Kết quả Anderlecht II vs Genk II, 02h00 ngày 29/01
Kết quả Anderlecht II vs Genk II
Đối đầu Anderlecht II vs Genk II
Phong độ Anderlecht II gần đây
Phong độ Genk II gần đây
-
Thứ tư, Ngày 29/01/202502:00
-
Anderlecht II 14Genk II 3 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.04+0.25
0.78O 2.75
0.80U 2.75
1.001
2.30X
3.402
2.75Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.81O 1.25
0.96U 1.25
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Anderlecht II vs Genk II
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Bỉ 2024-2025 » vòng 17
-
Anderlecht II vs Genk II: Diễn biến chính
-
7'Robbie Ure (Assist:Milan Robberechts) nbsp;1-0
-
48'1-0Josue Ndenge Kongolo
-
65'Anas Tajaouart (Assist:Nathan De Cat) nbsp;2-0
-
68'Nathan De Cat2-0
-
72'2-1nbsp;Thomas Claes
-
79'Robbie Ure (Assist:Nilson David Angulo Ramirez) nbsp;3-1
-
83'3-1Josue Ndenge Kongolo
-
90'3-1Zaid Bafdili
-
90'Ismael Baouf nbsp;4-1
- BXH Hạng 2 Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Anderlecht II vs Genk II: Số liệu thống kê
-
Anderlecht IIGenk II
-
1Phạt góc9
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút18
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn8
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài10
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
nbsp;nbsp;
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
nbsp;nbsp;
-
412Số đường chuyền478
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi8
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
7Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
19Rê bóng thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn10
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
80Pha tấn công123
-
nbsp;nbsp;
-
25Tấn công nguy hiểm62
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem | 18 | 14 | 2 | 2 | 42 | 20 | 22 | 44 | T T T H T H |
2 | Jeunesse Molenbeek | 19 | 11 | 5 | 3 | 31 | 17 | 14 | 38 | T H T T T H |
3 | LaLouviere | 18 | 10 | 5 | 3 | 30 | 18 | 12 | 35 | T H H H B H |
4 | Patro Eisden | 19 | 9 | 7 | 3 | 42 | 21 | 21 | 34 | T B B T H T |
5 | Club Brugge Ⅱ | 18 | 9 | 4 | 5 | 31 | 25 | 6 | 31 | T B B T T T |
6 | Lierse | 19 | 7 | 6 | 6 | 28 | 26 | 2 | 27 | B T B H T H |
7 | Red Star Waasland | 17 | 6 | 7 | 4 | 16 | 15 | 1 | 25 | H B T T H H |
8 | RFC de Liege | 19 | 6 | 5 | 8 | 23 | 29 | -6 | 23 | B T B H T T |
9 | KAS Eupen | 19 | 5 | 4 | 10 | 29 | 34 | -5 | 19 | B B B B H T |
10 | KVSK Lommel | 18 | 5 | 4 | 9 | 24 | 31 | -7 | 19 | B B B B B B |
11 | Francs Borains | 19 | 5 | 4 | 10 | 20 | 35 | -15 | 19 | T H H H T B |
12 | Anderlecht II | 18 | 4 | 6 | 8 | 27 | 31 | -4 | 18 | B B H H T B |
13 | SC Lokeren-Temse | 18 | 4 | 5 | 9 | 15 | 25 | -10 | 17 | B T B B H H |
14 | Seraing United | 19 | 3 | 7 | 9 | 21 | 34 | -13 | 16 | B T H H B B |
15 | Genk II | 18 | 3 | 3 | 12 | 23 | 41 | -18 | 12 | B B H H B B |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation