Kết quả KVSK Lommel vs Francs Borains, 01h00 ngày 30/01
Kết quả KVSK Lommel vs Francs Borains
Đối đầu KVSK Lommel vs Francs Borains
Phong độ KVSK Lommel gần đây
Phong độ Francs Borains gần đây
-
Thứ năm, Ngày 30/01/202501:00
-
KVSK Lommel 31Francs Borains 52Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.92+0.5
0.90O 2.75
0.95U 2.75
0.851
1.80X
3.502
3.90Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.78O 1.25
1.10U 1.25
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu KVSK Lommel vs Francs Borains
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Bỉ 2024-2025 » vòng 17
-
KVSK Lommel vs Francs Borains: Diễn biến chính
-
8'Diego Rosa nbsp;1-0
-
39'1-1nbsp;Alessio Curci (Assist:Kays Ruiz-Atil)
-
49'1-1Mathias Francotte
-
54'Diego Rosa1-1
-
56'Leon Lalic1-1
-
59'1-1Kays Ruiz-Atil
-
62'1-1Theo Gece
-
75'1-1Jordy Gillekens
-
85'1-1Mondy Prunier
-
85'1-2nbsp;Mondy Prunier (Assist:Abdoulaye Yahaya)
-
90'Jhon Andersson Banguera Riascos1-2
- BXH Hạng 2 Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
KVSK Lommel vs Francs Borains: Số liệu thống kê
-
KVSK LommelFrancs Borains
-
3Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng5
-
nbsp;nbsp;
-
5Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
0Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
nbsp;nbsp;
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
nbsp;nbsp;
-
527Số đường chuyền355
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
13Rê bóng thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
13Đánh chặn9
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
13Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
116Pha tấn công69
-
nbsp;nbsp;
-
57Tấn công nguy hiểm43
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem | 18 | 14 | 2 | 2 | 42 | 20 | 22 | 44 | T T T H T H |
2 | Jeunesse Molenbeek | 19 | 11 | 5 | 3 | 31 | 17 | 14 | 38 | T H T T T H |
3 | LaLouviere | 18 | 10 | 5 | 3 | 30 | 18 | 12 | 35 | T H H H B H |
4 | Patro Eisden | 19 | 9 | 7 | 3 | 42 | 21 | 21 | 34 | T B B T H T |
5 | Club Brugge Ⅱ | 18 | 9 | 4 | 5 | 31 | 25 | 6 | 31 | T B B T T T |
6 | Lierse | 19 | 7 | 6 | 6 | 28 | 26 | 2 | 27 | B T B H T H |
7 | Red Star Waasland | 17 | 6 | 7 | 4 | 16 | 15 | 1 | 25 | H B T T H H |
8 | RFC de Liege | 19 | 6 | 5 | 8 | 23 | 29 | -6 | 23 | B T B H T T |
9 | KAS Eupen | 19 | 5 | 4 | 10 | 29 | 34 | -5 | 19 | B B B B H T |
10 | KVSK Lommel | 18 | 5 | 4 | 9 | 24 | 31 | -7 | 19 | B B B B B B |
11 | Francs Borains | 19 | 5 | 4 | 10 | 20 | 35 | -15 | 19 | T H H H T B |
12 | Anderlecht II | 18 | 4 | 6 | 8 | 27 | 31 | -4 | 18 | B B H H T B |
13 | SC Lokeren-Temse | 18 | 4 | 5 | 9 | 15 | 25 | -10 | 17 | B T B B H H |
14 | Seraing United | 19 | 3 | 7 | 9 | 21 | 34 | -13 | 16 | B T H H B B |
15 | Genk II | 18 | 3 | 3 | 12 | 23 | 41 | -18 | 12 | B B H H B B |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation