsp;nbsp;
-
19Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
437Số đường chuyền407
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
5Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua6
-
nbsp;nbsp;
-
26Rê bóng thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
14Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
103Pha tấn công83
-
nbsp;nbsp;
-
49Tấn công nguy hiểm33
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem | 19 | 14 | 3 | 2 | 42 | 20 | 22 | 45 | T T T H T H |
2 | Jeunesse Molenbeek | 19 | 11 | 5 | 3 | 31 | 17 | 14 | 38 | T H T T T H |
3 | LaLouviere | 19 | 10 | 6 | 3 | 30 | 18 | 12 | 36 | T H H H B H |
4 | Patro Eisden | 19 | 9 | 7 | 3 | 42 | 21 | 21 | 34 | T B B T H T |
5 | Club Brugge Ⅱ | 18 | 9 | 4 | 5 | 31 | 25 | 6 | 31 | T B B T T T |
6 | Lierse | 19 | 7 | 6 | 6 | 28 | 26 | 2 | 27 | B T B H T H |
7 | Red Star Waasland | 18 | 6 | 8 | 4 | 19 | 18 | 1 | 26 | B T T H H H |
8 | RFC de Liege | 19 | 6 | 5 | 8 | 23 | 29 | -6 | 23 | B T B H T T |
9 | KAS Eupen | 19 | 5 | 4 | 10 | 29 | 34 | -5 | 19 | B B B B H T |
10 | KVSK Lommel | 18 | 5 | 4 | 9 | 24 | 31 | -7 | 19 | B B B B B B |
11 | Francs Borains | 19 | 5 | 4 | 10 | 20 | 35 | -15 | 19 | T H H H T B |
12 | Anderlecht II | 18 | 4 | 6 | 8 | 27 | 31 | -4 | 18 | B B H H T B |
13 | SC Lokeren-Temse | 18 | 4 | 5 | 9 | 15 | 25 | -10 | 17 | B T B B H H |
14 | Seraing United | 19 | 3 | 7 | 9 | 21 | 34 | -13 | 16 | B T H H B B |
15 | Genk II | 19 | 3 | 4 | 12 | 26 | 44 | -18 | 13 | B H H B B H |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation